Danh sách trường đại học ở Đài Loan
Giao diện
Đây là danh sách các viện đại học, trường đại học, trường cao đẳng và học viện ở Đài Loan.
Viện đại học và trường đại học quốc lập
[sửa | sửa mã nguồn]
Các trường đại học tổng hợp[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tiếng tiếng Hoa | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đại học quốc lập Trung ương | National Central University | NCU | 國立中央大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
Đại học quốc lập Cao Hùng | National University of Kaohsiung | NUK | 國立高雄大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
Đại học quốc lập Thành Công | National Cheng Kung University | NCKU | 國立成功大學 | Quận Đông, Đài Nam |
Đại học quốc lập Chính trị | National Chengchi University | NCCU | 國立政治大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Đại học quốc lập quốc tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | 國立暨南國際大學 | Phố Lý, Nam Đầu |
Đại học quốc lập Giao thông | National Chiao Tung University | NCTU | 國立交通大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
Đại học quốc lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | 國立嘉義大學 | Gia Nghĩa Dân Hùng, Gia Nghĩa |
Đại học quốc lập Trung Chính | National Chung Cheng University | CCU | 國立中正大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
Đại học quốc lập Trung Hưng | National Chung Hsing University | NCHU | 國立中興大學 | Quận Nam, Đài Trung |
Đại học quốc lập Đông Hoa | National Dong Hwa University | NDHU | 國立東華大學 | Thọ Phong, Hoa Liên |
Đại học quốc lập Nghi Lan | National Ilan University | NIU | 國立宜蘭大學 | Nghi Lan, Nghi Lan |
Đại học quốc lập Bình Đông | National Pingtung University | NPTU | 國立屏東大學 | Bình Đông, Bình Đông Xa Thành, Bình Đông |
Đại học quốc lập Kim Môn | National Quemoy University | NQU | 國立金門大學 | Kim Ninh, Kim Môn |
Đại học quốc lập Trung Sơn | National Sun Yat-sen University | NSYSU | 國立中山大學 | Cổ Sơn, Cao Hùng |
Đại học quốc lập Đài Bắc | National Taipei University | NTPU | 國立臺北大學 | Tam Hạp, Tân Bắc |
Đại học quốc lập Đài Đông | National Taitung University | NTTU | 國立臺東大學 | Đài Đông, Đài Đông |
Đại học quốc lập Đài Loan | National Taiwan University | NTU | 國立臺灣大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học hải dương quốc lập Đài Loan | National Taiwan Ocean University | NTOU | 國立臺灣海洋大學 | Trung Chính, Cơ Long |
Đại học quốc lập Thanh Hoa | National Tsing Hua University | NTHU | 國立清華大學 | Quận Đông, Tân Trúc |
Đại học quốc lập Liên Hợp | National United University | NUU | 國立聯合大學 | Miêu Lật, Miêu Lật |
Đại học quốc lập Đài Nam | National University of Tainan | NUTN | 國立臺南大學 | Trung Tây, Đài Nam |
Đại học quốc lập Dương Minh | National Yang-Ming University | NYMU | 國立陽明大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
Đại học Đài Bắc | University of Taipei | UT | 臺北市立大學 | Trung Chính, Đài Bắc Tùng Sơn, Đài Bắc |
Các trường đại học sư phạm, giáo dục[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
Đại học sư phạm quốc lập Chương Hóa | National Changhua University of Education | NCUE | 國立彰化師範大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
Đại học sư phạm quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | NKNU | 國立高雄師範大學 | Linh Nhã, Cao Hùng |
Đại học giáo dục quốc lập Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU | 國立臺中教育大學 | Quận Tây, Đài Trung |
Đại học giáo dục quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Education | NTUE | 國立臺北教育大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan | National Taiwan Normal University | NTNU | 國立臺灣師範大學 | Đại An, Đài Bắc |
Các trường đại học nghệ thuật và thể thao[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
Đại học quốc lập Thể dục | National Taiwan Sport University | NTSU | 國立體育大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Loan | National Taiwan University of Arts | NTUA | 國立臺灣藝術大學 | Bản Kiều, Tân Bắc |
