Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 – Giải đấu Nam
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |||
---|---|---|---|
Nước chủ nhà | Hàn Quốc | ||
Thành phố | Incheon | ||
Thời gian | 4 tháng 12 – 14 tháng 12 | ||
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) | ||
Địa điểm thi đấu | Sân khúc côn cầu Al-Rayyan | ||
Ba đội đứng đầu | |||
Vô địch | ![]() | ||
Á quân | ![]() | ||
Hạng ba | ![]() | ||
|
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 | ||
---|---|---|
![]() | ||
nam | nữ | |
Giải đấu nam nội dung khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 được tổ chức tại Sân khúc côn cầu Al-Rayyan, Doha, Qatar từ ngày 4 đến ngày 14 tháng 12 năm 2006.
Đội hình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Ả Rập (UTC+03:00)
Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 20 | 2 | +18 | 8 |
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 18 | 3 | +15 | 8 |
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 14 | 4 | +10 | 8 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 22 | −21 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 25 | −22 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 23 | 2 | +21 | 10 |
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 7 | +6 | 9 |
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 18 | 4 | +14 | 7 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 22 | −15 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 30 | −26 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vòng phân hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng thứ chín và mười
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Phân loại hạng năm-tám
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Phân loại hạng năm-tám | |||||
12 tháng 12 | ||||||
![]() | 6 | |||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
12 tháng 12 | ||||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 12 | |||||
![]() | 1 | |||||
Hạng thứ bảy và tám | ||||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 5 | |||||
![]() | 1 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Hạng thứ bảy và tám
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Hạng thứ năm và sáu
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Vòng tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
12 tháng 12 | ||||||
![]() | 1 | |||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 | |||||
12 tháng 12 | ||||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
14 tháng 12 | ||||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 2 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
6 | 5 | 1 | 0 |
![]() |
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 |
![]() |
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 |
4 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 |
5 | ![]() |
6 | 4 | 1 | 1 |
6 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 |
7 | ![]() |
6 | 2 | 0 | 4 |
8 | ![]() |
6 | 1 | 0 | 5 |
9 | ![]() |
5 | 1 | 0 | 4 |
10 | ![]() |
5 | 0 | 0 | 5 |