Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2006 là giải vô địch bi-a 9 bi diễn ra hàng năm lần thứ 18, được tổ chức tại thủ đô Manila của Philippines từ ngày 4 đến 12 tháng 11 năm 2006 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ chủ nhà Ronato Alcano lần đầu tiên giành ngôi vô địch, sau khi thắng Ralf Souquet 17-11 ở chung kết.

Thể thức[sửa | sửa mã nguồn]

128 cơ thủ chia ra làm 32 bảng 4 người, đấu vòng tròn một lượt chọn 2 người đầu bảng vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch. Như vậy hai kỳ thủ lọt vào chung kết thi đấu tổng cộng 9 trận. Các trận vòng bảng đánh chạm 8, hai vòng loại trực tiếp đầu tiên đánh chạm 10, ba vòng loại tiếp theo (vòng 1/8 đến bán kết) đánh chạm 11, trận chung kết đánh chạm 17.

Các bảng vòng ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

In đậm: Kỳ thủ hạt giống của bảng

Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Singapore Đức Canada Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Ngô Già Khánh x 8–4 8–0 8–6 3 3 0 24 10 6
Singapore Chang Keng Kwang x 8–3 8–5 3 2 1 20 16 4
Đức Sven Pauritsch x 8–3 3 1 2 11 19 2
Canada Harold Rousseau x 3 0 3 14 24 0

Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Indonesia Hoa Kỳ Ba Lan Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Efren Reyes x 8–5 8–7 3 2 1 23 20 4
Indonesia Roy Apancho x 8–4 8–1 3 2 1 21 13 4
Hoa Kỳ Tony Crosby 8–7 x 8–5 3 2 1 20 20 4
Ba Lan Radoslaw Babica x 3 0 3 13 24 0

Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đức Nhật Bản Anh Canada Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đức Thorsten Hohmann x 8–3 8–5 8–2 3 3 0 24 10 6
Nhật Bản Tomoo Takano x 8–5 8–6 3 2 1 19 19 4
Anh Andy Worthington x 8–7 3 1 2 18 23 2
Canada Edwin Montal x 3 0 3 15 24 0

Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Trung Quốc Đài Bắc Trung Hoa Philippines Argentina Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Trung Quốc Lý Hách Văn x 8–1 8–2 8–7 3 3 0 24 10 6
Đài Bắc Trung Hoa Lý Côn Phương x 8–7 8–4 3 2 1 17 19 4
Philippines Alex Pagulayan x 8–2 3 1 2 17 18 2
Argentina Gustavo Espinosa x 3 0 3 13 24 0

Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Đài Bắc Trung Hoa Canada Hoa Kỳ Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Marlon Manalo x 8–4 8–5 8–7 3 3 0 24 16 6
Đài Bắc Trung Hoa Phó Triết Vĩ x 8–2 8–4 3 2 1 20 14 4
Canada Nicolas Guimond x 8–6 3 1 2 15 22 2
Hoa Kỳ Mike Davis x 3 0 3 17 24 0

Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ México Đài Bắc Trung Hoa Ấn Độ Na Uy Trận Thắng Thua VT VB Điểm
México Ernesto Domínguez x 8–4 8–5 8–3 3 3 0 24 12 6
Đài Bắc Trung Hoa Quách Bách Thành x 8–3 8–6 3 2 1 20 17 4
Ấn Độ Dharminder Singh Lilly x 8–5 3 1 2 16 21 2
Na Uy Roger Lysholm x 3 0 3 14 24 0

Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đức Đài Bắc Trung Hoa Philippines Thụy Điển Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đức Ralf Souquet x 8–7 8–4 8–1 3 3 0 24 12 6
Đài Bắc Trung Hoa Trương Vinh Lân x 8–7 8–0 3 2 1 23 15 4
Philippines Leonardo Andam x 8–5 3 1 2 19 21 2
Thụy Điển Tony Frannsson x 3 0 3 6 24 0

Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Hoa Kỳ Đài Bắc Trung Hoa Venezuela Trung Quốc Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Hoa Kỳ Johnny Archer x 8–6 8–7 8–6 3 3 0 24 19 6
Đài Bắc Trung Hoa Hoàng Côn Chương x 8–4 8–5 3 2 1 22 17 4
Venezuela Gregorio Sanchez x 8–4 3 1 2 19 20 2
Trung Quốc Từ Mãnh x 3 0 3 15 24 0

Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Đức Croatia Úc Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Lee Van Corteza x 8–3 8–3 8–4 3 3 0 24 10 6
Đức Thomas Engert x 8–0 8–1 3 2 1 19 9 4
Croatia Philipp Stojanovic x 8–6 3 1 2 11 22 2
Úc Stuart Lawler x 3 0 3 11 24 0

Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Philippines Anh Brunei Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Francisco Bustamante x 8–7 8–1 8–5 3 3 0 24 13 6
Philippines Jharome Pena x 8–7 3 1 2 22 23 2
Anh Darren Appleton x 8–3 3 1 2 16 19 2
Brunei Thái tử Muhtadee Billah 8–7 x 3 1 2 16 23 2

Bảng 11[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Thụy Sĩ Tây Ban Nha Phần Lan Philippines Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Thụy Sĩ Marco Tschudi x 8–6 8–2 3 2 1 23 16 4
Tây Ban Nha David Alcaide x 8–6 8–4 3 2 1 22 18 4
Phần Lan Mika Immonen 8–7 x 8–6 3 2 1 22 21 4
Philippines Antonio Lining x 3 0 3 12 24 0

Bảng 12[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Đức Hoa Kỳ Chile Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Lu Hsun-chen x 8–7 8–7 8–2 3 3 0 24 16 6
Đức Jörn Kaplan x 8–2 8–6 3 2 1 23 16 4
Hoa Kỳ Rodney Morris x 8–7 3 1 2 17 23 2
Chile Enrique Rojas x 3 0 3 15 24 0

Bảng 13[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Thụy Điển Philippines Hàn Quốc Philippines Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Thụy Điển Marcus Chamat x 8–6 8–4 8–6 3 3 0 24 16 6
Philippines Rudy Morta x 8–1 8–6 3 2 1 22 15 4
Hàn Quốc Jeong Young-hwa x 8–5 3 1 2 13 21 2
Philippines Roland Garcia x 3 0 3 17 24 0

Bảng 14[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Canada Anh Indonesia Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Dương Thanh Thuận x 8–1 8–6 3 2 1 21 15 4
Canada Tyler Edey x 8–7 8–5 3 2 1 17 20 4
Anh Raj Hundal x 8–4 3 1 2 21 20 2
Indonesia Muhammad Zulfikri 8–5 x 3 1 2 17 21 2

Bảng 15[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Hà Lan Serbia Philippines Qatar Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Hà Lan Nick van den Berg x 8–5 8–3 3 2 1 23 16 4
Serbia Sandor Tot x 8–7 8–3 3 2 1 21 18 4
Philippines Gandy Valle x 8–2 3 1 2 18 18 2
Qatar Ahmed Al-Sada 8–7 x 3 1 2 13 23 2

Bảng 16[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Anh Philippines Việt Nam Úc Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Anh Steve Davis x 8–6 8–4 3 2 1 23 18 4
Philippines Dennis Orcollo 8–7 x 8–3 3 2 1 23 18 4
Việt Nam Nguyễn Thành Nam 8–7 x 8–1 3 2 1 22 16 4
Úc David Reljic x 3 0 3 8 24 0

Bảng 17[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Pháp Hoa Kỳ Đài Bắc Trung Hoa Đài Bắc Trung Hoa Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Pháp Vincent Facquet x 8–4 8–0 8–6 3 3 0 24 10 6
Hoa Kỳ Earl Strickland x 8–6 8–5 3 2 1 20 19 4
Đài Bắc Trung Hoa Trần Anh Kiệt x 8–2 3 1 2 14 18 2
Đài Bắc Trung Hoa Chin Ju-chen x 3 0 3 13 24 0