Đại học quốc lập Thể dục Thể thao Đài Loan | National Taiwan University of Physical Education and Sport | NTUPES | 國立臺灣體育運動大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Nam | Tainan National University of the Arts | TNNUA | 國立臺南藝術大學 | Quan Điền, Đài Nam |
Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | TNUA | 國立臺北藝術大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
Các trường đại học khoa học và công nghệ[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Cần Ích | National Chin-Yi University of Technology | NCUT | 國立勤益科技大學 | Thái Bình, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Hổ Vĩ | National Formosa University | NFU | 國立虎尾科技大學 | Hổ Vĩ, Vân Lâm |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đệ Nhất Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | NKFUST | 國立高雄第一科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật hải dương quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung Marine University | NKMU | 國立高雄海洋科技大學 | Nam Tử, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật ứng dụng quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Applied Sciences | KUAS | 國立高雄應用科技大學 | Tam Dân, Cao Hùng Yên Sào, Cao Hùng |
Đại học dịch vụ và lữ hành quốc lập Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | NKUHT | 國立高雄餐旅大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Bành Hồ | National Penghu University of Science and Technology | NPU | 國立澎湖科技大學 | Mã Công, Bành Hồ |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Bình Đông | National Pingtung University of Science and Technology | NPUST | 國立屏東科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Trung | National Taichung University of Science and Technology | NTCUST | 國立臺中科技大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
Đại học khoa học sức khỏe và điều dưỡng quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Science | NTUNHS | 國立臺北護理健康大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT | 國立臺北科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | NTUST | 國立臺灣科技大學 | Đại An, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | NYUST (YunTech) | 國立雲林科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |
Các học viện và các trường cao đẳng[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
Học viện điều dưỡng quốc lập Đài Nam | National Tainan Institute of Nursing | NTIN | 國立臺南護理專科學校 | Trung Tây, Đài Nam |
Đại học thương nghiệp quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB | 國立臺北商業大學 | Trung Chính, Đài Bắc |
Cao đẳng quốc lập Đài Đông | National Taitung Junior College | NTC | 國立臺東專科學校 | Đài Đông, Đài Đông |
Học viện hí khúc quốc lập Đài Loan | National Taiwan College of Performing Arts | NTCPA | 國立臺灣戲曲學院 | Nội Hồ, Đài Bắc |
Các trường đại học mở[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
Đại học mở quốc lập | National Open University | NOU | 國立空中大學 | Lô Châu, Tân Bắc |
Đại học mở Cao Hùng | Open University of Kaohsiung | OUK | 高雄市立空中大學 | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
Viện đại học và trường đại học tư thục
[sửa | sửa mã nguồn]
Các trường đại học tổng hợp[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Đại học Chân Lý | Aletheia University | AU | 真理大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc Ma Đậu, Đài Nam |
Đại học Á Châu | Asia University | ASIA | 亞洲大學 | Vụ Phong, Đài Trung |
Đại học Trường Canh | Chang Gung University | CGU | 長庚大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
Đại học Trường Vinh | Chang Jung Christian University | CJCU | 長榮大學 | Quy Nhân, Đài Nam |
Đại học Văn hóa Trung Quốc | Chinese Culture University | CCU | 中國文化大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
Đại học y dược Trung Quốc | China Medical University | CMU | 中國醫藥大學 | Quận Bắc, Đài Trung |
Đại học Trung Hoa | Chung Hua University | CHU | 中華大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
Đại học y khoa Trung Sơn | Chung Shan Medical University | CSMU | 中山醫學大學 | Quận Nam, Đài Trung |
Đại học Trung Nguyên | Chung Yuan Christian University | CYCU | 中原大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
