Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Hàn Quốc
![]() | |||
Hiệp hội | Hiệp hội bóng chuyền Hàn Quốc | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn | AVC | ||
Huấn luyện viên | Park Ki-Won | ||
Hạng FIVB | 21 (đến tháng 7 năm 2017) | ||
Đồng phục | |||
| |||
Thế vận hội Mùa hè | |||
Sồ lần tham dự | 8 (Lần đầu vào năm 1964) | ||
Kết quả tốt nhất | Hạng 5 (1984) | ||
Giải vô địch thế giới | |||
Sồ lần tham dự | 8 (Lần đầu vào năm 1956) | ||
Cúp thế giới | |||
Sồ lần tham dự | 8 (Lần đầu vào năm 1977) | ||
Kết quả tốt nhất | Hạng 5 (1991) | ||
www.kva.or.kr | |||
Danh hiệu |
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Hàn Quốc đại diện cho Hàn Quốc ở các trận thi đấu và giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế. Màn biểu diễn xuất sắc của đội tại Thế vận hội Mùa hè là vị trí thứ năm tại Thế vận hội Mùa hè 1984 ở Los Angeles, California.
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Thế vận hội Mùa hè[sửa | sửa mã nguồn]
1964 — Vị trí thứ 10
1968 — Không đủ điều kiện
1972 — Vị trí thứ 7
1976 — Vị trí thứ 6
1980 — Không đủ điều kiện
1984 — Vị trí thứ 5
1988 — Vị trí thứ 11
1992 — Vị trí thứ 9
1996 — Vị trí thứ 9
2000 — Vị trí thứ 9
2004 — Không đủ điều kiện
2008 — Không đủ điều kiện
2012 — Không đủ điều kiện
Giải vô địch thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
1949 — Không tham gia
1952 — Không tham gia
1956 — Vị trí thứ 18
1960 — Không tham gia
1962 — Không tham gia
1966 — Không tham gia
1970 — Đủ điều kiện nhưng sau đó đã rút
1974 — Vị trí thứ 13
1978 — Vị trí thứ 4
1982 — Vị trí thứ 8
1986 — Không đủ điều kiện
1990 — Vị trí thứ 14
1994 — Vị trí thứ 8
1998 — Vị trí thứ 13
2002 — Đủ điều kiện nhưng sau đó đã rút
2006 — Vị trí thứ 17
2010 — Không đủ điều kiện
2014 — Đủ điều kiện
Cúp thế giới[sửa | sửa mã nguồn]
1965 — Không đủ điều kiện
1969 — Không đủ điều kiện
1977 — Vị trí thứ 7
1981 — Không đủ điều kiện
1985 — Vị trí thứ 7
1989 — Vị trí thứ 7
1991 — Vị trí thứ 5
1995 — Vị trí thứ 8
1999 — Vị trí thứ 7
2003 — Vị trí thứ 6
2007 — Vị trí thứ 11
2011 — Không đủ điều kiện
World Grand Champions Cup[sửa | sửa mã nguồn]
1993 — Vị trí thứ 6
1997 — Không đủ điều kiện
2001 — Vị trí thứ 4
2005 — Không đủ điều kiện
2009 — Không đủ điều kiện
2013 — Không đủ điều kiện
World League[sửa | sửa mã nguồn]
1990 — Không tham gia
1991 — Vị trí thứ 9
1992 — Vị trí thứ 8
1993 — Vị trí thứ 10
1994 — Vị trí thứ 9
1995 — Vị trí thứ 6
1996 — Không tham gia
1997 — Vị trí thứ 11
1998 — Vị trí thứ 11
1999 — Không tham gia
2000 — Không tham gia
2001 — Không tham gia
2002 — Không tham gia
2003 — Không tham gia
2004 — Không tham gia
2005 — Không tham gia
2006 — Vị trí thứ 10
2007 — Vị trí thứ 9
2008 — Vị trí thứ 13
2009 — Vị trí thứ 14
2010 — Vị trí thứ 16
2011 — Vị trí thứ 13
2012 — Vị trí thứ 14
2013 — Vị trí thứ 15
2014 — Vị trí thứ 19
Giải vô địch châu Á[sửa | sửa mã nguồn]
1975 —
Hạng nhì
1979 —
Hạng nhì
1983 —
Vị trí thứ 3
1987 —
Vị trí thứ 3
1989 —
Vô địch
1991 —
Hạng nhì
1993 —
Vô địch
1995 —
Vị trí thứ 3
1997 — Vị trí thứ 5
1999 —
Vị trí thứ 3
2001 —
Vô địch
2003 —
Vô địch
2005 —
Vị trí thứ 3
2007 —
Vị trí thứ 3
2009 —
Vị trí thứ 3
2011 —
Vị trí thứ 3
2013 —
Hạng nhì
2015 – Vị trí thứ 7
2017 –
Vị trí thứ 3
Đại hội Thể thao châu Á[sửa | sửa mã nguồn]
1958 — Không tham gia
1962 — Vị trí thứ 4
1966 —
Hạng nhì
1970 —
Hạng nhì
1974 —
Hạng nhì
1978 —
Vô địch
1982 —
Vị trí thứ 3
1986 —
Hạng nhì
1990 —
Hạng nhì
1994 —
Vị trí thứ 3
1998 —
Hạng nhì
2002 —
Vô địch
2006 —
Vô địch
2010 —
Vị trí thứ 3
2014 —
Cúp bóng chuyền châu Á[sửa | sửa mã nguồn]
2008 —
Hạng nhì
2010 — Vị trí thứ 6
2012 — Vị trí thứ 5
2014 —
Vô địch
2016 — Vị trí thứ 8
2018 — [chưa xác định]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- 2003 World Cup — Vị trí thứ 6
- Đại hội Thể thao châu Á 2010 —
Vị trí thứ 3
- Shin Young-Soo, Han Sun-Soo, Kwon Young-Min, Moon Sung-Min, Yeo Oh-Hyun, Kim Hak-Min, Kim Yo-Han, Ko Hee-Jin, Park Chul-Woo, Suk Jin-Wook, Ha Hyun-Yong, và Shin Yung-Suk. HLV trưởng: Shin Chi-Yong.