Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2007

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Asian Championship 2007
Tập tin:Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2007 logo.png
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Indonesia
Thời gian31 August – 9 September
Số đội17
Địa điểm2 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vô địch Úc (lần thứ 1)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtÚc Daniel Howard

Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2007 là giải Vô địch châu Á lần thứ 14, được tổ chức từ ngày 31 tháng 8 đến ngày 9 tháng 9 năm 2007 tại Jakarta, Indonesia.

Địa điểm thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Chia bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội được gieo hạt giống dựa trên kết quả cuối cùng của họ tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2005.

Bảng A Bảng B Bảng C Bảng D

 Indonesia (Host)

 Nhật Bản (1st)

 Trung Quốc (2nd)

 Hàn Quốc (3rd)

 Qatar (7th)
 Maldives
 Đài Bắc Trung Hoa

 Iran (6th)
 Pakistan
 Việt Nam

 Thái Lan (5th)
 Sri Lanka
 Ả Rập Xê Út

 Ấn Độ (4th)
 Kazakhstan
 Kuwait
 Úc

Vòng bảng thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Đài Bắc Trung Hoa 4 2 0 179 132 1.356 6 1 6.000
2  Qatar 3 1 1 169 148 1.142 4 3 1.333
3  Maldives 2 0 2 82 150 0.547 0 6 0.000
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
31 tháng 8 17:00 Qatar  1–3  Đài Bắc Trung Hoa 19–25 30–28 24–26 21–25   94–104
01 tháng 9 13:45 Maldives  0–3  Qatar 15–25 15–25 14–25     44–75
02 tháng 9 18:15 Đài Bắc Trung Hoa  3–0  Maldives 25–13 25–15 25–10     75–38

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Iran 4 2 0 193 158 1.222 6 2 3.000
2  Pakistan 3 1 1 198 197 1.005 4 5 0.800
3  Việt Nam 2 0 2 174 210 0.829 3 6 0.500
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
31 tháng 8 14:45 Iran  3–1  Việt Nam 25–17 25–16 23–25 25–14   98–72
01 tháng 9 16:00 Pakistan  1–3  Iran 18–25 25–20 22–25 21–25   86–95
02 tháng 9 13:45 Việt Nam  2–3  Pakistan 20–25 25–21 28–26 21–25 8–15 102–112

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Thái Lan 4 2 0 172 133 1.293 6 1 6.000
2  Ả Rập Xê Út 3 1 1 153 145 1.055 4 3 1.333
3  Sri Lanka 2 0 2 103 150 0.687 0 6 0.000
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
31 tháng 8 20:00 Thái Lan  3–0  Sri Lanka 25–17 25–17 25–21     75–55
01 tháng 9 18:15 Ả Rập Xê Út  1–3  Thái Lan 25–22 21–25 16–25 16–25   78–97
02 tháng 9 16:00 Sri Lanka  0–3  Ả Rập Xê Út 14–25 11–25 23–25     48–75

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Úc 6 3 0 247 170 1.453 9 1 9.000
2  Ấn Độ 5 2 1 277 264 1.049 7 5 1.400
3  Kazakhstan 4 1 2 234 252 0.929 5 6 0.833
4  Kuwait 3 0 3 155 227 0.683 0 9 0.000
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
31 tháng 8 14:45 Úc  3–1  Ấn Độ 22–25 25–19 25–18 25–23   97–85
31 tháng 8 17:00 Kuwait  0–3  Kazakhstan 19–25 16–25 25–27     60–77
01 tháng 9 16:00 Ấn Độ  3–2  Kazakhstan 25–20 24–26 25–20 25–27 18–16 117–109
01 tháng 9 18:15 Úc  3–0  Kuwait 25–11 25–15 25–11     75–37
02 tháng 9 16:00 Kuwait  0–3  Ấn Độ 19–25 22–25 17–25     58–75
02 tháng 9 18:15 Kazakhstan  0–3  Úc 14–25 20–25 14–25     48–75

Vòng bảng thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]

  • Kết quả và điểm số của các đội bóng tại vòng bảng thứ nhất vẫn sẽ được tính và đưa vào vòng bảng thứ hai. Mỗi đội tại vòng bảng thứ hai coi như đã có 1 trận thắng (hoặc 1 trận thua).