Học viện quản lý tài chính Trung Tín | CTBC Financial Management College | CTBC | 中信金融管理學院 | An Nam, Đài Nam |
Đại học Đại Diệp | Dayeh University | DYU | 大葉大學 | Đại Thôn, Chương Hóa |
Đại học Phùng Giáp | Feng Chia University | FCU | 逢甲大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
Đại học Phật Quang | Fo Guang University | FGU | 佛光大學 | Tiêu Khê, Nghi Lan |
Đại học Phụ Nhân | Fu Jen Catholic University | FJU | 輔仁大學 | Tân Trang, Tân Bắc |
Đại học Huyền Trang | Hsuan Chuang University | HCU | 玄奘大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
Đại học Hoa Phạn | Huafan University | HFU | 華梵大學 | Thạch Đĩnh, Tân Bắc |
Đại học Nghĩa Thủ | I-Shou University | ISU | 義守大學 | Đại Thụ, Cao Hùng |
Đại học Khai Nam | Kainan University | KNU | 開南大學 | Lô Trúc, Đào Viên |
Đại học y khoa Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | KMU | 高雄醫學大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
Học viện y khoa Mackay | Mackay Medical College | MMC | 馬偕醫學院 | Tam Chi, Tân Bắc |
Đại học Minh Truyền | Ming Chuan University | MCU | 銘傳大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
Đại học Minh Đạo | MingDao University | MDU | 明道大學 | Bì Đầu, Chương Hóa |
Đại học Nam Hoa | Nanhua University | NHU | 南華大學 | Đại Lâm, Gia Nghĩa |
Đại học Tịnh Nghi | Providence University | PU | 靜宜大學 | Sa Lộc, Đài Trung |
Đại học Thực Tiễn | Shih Chien University | USC | 實踐大學 | Trung Sơn, Đài Bắc Nội Môn, Cao Hùng |
Đại học Thế Tân | Shih Hsin University | SHU | 世新大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Đại học Đông Ngô | Soochow University | SCU | 東吳大學 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
Đại học y khoa Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU | 臺北醫學大學 | Tín Nghĩa, Đài Bắc |
Đại học Thủ phủ Đài Loan | Taiwan Shoufu University | TSU | 台灣首府大學 | Ma Đậu, Đài Nam |
Đại học Đạm Giang | Tamkang University | TKU | 淡江大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc |
Đại học Đại Đồng | Tatung University | TTU | 大同大學 | Trung Sơn, Đài Bắc |
Học viện khoa học kỹ thuật và quản lý Đạo Giang | Toko University | TOKO | 稻江科技暨管理學院 | Phác Tử, Gia Nghĩa |
Đại học Đông Hải | Tunghai University | THU | 東海大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
Đại học Từ Tế | Tzu Chi University | TCU | 慈濟大學 | Hoa Liên, Hoa Liên |
Đại học Khang Ninh | University of Kang Ning | UKN | 康寧大學 | An Nam, Đài Nam |
Đại học Nguyên Trí | Yuan Ze University | YZU | 元智大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
Các trường đại học khoa học và công nghệ[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Đại học khoa học kỹ thuật Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | CTUST | 中臺科技大學 | Bắc Đồn, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật Trường Canh | Chang Gung University of Science and Technology | CGUST | 長庚科技大學 | Quy Sơn, Đào Viên Phác Tử, Gia Nghĩa |
Đại học khoa học kỹ thuật Triêu Dương | Chaoyang University of Technology | CYUT | 朝陽科技大學 | Vụ Phong, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật Chính Tu | Cheng Shiu University | CSU | 正修科技大學 | Điểu Tùng, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật dược khoa Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy and Science | CHNA | 嘉南藥理科技大學 | Nhân Đức, Đài Nam |
Đại học khoa học kỹ thuật Kiện Hành | Chien Hsin University of Science and Technology | UCH | 健行科技大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
Đại học khoa học kỹ thuật Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | CTU | 建國科技大學 | Chương Hóa, Chương Hóa |
Đại học khoa học kỹ thuật Trung Hoa | China University of Science and Technology | CUST | 中華科技大學 | Nam Cảng, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Trung Quốc | China University of Technology | CUTE | 中國科技大學 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Trung Châu | Chung Chou University of Science and Technology | CCUT | 中州科技大學 | Viên Lâm, Chương Hóa |
Đại học công nghệ y học Trung Hoa | Chung Hwa University of Medical Technology | HWAI | 中華醫事科技大學 | Nhân Đức, Đài Nam |
