Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 (Bảng D)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng D Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 gồm các đội Anh, Scotland, Bồ Đào NhaTây Ban Nha. Các trận đấu diễn ra từ 17 tới 25 tháng 7 năm 2017.[1]

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Anh 3 3 0 0 10 1 +9 9 Vòng đấu loại trực tiếp
2  Tây Ban Nha 3 1 0 2 2 3 −1 3[a]
3  Scotland 3 1 0 2 2 8 −6 3[a]
4  Bồ Đào Nha 3 1 0 2 3 5 −2 3[a]
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b c Hệ số đối đầu:
    • Tây Ban Nha: 3 đ (1 T, 0 H, 1 B), +1 HS (2 BT, 1 BB)
    • Scotland: 3 đ (1 T, 0 H, 1 B), 0 HS (2 BT, 2 BB)
    • Bồ Đào Nha: 3 đ (1 T, 0 H, 1 B), −1 HS (2 BT, 3 BB)

Tại tứ kết:

  • Đội nhất bảng D, Anh, gặp đội nhì Bảng C, Pháp.
  • Đội nhì bảng D, Tây Ban Nha, gặp đội nhất Bảng C, Áo.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Múi giờ địa phương là UTC+2.

Tây Ban Nha v Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Tây Ban Nha 2–0 Bồ Đào Nha
Chi tiết
Khán giả: 3.188
Tây Ban Nha
Bồ Đao Nha
TM 13 Sandra Paños
HVP 3 Marta Torrejón (c)
TrV 4 Irene Paredes
TrV 5 Andrea Pereira
HVT 21 Leila Ouahabi Thay ra sau 89 phút 89'
TVP 8 Amanda Sampedro
TVG 15 Silvia Meseguer
TVT 14 Victoria Losada
TĐP 22 Mariona Caldentey
10 Jennifer Hermoso Thay ra sau 65 phút 65'
TĐT 11 Alexia Putellas Thay ra sau 81 phút 81'
Thay người:
9 Mari Paz Vilas Vào sân sau 65 phút 65'
19 Bárbara Latorre Vào sân sau 81 phút 81'
HV 20 María Pilar León Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Jorge Vilda
TM 12 Patrícia Morais
HVP 9 Ana Borges
TrV 4 Sílvia Rebelo
TrV 15 Carole Costa
HVT 14 Dolores Silva
TVL 11 Tatiana Pinto
TVP 17 Vanessa Marques
TVT 20 Suzane Pires Thay ra sau 71 phút 71'
TVC 7 Cláudia Neto (c)
10 Ana Leite Thay ra sau 59 phút 59'
16 Diana Silva Thay ra sau 85 phút 85'
Thay người:
18 Carolina Mendes Vào sân sau 59 phút 59'
TV 23 Mélissa Antunes Vào sân sau 71 phút 71'
8 Laura Luís Vào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Francisco Neto

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Amanda Sampedro (Tây Ban Nha)[2]

Trợ lý trọng tài:
Petruta Iugulescu (România)
Mihaela Gomoescu (România)
Trọng tài thứ tư:
Katalin Kulcsár (Hungary)

Anh v Scotland[sửa | sửa mã nguồn]

Anh 6–0 Scotland
Chi tiết
Khán giả: 5.578
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Anh
Scotland
TM 1 Karen Bardsley
HVP 2 Lucy Bronze
TrV 5 Steph Houghton (c) Thẻ vàng 55'
TrV 16 Millie Bright
HVT 3 Demi Stokes
TVG 11 Jade Moore
TVG 4 Jill Scott Thẻ vàng 62'
TVP 7 Jordan Nobbs
TVC 23 Fran Kirby Thay ra sau 65 phút 65'
TVT 18 Ellen White Thay ra sau 74 phút 74'
9 Jodie Taylor Thay ra sau 59 phút 59'
Thay người:
19 Toni Duggan Vào sân sau 59 phút 59'
17 Nikita Parris Vào sân sau 65 phút 65'
TV 14 Karen Carney Vào sân sau 74 phút 74'
Huấn luyện viên:
Wales Mark Sampson
TM 1 Gemma Fay (c)
HVP 17 Frankie Brown
TrV 4 Ifeoma Dieke
TrV 2 Vaila Barsley
HVT 23 Chloe Arthur
TVL 14 Rachel Corsie Thay ra sau 76 phút 76'
TVP 11 Lisa Evans
TVG 10 Leanne Crichton
TVG 9 Caroline Weir Thẻ vàng 84'
TVT 22 Fiona Brown Thay ra sau 46 phút 46'
13 Jane Ross Thay ra sau 63 phút 63'
Thay người:
TV 19 Lana Clelland Vào sân sau 46 phút 46'
TV 8 Erin Cuthbert Vào sân sau 63 phút 63'
TV 6 Joanne Love Vào sân sau 76 phút 76'
Huấn luyện viên:
Thụy Điển Anna Signeul