Pool E[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Trung Quốc 6 3 0 310 278 1.115 9 5 1.800
2  Thái Lan 4 1 2 322 316 1.019 7 8 0.875
3  Indonesia 4 1 2 314 326 0.963 7 8 0.875
4  Đài Bắc Trung Hoa 4 1 2 294 320 0.919 6 8 0.750
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
03 tháng 9 16:00 Indonesia  3–2  Thái Lan 25–23 22–25 25–18 22–25 15–12 109–103
03 tháng 9 20:30 Trung Quốc  3–1  Đài Bắc Trung Hoa 25–15 20–25 25–18 25–21   95–79
04 tháng 9 16:00 Indonesia  2–3  Đài Bắc Trung Hoa 17–25 25–17 31–33 25–21 16–18 114–114
04 tháng 9 18:15 Trung Quốc  3–2  Thái Lan 25–18 18–25 25–23 19–25 19–17 106–108
05tháng 9 16:00 Indonesia  2–3  Trung Quốc 16–25 15–25 25–21 25–23 10–15 91–109
05 tháng 9 18:15 Đài Bắc Trung Hoa  2–3  Thái Lan 18–25 25–23 25–23 22–25 11–15 101–111

Pool F[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Úc 6 3 0 318 313 1.016 9 6 1.500
2  Nhật Bản 5 2 1 275 251 1.096 8 4 2.000
3  Hàn Quốc 4 1 2 275 279 0.986 6 6 1.000
4  Iran 3 0 3 237 262 0.905 2 9 0.222
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
03 tháng 9 13:45 Nhật Bản  2–3  Úc 21–25 25–19 25–20 20–25 9–15 100–104
03 tháng 9 18:15 Hàn Quốc  3–0  Iran 27–25 28–26 25–21     80–72
04 tháng 9 13:45 Nhật Bản  3–0  Iran 25–22 28–26 25–15     78–63
04 tháng 9 20:30 Hàn Quốc  2–3  Úc 25–20 22–25 25–20 21–25 18–20 111–110
05 tháng 9 13:45 Nhật Bản  3–1  Hàn Quốc 25–16 26–24 21–25 25–19   97–84
05 tháng 9 20:30 Iran  2–3  Úc 23–25 25–17 16–25 25–22 13–15 102–104

Pool G[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Qatar 6 3 0 229 161 1.422 9 0 MAX
2  Ả Rập Xê Út 5 2 1 213 168 1.268 6 3 2.000
3  Sri Lanka 4 1 2 201 229 0.878 3 7 0.429
4  Maldives 3 0 3 164 249 0.659 1 9 0.111
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
04 tháng 9 13:45 Qatar  3–0  Sri Lanka 25–18 25–9 29–27     79–54
04 tháng 9 16:00 Ả Rập Xê Út  3–0  Maldives 25–13 25–11 25–21     75–45
05 tháng 9 13:45 Maldives  1–3  Sri Lanka 20–25 12–25 26–24 17–25   75–99
05 tháng 9 16:00 Qatar  3–0  Ả Rập Xê Út 25–23 25–17 25–23     75–63

Pool H[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Ấn Độ 8 4 0 346 281 1.231 12 2 6.000
2  Kazakhstan 7 3 1 359 312 1.151 11 4 2.750
3  Pakistan 6 2 2 317 316 1.003 6 8 0.750
4  Việt Nam 5 1 3 302 341 0.886 6 9 0.667
5  Kuwait 4 0 4 234 308 0.760 0 12 0.000
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
03 tháng 9 18:15 Ấn Độ  3–0  Việt Nam 25–16 25–16 25–15     75–47
03 tháng 9 20:30 Pakistan  3–0  Kuwait 25–18 25–13 31–29     81–60
04 tháng 9 18:15 Pakistan  0–3  Kazakhstan 19–25 23–25 15–25     57–75
04 tháng 9 20:30 Việt Nam  3–0  Kuwait 25–20 25–15 25–21     75–56
05 tháng 9 18:15 Việt Nam  1–3  Kazakhstan 18–25 17–25 25–23 18–25   78–98
05 tháng 9 20:30 Pakistan  0–3  Ấn Độ 20–25 27–29 20–25     67–79

Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

  • Kết quả và điểm số của các đội bóng tại vòng bảng thứ nhất và vòng bảng thứ hai vẫn sẽ được tính và đưa vào vòng chung kết. Mỗi đội tại vòng bảng thứ hai coi như đã có 1 trận thắng (hoặc 1 trận thua).