Bảng 18[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đức Hàn Quốc Hà Lan Nhật Bản Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đức Michael Schmidt x 8–5 8–2 3 2 1 23 15 4
Hàn Quốc Ryu Seung-woo x 8–7 8–6 3 2 1 21 21 4
Hà Lan Niels Feijen x 8–3 3 1 2 17 19 2
Nhật Bản Takeshi Okumura 8–7 x 3 1 2 17 23 2

Bảng 19[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Hà Lan Cộng hòa Séc Singapore Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Triệu Phong Bang x 8–3 8–7 8–5 3 3 0 24 15 6
Hà Lan Huidji See x 8–2 8–4 3 2 1 19 16 4
Cộng hòa Séc Roman Hybler x 8–4 3 1 2 19 20 2
Singapore Bernard Tey Choon Kiat x 3 0 3 13 24 0

Bảng 20[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Anh Hy Lạp Malaysia Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Vương Hoằng Tường x 8–5 8–5 3 2 1 22 18 4
Anh Imran Majid 8–6 x 8–5 3 2 1 18 19 4
Hy Lạp Evangelos Vettas 8–2 x 3 1 2 20 18 2
Malaysia Patrick Ooi Fook Yuen 8–7 x 3 1 2 18 23 2

Bảng 21[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Đức Trung Quốc Thụy Điển Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Rodolfo Luat x 8–1 8–7 8–4 3 3 0 24 12 6
Đức Oliver Ortmann x 8–7 8–3 3 2 1 17 18 4
Trung Quốc Phụ Kiệm Ba x 8–2 3 1 2 22 18 2
Thụy Điển David Larsson x 3 0 3 9 24 0

Bảng 22[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Hoa Kỳ Cộng hòa Ireland Nhật Bản Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Roberto Gomez x 8–2 8–3 8–3 3 3 0 24 8 6
Hoa Kỳ Corey Deuel x 8–2 8–3 3 2 1 18 13 4
Cộng hòa Ireland John Wims x 8–3 3 1 2 13 19 2
Nhật Bản Masaki Tanaka x 3 0 3 9 24 0

Bảng 23[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Scotland Indonesia Philippines Philippines Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Scotland Pat Holtz x 8–6 8–2 8–3 3 3 0 24 11 6
Indonesia Ricky Yang x 8–3 8–3 3 2 1 22 14 4
Philippines Santos Sambajon x 8–4 3 1 2 13 20 2
Philippines Jose Parica x 3 0 3 10 24 0

Bảng 24[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Hoa Kỳ Malta New Zealand Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Lưu Tuấn Thuyên x 8–3 8–6 8–5 3 3 0 24 14 6
Hoa Kỳ Jeremy Jones x 8–7 8–2 3 2 1 19 17 4
Malta Tony Drago x 8–3 3 1 2 21 19 2
New Zealand Ceri Worts x 3 0 3 10 24 0

Bảng 25[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Úc Đài Bắc Trung Hoa Philippines Hà Lan Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Úc Louis Condo x 8–5 8–1 8–4 3 3 0 24 10 6
Đài Bắc Trung Hoa Niêm Vinh Trí x 8–4 8–5 3 2 1 21 17 4
Philippines Israel Rota x 8–7 3 1 2 13 23 2
Hà Lan Alex Lely x 3 0 3 16 24 0

Bảng 26[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đức Chile Malaysia Đài Bắc Trung Hoa Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đức Andreas Roschkowsky x 8–1 8–5 3 2 1 23 14 4
Chile Alejandro Carvajal x 8–7 8–5 3 2 1 17 20 4
Malaysia Ibrahim Bin Amir 8–7 x 3 1 2 21 23 2
Đài Bắc Trung Hoa Trương Bùi Vĩ 8–6 x 3 1 2 18 22 2