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Jodie Taylor (Anh)[2]

Trợ lý trọng tài:
Belinda Brem (Thụy Sĩ)
Sanja Rodjak Karšić (Croatia)
Trọng tài thứ tư:
Jana Adámková (Cộng hòa Séc)

Scotland v Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Scotland 1–2 Bồ Đào Nha
Cuthbert  68' Chi tiết C. Mendes  27'
Leite  72'
Scotland
Bồ Đào Nha
TM 1 Gemma Fay (c)
HVP 18 Rachel McLauchlan Thay ra sau 82 phút 82'
TrV 4 Ifeoma Dieke
TrV 2 Vaila Barsley
HVT 20 Kirsty Smith
TVL 14 Rachel Corsie Thẻ vàng 75'
TVP 11 Lisa Evans
TVG 10 Leanne Crichton
TVG 9 Caroline Weir
TVT 22 Fiona Brown Thay ra sau 67 phút 67'
19 Lana Clelland Thay ra sau 54 phút 54'
Thay người:
TV 8 Erin Cuthbert Vào sân sau 54 phút 54'
TV 7 Hayley Lauder Vào sân sau 67 phút 67'
TV 6 Joanne Love Vào sân sau 82 phút 82'
Huấn luyện viên:
Thụy Điển Anna Signeul
TM 12 Patrícia Morais Thẻ vàng 86'
HVP 9 Ana Borges
TrV 4 Sílvia Rebelo Thẻ vàng 76'
TrV 15 Carole Costa Thẻ vàng 2'
HVT 14 Dolores Silva Thay ra sau 90+2 phút 90+2'
TVL 11 Tatiana Pinto
TVP 19 Amanda Da Costa Thay ra sau 76 phút 76'
TVT 17 Vanessa Marques
TVC 7 Cláudia Neto (c) Thẻ vàng 89'
18 Carolina Mendes Thay ra sau 70 phút 70'
16 Diana Silva Thẻ vàng 47'
Thay người:
10 Ana Leite Vào sân sau 70 phút 70'
TV 20 Suzane Pires Vào sân sau 76 phút 76'
8 Laura Luís Vào sân sau 90+2 phút 90+2'
Huấn luyện viên:
Francisco Neto

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Dolores Silva (Bồ Đào Nha)[2]

Trợ lý trọng tài:
Judit Kulcsár (Hungary)
Nicolet Bakker (Hà Lan)
Trọng tài thứ tư:
Lina Lehtovaara (Phần Lan)

Anh v Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Anh 2–0 Tây Ban Nha
Chi tiết
Khán giả: 4.879
Trọng tài: Carina Vitulano (Ý)
Anh
Tây Ban Nha
TM 1 Karen Bardsley
HVP 2 Lucy Bronze
TrV 5 Steph Houghton (c)
TrV 16 Millie Bright
HVT 3 Demi Stokes
TVG 11 Jade Moore
TVG 4 Jill Scott
TVP 7 Jordan Nobbs
TVC 23 Fran Kirby Thay ra sau 69 phút 69'
TVT 18 Ellen White Thay ra sau 79 phút 79'
9 Jodie Taylor Thay ra sau 89 phút 89'
Thay người:
TV 8 Isobel Christiansen Vào sân sau 69 phút 69'
19 Toni Duggan Vào sân sau 79 phút 79'
HV 6 Jo Potter Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Wales Mark Sampson
TM 13 Sandra Paños
TrV 3 Marta Torrejón (c)
TrV 5 Andrea Pereira Thẻ vàng 69'
TrV 4 Irene Paredes Thẻ vàng 31'
TVL 15 Silvia Meseguer
TVG 14 Victoria Losada Thay ra sau 73 phút 73'
TVG 11 Alexia Putellas
TVP 7 Marta Corredera
TVT 21 Leila Ouahabi Thay ra sau 89 phút 89'
10 Jennifer Hermoso
8 Amanda Sampedro Thay ra sau 89 phút 89'
Thay người:
17 Olga García Vào sân sau 73 phút 73'
19 Bárbara Latorre Vào sân sau 89 phút 89'
TV 6 Virginia Torrecilla Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Jorge Vilda