Đại học khoa học kỹ thuật Viễn Đông | Far East University | FEU | 遠東科技大學 | Tân Thị, Đài Nam |
Đại học khoa học kỹ thuật Phụ Anh | Fooyin University | FYU | 輔英科技大學 | Đại Liêu, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật Tỉnh Ngô | Hsing Wu University | HWU | 醒吾科技大學 | Lâm Khẩu, Tân Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Tu Bình | Hsiuping University of Science and Technology | HUST | 修平科技大學 | Đại Lý, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật Hoằng Quang | Hungkuang University | HK | 弘光科技大學 | Sa Lộc, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | JUST | 景文科技大學 | Tân Điếm, Tân Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Cao Uyển | Kao Yuan University | KYU | 高苑科技大學 | Lô Trúc, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật Côn Sơn | Kun Shan University | KSU | 崑山科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
Đại học khoa học kỹ thuật Lĩnh Đông | Ling Tung University | LTU | 嶺東科技大學 | Nam Đồn, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật Long Hoa | Lunghwa University of Science and Technology | LHU | 龍華科技大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
Đại học khoa học kỹ thuật Mỹ Hòa | Meiho University | MU | 美和科技大學 | Nội Phố, Bình Đông |
Đại học khoa học kỹ thuật Minh Chí | Ming Chi University of Technology | MCUT | 明志科技大學 | Thái Sơn, Tân Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | MUST | 明新科技大學 | Tân Phong, Tân Trúc |
Đại học khoa học kỹ thuật Nam Khai | Nan Kai University of Technology | NKUT | 南開科技大學 | Thảo Đồn, Nam Đầu |
Đại học khoa học kỹ thuật Kiều Quang | Overseas Chinese University | OCU | 僑光科技大學 | Tây Đồn, Đài Trung |
Đại học khoa học kỹ thuật Nam Đài | Southern Taiwan University of Science and Technology | STUST | 南臺科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
Đại học khoa học kỹ thuật Thánh John | St. John's University | SJU | 聖約翰科技大學 | Đạm Thủy, Tân Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Thụ Đức | Shu-Te University | STU | 樹德科技大學 | Yên Sào, Cao Hùng |
Đại học khoa học kỹ thuật Đại Hoa | Ta Hwa University of Science and Technology | TUST | 大華科技大學 | Khung Lâm, Tân Trúc |
Đại học khoa học kỹ thuật ứng dụng Đài Nam | Tainan University of Technology | TUT | 臺南應用科技大學 | Vĩnh Khang, Đài Nam |
Đại học khoa học kỹ thuật Thành thị Đài Bắc | Taipei Chengshih University of Science and Technology | TPCU | 臺北城市科技大學 | Bắc Đầu, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Đại Nhân | Tajen University | TAJEN | 大仁科技大學 | Diêm Phố, Bình Đông |
Đại học khoa học kỹ thuật tài chính kinh tế Đức Minh | Takming University of Science and Technology | TMUST | 德明財經科技大學 | Nội Hồ, Đài Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Hoàn Cầu | TransWorld University | TWU | 環球科技大學 | Đấu Lục, Vân Lâm |
Đại học khoa học kỹ thuật Đông Nam | Tungnan University | TNU | 東南科技大學 | Thâm Khanh, Tân Bắc |
Đại học khoa học kỹ thuật Vạn Năng | Vanung University | VNU | 萬能科技大學 | Trung Lịch, Đào Viên |
Đại học khoa học kỹ thuật Ngô Phượng | WuFeng University | WFU | 吳鳳科技大學 | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
Đại học khoa học kỹ thuật thương nghiệp Dục Đạt | Yu Da University | YDU | 育達商業科技大學 | Tạo Kiều, Miêu Lật |
Đại học khoa học kỹ thuật Nguyên Bồi | Yuanpei University | YPU | 元培科技大學 | Hương Sơn, Tân Trúc |
Các học viện và trường đại học công nghệ[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Học viện kỹ thuật sáng tạo Châu Á-Thái Bình Dương | Asia-Pacific Institute of Creativity | APIC | 亞太創意技術學院 | Đầu Phần, Miêu Lật |
Học viện kỹ thuật Trí Lý | Chihlee Institute of Technology | CHIHLEE | 致理技術學院 | Bản Kiều, Tân Bắc |
Ching Kuo Institute of Management and Health | CKIMH | 經國管理暨健康學院 | Trung Sơn, Cơ Long | |
Chungyu Institute of Technology | CIT | 崇右技術學院 | Tín Nghĩa, Cơ Long | |
Học viện kỹ thuật Đại Hán | Dahan Institute of Technology | DAHAN | 大漢技術學院 | Tân Thành, Hoa Liên |
De Lin Institute of Technology | DLIT | 德霖技術學院 | Thổ Thành, Tân Bắc | |
