Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – Giải đấu Nam
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |||
---|---|---|---|
Nước chủ nhà | Trung Quốc | ||
Thành phố | Quảng Châu | ||
Thời gian | 15 tháng 11 – 25 tháng 11 | ||
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) | ||
Địa điểm thi đấu | Sân khúc côn cầu Aoti | ||
Ba đội đứng đầu | |||
Vô địch | ![]() | ||
Á quân | ![]() | ||
Hạng ba | ![]() | ||
Thống kê giải đấu | |||
Số trận đấu | 28 | ||
Số bàn thắng | 187 (6.68 bàn/trận) | ||
|
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||
---|---|---|
![]() | ||
nam | nữ | |
'Giải đấu Nam nội dung khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 diễn ra tại Quảng Châu, Trung Quốc, từ ngày 15 đến 25 tháng 11 năm 2010.
Đội hình thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Vòng sơ loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 25 | 4 | +21 | 10 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 21 | 6 | +15 | 10 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | +5 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 28 | −24 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 19 | −17 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 4 | +18 | 12 |
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 28 | 6 | +22 | 9 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 21 | −12 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 32 | −28 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vòng phân hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng thứ chín và mười
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Phân loại hạng năm-tám
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại hạng năm-tám | Hạng thứ năm và sáu | |||||
23 tháng 11 | ||||||
![]() | 4 | |||||
25 tháng 11 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
23 tháng 11 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 13 | |||||
![]() | 1 | |||||
Hạng thứ bảy và tám | ||||||
25 tháng 11 | ||||||
![]() | 5 | |||||
![]() | 6 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Hạng thứ bảy và tám
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Hạng thứ năm và sáu
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Vòng tranh huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
23 tháng 11 | ||||||
![]() | 1 (3) | |||||
25 tháng 11 | ||||||
![]() | 1 (4) | |||||
![]() | 2 | |||||
23 tháng 11 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 4 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
25 tháng 11 | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 1 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 |
![]() |
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 |
![]() |
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 |
4 | ![]() |
6 | 3 | 2 | 1 |
5 | ![]() |
6 | 4 | 0 | 2 |
6 | ![]() |
6 | 3 | 0 | 3 |
7 | ![]() |
6 | 2 | 0 | 4 |
8 | ![]() |
6 | 1 | 0 | 5 |
9 | ![]() |
5 | 1 | 0 | 4 |
10 | ![]() |
5 | 0 | 0 | 5 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang web chính thức Lưu trữ 2010-10-12 tại Wayback Machine