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Lucy Bronze (Anh)[2]

Trợ lý trọng tài:
Lucia Abruzzese (Ý)
Chrysoula Kourompylia (Hy Lạp)
Trọng tài thứ tư:
Monika Mularczyk (Ba Lan)

Bồ Đào Nha v Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Bồ Đào Nha 1–2 Anh
C. Mendes  17' Chi tiết
Khán giả: 4.840
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Bồ Đào Nha
Anh
TM 12 Patrícia Morais
HVP 9 Ana Borges
TrV 4 Sílvia Rebelo
TrV 15 Carole Costa
HVT 14 Dolores Silva
TVL 11 Tatiana Pinto
TVG 23 Mélissa Antunes
TVG 20 Suzane Pires Thay ra sau 79 phút 79'
TVC 7 Cláudia Neto (c)
18 Carolina Mendes Thay ra sau 64 phút 64'
16 Diana Silva Thay ra sau 87 phút 87'
Thay người:
10 Ana Leite Vào sân sau 64 phút 64'
TV 19 Amanda Da Costa Vào sân sau 79 phút 79'
8 Laura Luís Vào sân sau 87 phút 87'
Huấn luyện viên:
Francisco Neto
TM 13 Siobhan Chamberlain
HVP 22 Alex Scott
TrV 15 Laura Bassett (c)
TrV 16 Millie Bright Thay ra sau 60 phút 60'
HVT 20 Alex Greenwood
TVG 10 Fara Williams Thẻ vàng 5'
TVG 6 Jo Potter
TVP 14 Karen Carney
TVC 19 Toni Duggan Thay ra sau 81 phút 81'
TVT 8 Isobel Christiansen Thẻ vàng 27'
17 Nikita Parris
Thay người:
TV 7 Jordan Nobbs Vào sân sau 60 phút 60'
HV 3 Demi Stokes Vào sân sau 81 phút 81'
Huấn luyện viên:
Wales Mark Sampson

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Toni Duggan (Anh)[2]

Trợ lý trọng tài:
Maryna Striletska (Ukraina)
Oleksandra Ardasheva (Ukraina)
Trọng tài thứ tư:
Esther Staubli (Thụy Sĩ)

Scotland v Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Scotland 1–0 Tây Ban Nha
Weir  42' Chi tiết
Khán giả: 3.988
Trọng tài: Jana Adámková (Cộng hòa Séc)
Scotland
Tây Ban Nha
TM 1 Gemma Fay (c) Thẻ vàng 40'
HVP 17 Frankie Brown Thẻ vàng 44'
TrV 4 Ifeoma Dieke
TrV 14 Rachel Corsie
HVT 23 Chloe Arthur
TVL 10 Leanne Crichton
TVP 11 Lisa Evans
TVG 6 Joanne Love Thay ra sau 73 phút 73'
TVG 9 Caroline Weir
TVT 8 Erin Cuthbert
5 Leanne Ross Thay ra sau 46 phút 46'
Thay người:
TV 19 Lana Clelland Vào sân sau 46 phút 46'
22 Fiona Brown Vào sân sau 73 phút 73'
Huấn luyện viên:
Thụy Điển Anna Signeul
TM 13 Sandra Paños (c)
HVP 3 Marta Torrejón
TrV 5 Andrea Pereira
TrV 4 Irene Paredes
HVT 21 Leila Ouahabi Thẻ vàng 54' Thay ra sau 56 phút 56'
TVP 8 Amanda Sampedro
TVG 15 Silvia Meseguer
TVT 14 Victoria Losada
TĐP 22 Mariona Caldentey Thay ra sau 79 phút 79'
10 Jennifer Hermoso Thay ra sau 46 phút 46'
TĐT 11 Alexia Putellas
Thay người:
9 Mari Paz Vilas Vào sân sau 46 phút 46'
7 Marta Corredera Vào sân sau 56 phút 56'
19 Bárbara Latorre Vào sân sau 79 phút 79'
Huấn luyện viên:
Jorge Vilda

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Caroline Weir (Scotland)[2]

Trợ lý trọng tài:
Lucie Ratajová (Cộng hòa Séc)
Maria Sukenikova (Slovakia)
Trọng tài thứ tư:
Lina Lehtovaara (Phần Lan)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “UEFA Women's Euro 2017 Match Schedule” (PDF). UEFA.com.
  2. ^ a b c d e f “Every player of the match at Women's EURO”. UEFA.com. ngày 19 tháng 7 năm 2017.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]