Học viện kỹ thuật Hòa Xuân | Fortune Institute of Technology | FIT | 和春技術學院 | Đại Liêu, Cao Hùng |
Học viện kỹ thuật Hoa Hạ | Hwa Hsia Institute of Technology | HWH | 華夏技術學院 | Trung Hòa, Tân Bắc |
Học viện kỹ thuật Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | FIT | 蘭陽技術學院 | Đầu Thành, Nghi Lan |
Lee-Ming Institute of Technology | LIT | 黎明技術學院 | Thái Sơn, Tân Bắc | |
Nan Jeon University of Science and Technology | NJTC | 南榮科技大學 | Diêm Thủy, Đài Nam | |
Học viện kỹ thuật Á Đông | Oriental Institute of Technology | OIT | 亞東技術學院 | Bản Kiều, Tân Bắc |
Học viện kỹ thuật hải dương Đài Bắc | Taipei College of Maritime Technology | TCMT | 臺北海洋技術學院 | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
Học viện kỹ thuật Sáng Kiến Đào Viên | Taoyuan Innovation Institute of Technology | TIIT | 桃園創新技術學院 | Trung Lịch, Đào Viên |
Học viện kỹ thuật Đại Đồng | Tatung Institute of Commerce and Technology | TTC | 大同技術學院 | Quận Đông, Gia Nghĩa |
Học viện dịch vụ và lữ hành Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism University | THTU | 臺灣觀光學院 | Thọ Phong, Hoa Liên |
Học viện thiết kế Đông Phương | Tung Fang Design Institute | TF | 東方設計學院 | Hồ Nội, Cao Hùng |
Học viện kỹ thuật Từ Tế | Tzu Chi College of Technology | TCCN | 慈濟技術學院 | Hoa Liên, Hoa Liên |
Đại học ngoại ngữ Văn Tảo | Wenzao Ursuline University of Languages | WTUC | 文藻外語大學 | Tam Dân, Cao Hùng |
Junior colleges[sửa | sửa mã nguồn] | ||||
Cardinal Tien College of Healthcare and Management | CTCN | 耕莘健康管理專科學校 | Tân Điếm, Tân Bắc | |
Chung Jen College of Nursing, Health Science and Management | CJC | 崇仁醫護管理專科學校 | Quận Đông, Gia Nghĩa | |
Cao đẳng Quản lý và Chăm sóc Y tế Tân Sinh | Hsin Sheng College of Medical Care and Management | HSC | 新生醫護管理專科學校 | Long Đàm, Đào Viên |
Cao đẳng Quản lý Y khoa Nhân Đức | Jen-Teh Junior College of Medicine, Nursing and Management | JENTE | 仁德醫護管理專科學校 | Hậu Long, Miêu Lật |
Kang-Ning Junior College of Medical Care and Management | KNJC | 康寧醫護暨管理專科學校 | Nội Hồ, Đài Bắc | |
Kaomei College of Health Care and Management | KMVS | 高美醫護管理專科學校 | Mỹ Nùng, Cao Hùng | |
Mackay Medicine, Nursing and Management College | MKC | 馬偕醫護管理專科學校 | Bắc Đầu, Đài Bắc | |
Min-Hwei College of Health Care Management | MHCHCM | 敏惠醫護管理專科學校 | Liễu Doanh, Đài Nam | |
Shu Zen College of Medicine and Management | SZMC | 樹人醫護管理專科學校 | Lô Trúc, Cao Hùng | |
St. Mary's Medicine Nursing and Management College | SMC | 聖母醫護管理專科學校 | Tam Tinh, Nghi Lan | |
Tzu Hui Institute of Technology | TZUHUI | 慈惠醫護管理專科學校 | Nam Châu, Bình Đông | |
Yuh-Ing Junior College of Health Care and Management | YUHING | 育英醫護管理專科學校 | Tam Dân, Cao Hùng |
Học viện quân sự và cảnh sát
[sửa | sửa mã nguồn]Trường | Tên tiếng Anh | Viết tắt tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
Học viện kỹ thuật Không quân Hàng không | Air Force Institute of Technology | AFATS | 空軍航空技術學院 | Cương Sơn, Cao Hùng |
Trường Lục quân Trung Hoa Dân quốc | Army Academy R.O.C. | AAROC | 陸軍專科學校 | Trung Lịch, Đào Viên |
Đại học Cảnh sát Trung ương | Central Police University | CPU | 中央警察大學 | Quy Sơn, Đào Viên |
Học viện Y khoa Quốc phòng | National Defense Medical Center | NDMC | 國防醫學院 | Nội Hồ, Đài Bắc |
Đại học Quốc phòng Đài Loan | National Defense University | NDU | 國防大學 | Bát Đức, Đào Viên |
Trường Sĩ quan Không quân Trung Hoa Dân quốc | Republic of China Air Force Academy | CAFA | 中華民國空軍軍官學校 | Cương Sơn, Cao Hùng |
Trường Sĩ quan Lục quân Trung Hoa Dân quốc | Republic of China Military Academy | ROCMA | 中華民國陸軍軍官學校 | Phượng Sơn, Cao Hùng |
Trường Sĩ quan Lục quân Trung Hoa Dân quốc | Republic of China Naval Academy | CNA | 中華民國海軍軍官學校 | Tả Doanh, Cao Hùng |
Trường Cảnh sát Đài Loan | Taiwan Police College | TPC | 臺灣警察專科學校 | Văn Sơn, Đài Bắc |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- List of colleges and universities
- List of colleges and universities by country
- List of medical schools in Taiwan
- List of university mottos - Taiwan
- University alliances in Taiwan
Bản mẫu:Universities in Taiwan