Bảng 27[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Đài Bắc Trung Hoa Hungary Singapore Cộng hòa Nam Phi Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Đài Bắc Trung Hoa Hạ Huy Khải x 8–3 8–6 8–7 3 3 0 24 16 6
Hungary Vilmos Földes x 8–7 8–1 3 2 1 19 16 4
Singapore Toh Lian Han x 8–3 3 1 2 21 19 2
Cộng hòa Nam Phi Junaine Nicholas x 3 0 3 11 24 0

Bảng 28[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Việt Nam Philippines Đức Hà Lan Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Việt Nam Lương Chí Dũng x 8–7 8–6 8–5 3 3 0 24 18 6
Philippines Ronato Alcano x 8–2 3 1 2 18 18 2
Đức Christian Reimering 8–3 x 3 1 2 18 19 2
Hà Lan Marcel Martens 8–4 x 3 1 2 15 20 2

Bảng 29[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Philippines Anh Úc Nhật Bản Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Philippines Jeff de Luna x 8–6 8–3 3 2 1 22 17 4
Anh Kevin Uzzell x 8–6 8–6 3 2 1 22 20 4
Úc Chris Calabrese x 8–2 3 1 2 17 18 2
Nhật Bản Kunihiko Takahashi 8–6 x 3 1 2 16 22 2

Bảng 30[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Hoa Kỳ Ý Indonesia Philippines Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Hoa Kỳ Charlie Williams x 8–6 8–6 8–5 3 3 0 24 17 6
Ý Fabio Petroni x 8–3 8–3 3 2 1 22 14 4
Indonesia Apsi Chaniago x 8–5 3 1 2 17 21 2
Philippines Eduardo Villanueva x 3 0 3 13 24 0

Bảng 31[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Nga Phần Lan Singapore Cộng hòa Nam Phi Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Nga Konstantin Stepanov x 8–7 8–2 8–1 3 3 0 24 10 6
Phần Lan Markus Juva x 8–6 8–2 3 2 1 23 16 4
Singapore Tan Tiong Boon x 8–6 3 1 2 16 22 2
Cộng hòa Nam Phi Zbynek Vaic x 3 0 3 9 24 0

Bảng 32[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Anh Philippines Hoa Kỳ Thái Lan Trận Thắng Thua VT VB Điểm
Anh Daryl Peach x 8–4 8–6 3 2 1 23 18 4
Philippines Ramil Gallego x 8–6 8–4 3 2 1 20 18 4
Hoa Kỳ Rob Saez x 8–2 3 1 2 20 18 2
Thái Lan Tepwin Arunnath 8–7 x 3 1 2 14 23 2

Vòng loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh trên[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 64
Chạm 10
  Vòng 32
Chạm 10
  Vòng 16
Chạm 11
  Tứ kết
Chạm 11
  Bán kết
Chạm 11
                                   
                       
Đài Bắc Trung Hoa Ngô GK 10
Hoa Kỳ C Deuel 3  
Đài Bắc Trung Hoa Ngô GK 10
  Đài Bắc Trung Hoa Vương HT 3  
Đức M Schmidt 5
 
Đài Bắc Trung Hoa Vương HT 10  
Đài Bắc Trung Hoa Ngô GK 11
  Scotland P Holtz 6  
Scotland P Holtz 10
 
Nhật Bản T Takano 6  
Scotland P Holtz 10
  Anh K Uzzell 6  
Đài Bắc Trung Hoa Trương VL 6
 
Anh K Uzzell 10  
Đài Bắc Trung Hoa Ngô GK 6
  Philippines R Alcano 11  
Philippines E Reyes 10
 
Philippines D Orcollo 6  
Philippines E Reyes 7
  Philippines R Alcano 10  
Philippines R Gomez 1
 
Philippines R Alcano 10  
Philippines R Alcano 11
  Đài Bắc Trung Hoa Quách BT 5  
Philippines M Manalo 10
 
Singapore Chang KK 5  
Philippines M Manalo 7
  Đài Bắc Trung Hoa Quách BT 10  
Đài Bắc Trung Hoa Hạ HK 3
 
Đài Bắc Trung Hoa Quách BT 10  
Philippines R Alcano 11
  Trung Quốc Lý HV 8
Trung Quốc Lý HV 10
 
