Evangeline Lilly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Evangeline Lilly | |
---|---|
![]() Lilly tại San Diego Comic-Con năm 2014 | |
Sinh | Nicole Evangeline Lilly 3 tháng 8, 1979 Fort Saskatchewan, Alberta, Canada |
Học vấn | Đại học British Columbia |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2002–nay |
Phối ngẫu | Murray Hone (cưới 2003–2004) |
Con cái | 2 |
Nicole Evangeline Lilly (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1979)[1][2] là một diễn viên và tác giả người Canada.
Danh sách phim[sửa | sửa mã nguồn]
Lilly tại giải Primetime Emmy năm 2008
Điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | Stealing Sinatra | Model in Commercial | Không được ghi danh[cần dẫn nguồn] |
The Lizzie McGuire Movie | Police Officer | ||
Freddy vs. Jason | School Student Next to Locker | Không được ghi danh[3] | |
2004 | White Chicks | Party Guest | Không được ghi danh[cần dẫn nguồn] |
2005 | The Long Weekend | Simone | |
2008 | The Hurt Locker | Connie James | |
Afterwards | Claire | Tựa tiếng Pháp: Et après | |
2011 | Real Steel | Bailey Tallet | |
2013 | The Hobbit: The Desolation of Smaug | Tauriel | |
2014 | The Hobbit: The Battle of the Five Armies | ||
2015 | Ant-Man | Hope van Dyne | |
2017 | Little Evil | Samantha Bloom | |
2018 | Ant-Man and the Wasp | Hope van Dyne / Wasp | Hậu kỳ |
2019 | Untitled Avengers film |
Truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2001–04 | Smallville | Extra | 4 tập; không được ghi danh[3] |
2003–04 | Tru Calling | Không được ghi danh[3] | |
2004 | Kingdom Hospital | Benton's Girlfriend | Tập: "Heartless" |
2004–10 | Lost | Kate Austen | Vai chính, 108 tập |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Evangeline Lilly. |
- Evangeline Lilly trên IMDb
- Evangeline Lilly trên Twitter