Phân hạng 13-16[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
13  Pakistan 6 3 0 263 202 1.302 9 2 4.500
14  Sri Lanka 5 2 1 249 259 0.961 6 6 1.000
15  Việt Nam 4 1 2 285 261 1.092 7 6 1.167
16  Maldives 3 0 3 174 249 0.699 1 9 0.111
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
06 tháng 9 13:45 Sri Lanka  3–2  Việt Nam 11–25 13–25 25–21 26–24 15–13 90–108
06 tháng 9 16:00 Pakistan  3–0  Maldives 25–11 25–13 25–16     75–40
07 tháng 9 13:45 Maldives  0–3  Việt Nam 18–25 23–25 18–25     59–75
07 tháng 9 16:00 Sri Lanka  0–3  Pakistan 24–26 18–25 18–25     60–76

Phân hạng 9-12[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
9  Ấn Độ 6 3 0 300 271 1.107 9 4 2.250
10  Kazakhstan 5 2 1 277 263 1.053 8 4 2.000
11  Qatar 4 1 2 256 264 0.970 6 6 1.000
12  Ả Rập Xê Út 3 0 3 190 225 0.844 0 9 0.000
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
06 tháng 9 18:15 Qatar  1–3  Kazakhstan 21–25 25–18 16–25 20–25   82–93
06 tháng 9 20:30 Ấn Độ  3–0  Ả Rập Xê Út 25–22 25–22 25–19     75–63
07 tháng 9 18:15 Ả Rập Xê Út  0–3  Kazakhstan 23–25 19–25 22–25     64–75
07 tháng 9 20:30 Qatar  2–3  Ấn Độ 25–22 25–21 21–25 18–25 10–15 99–108

Tranh ngôi vô địch[sửa | sửa mã nguồn]

Trận Điểm Set
Hạng Đội Pts W L W L Tỉ lệ W L Tỉ lệ
1  Úc 13 6 1 665 616 1.080 20 9 2.222
2  Nhật Bản 12 5 2 563 482 1.168 17 7 2.429
3  Hàn Quốc 12 5 2 575 514 1.119 18 6 3.000
4  Trung Quốc 12 5 2 625 613 1.020 15 13 1.154
5  Iran 10 3 4 617 612 1.008 11 16 0.688
6  Thái Lan 9 2 5 616 638 0.966 12 17 0.706
7  Indonesia 8 1 6 564 640 0.881 7 20 0.350
8  Đài Bắc Trung Hoa 8 1 6 554 664 0.834 8 20 0.400
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
06 tháng 9 13:45 Trung Quốc  3–0  Iran 36–34 25–22 25–20     86–76
06 tháng 9 16:00 Úc  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 25–15 25–20 25–21     75–56
06 tháng 9 18:15 Thái Lan  0–3  Hàn Quốc 21–25 20–25 21–25     62–75
06 tháng 9 20:30 Nhật Bản  3–0  Indonesia 25–18 25–21 25–15     75–54
07 tháng 9 13:45 Thái Lan  2–3  Iran 20–25 25–22 16–25 25–22 11–15 97–109
07 tháng 9 16:00 Nhật Bản  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 25–13 25–14 25–12     75–39
07 tháng 9 18:15 Úc  3–0  Indonesia 25–20 36–34 27–25     88–79
07 tháng 9 20:30 Trung Quốc  0–3  Hàn Quốc 20–25 17–25 21–25     58–75
08 tháng 9 13:45 Úc  3–0  Thái Lan 25–21 25–20 25–19     75–60
08 tháng 9 16:00 Trung Quốc  0–3  Nhật Bản 20–25 22–25 21–25     63–75
08 tháng 9 18:15 Indonesia  0–3  Iran 22–25 24–26 16–25     62–76
08 tháng 9 20:30 Hàn Quốc  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 25–22 25–21 25–17     75–60
09 tháng 9 11:30 Đài Bắc Trung Hoa  2–3  Iran 20–25 32–30 26–24 19–25 8–15 105–119
09 tháng 9 14:00 Indonesia  0–3  Hàn Quốc 17–25 17–25 21–25     55–75
09 tháng 9 16:10 Trung Quốc  3–2  Úc 21–25 26–24 21–25 25–23 15–12 108–109
09 tháng 9 18:15 Thái Lan  3–0  Nhật Bản 25–20 25–20 25–23     75–63

Xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Danh hiệu cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]