Chile A Carvajal 5  
Trung Quốc Lý HV 10
  Philippines R Morta 8  
Phần Lan M Juva 8
 
Philippines R Morta 10  
Trung Quốc Lý HV 11
  Serbia Š Tot 7  
Philippines F Bustamante 7
 
Đức T Engert 10  
Đức T Engert 6
  Serbia Š Tot 10  
Hoa Kỳ C Williams 5
 
Serbia Š Tot 10  
Trung Quốc Lý HV 11
  Việt Nam Lương CD 7  
México E Domínguez 7
 
Hungary V Földes 10  
Hungary V Földes 4
  Việt Nam Lương CD 10    
Việt Nam Lương CD 10
   
Đài Bắc Trung Hoa Niêm VT 7  
Việt Nam Lương CD 11  
  Philippines J de Luna 6  
Hà Lan N van den Berg 8
 
Philippines J de Luna 10  
Philippines J de Luna 10
  Đài Bắc Trung Hoa Lý CP 8  
Pháp V Facquet 4
 
Đài Bắc Trung Hoa Lý CP 10  


Nhánh dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 64
Chạm 10
  Vòng 32
Chạm 10
  Vòng 16
Chạm 11
  Tứ kết
Chạm 11
  Bán kết
Chạm 11
                                   
                       
Đức T Hohmann 9
Canada T Edey 10  
Canada T Edey 10
  Indonesia R Yang 9  
Anh D Peach 7
 
Indonesia R Yang 10  
Canada T Edey 6
  Đài Bắc Trung Hoa Lưu TT 11  
Đài Bắc Trung Hoa Lu HC 7
 
Hàn Quốc Ryu SW 10  
Hàn Quốc Ryu SW 6
  Đài Bắc Trung Hoa Lưu TT 10  
Đài Bắc Trung Hoa Lưu TT 10
 
Hoa Kỳ E Strickland 2  
Đài Bắc Trung Hoa Lưu TT 8
  Đức R Souquet 11  
Đức R Souquet 10
 
Hà Lan H See 3  
Đức R Souquet 10
  Đài Bắc Trung Hoa Dương TT 8  
Hoa Kỳ J Archer 6
 
Đài Bắc Trung Hoa Dương TT 10  
Đức R Souquet 11
  Nga K Stepanov 4  
Thụy Sĩ M Tschudi 10
 
Đài Bắc Trung Hoa Hoàng CC 8  
Thụy Sĩ M Tschudi 7
  Nga K Stepanov 10  
Nga K Stepanov 10
 
Đức O Ortmann 6  
Đức R Souquet 11
  Đài Bắc Trung Hoa Phó TV 10
Philippines LV Corteza 10
 
Anh I Majid 4  
Philippines LV Corteza 8
  Tây Ban Nha D Alcaide 10  
Tây Ban Nha D Alcaide 10
 
Đức J Kaplan 7  
Tây Ban Nha D Alcaide 10
  Philippines R Luat 11  
Philippines R Luat 10
 
Hoa Kỳ J Jones 5  
Philippines R Luat 10
  Indonesia R Apancho 6  
Đức A Roschkowsky 8
 
Indonesia R Apancho 10  
Philippines R Luat 7
  Đài Bắc Trung Hoa Phó TV 11  
Thụy Điển M Chamat 7
 
Đài Bắc Trung Hoa Phó TV 10  
Đài Bắc Trung Hoa Phó TV 10
  Đài Bắc Trung Hoa Triệu PB 8    
Đài Bắc Trung Hoa Triệu PB 10
   
Philippines R Gallego 5  
Đài Bắc Trung Hoa Phó TV 11  
  Anh S Davis 8  
Anh S Davis 10
 
Ý F Petroni 7  
Anh S Davis 10
  Philippines J Pena 8  
Úc L Condo 7
 
Philippines J Pena 10  


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Cơ thủ Tỉ số
Philippines Ronato Alcano 17
Đức Ralf Souquet 11

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]