Chặng đua MotoGP Đức 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đức   MotoGP Đức 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 10 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày19 tháng Sáu năm 2022
Tên chính thứcLiqui Moly Motorrad Grand Prix Deutschland
Địa điểmSachsenring
Hohenstein-Ernstthal, Đức
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 3.671 km (2.281 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:19.931
Fastest lap
Tay đua Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Thời gian 1:21.584 on lap 3
Podium
Chiến thắng Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Hạng nhì Pháp Johann Zarco Ducati
Hạng ba Úc Jack Miller Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sam Lowes Kalex
Thời gian 1:23.493
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Thời gian 1:24.331 on lap 4
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng ba Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sam Lowes Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Thời gian 1:25.869
Fastest lap
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 1:26.253 on lap 4
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Izan Guevara Gas Gas
Hạng nhì Ý Dennis Foggia Honda
Hạng ba Tây Ban Nha Sergio García Gas Gas

Chặng đua MotoGP Đức 2022 là chặng đua thứ 10 của mùa giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua diễn ra từ ngày 17/06/2022 đến ngày 19/06/2022 ở trường đua Sachsenring, Đức. Tay đua giành chiến thắng là Fabio Quartararo của đội đua Yamaha.[1]

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 30 41:12.861 2 25
2 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 30 +4.939 3 20
3 43 Úc Jack Miller Ducati Lenovo Team Ducati 30 +8.372 6 16
4 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 30 +9.113 4 13
5 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 30 +11.679 7 11
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 30 +13.164 8 10
7 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 30 +15.405 15 9
8 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 30 +15.851 5 8
9 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Red Bull KTM Factory Racing KTM 30 +19.740 14 7
10 23 Ý Enea Bastianini Gresini Racing MotoGP Ducati 30 +21.611 17 6
11 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 30 +23.175 11 5
12 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Tech3 KTM Factory Racing KTM 30 +26.548 22 4
13 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 30 +29.014 20 3
14 04 Ý Andrea Dovizioso WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 30 +30.680 19 2
15 87 Úc Remy Gardner Tech3 KTM Factory Racing KTM 30 +30.812 21 1
16 6 Đức Stefan Bradl Repsol Honda Team Honda 30 +52.040 18
Ret 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Repsol Honda Team Honda 22 Chấn thương 13
Ret 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 19 Hư xe 9
Ret 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 6 Tai nạn 10
Ret 73 Tây Ban Nha Álex Márquez LCR Honda Castrol Honda 6 Hư động cơ 16
Ret 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 5 Tai nạn 23
Ret 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 3 Tai nạn 1
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Team Suzuki Ecstar Suzuki 3 Tai nạn 12
DNS 42 Tây Ban Nha Álex Rins Team Suzuki Ecstar Suzuki Không đua chính
Fastest lap: Pháp Fabio Quartararo (Yamaha) – 1:21.584 (lap 3)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Fabio Quartararo wins to extend championship lead”. BBC. 20 tháng 6 năm 2022.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Catalunya 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua TT Assen 2022
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Đức 2021
Chặng đua MotoGP Đức Năm sau:
Chặng đua MotoGP Đức 2023