Maruoka Mitsuru

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mitsuru Maruoka
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mitsuru Maruoka
Ngày sinh 6 tháng 1, 1996 (28 tuổi)
Nơi sinh Tokushima, Japan
Chiều cao 1,70 m (5 ft 7 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
Vị trí Tiền vệ trung tâm
Thông tin đội
Đội hiện nay
RANS Nusantara
Số áo 66
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2011–2013 Cerezo Osaka Youth
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2014–2019 Cerezo Osaka 7 (0)
2014–2015Borussia Dortmund (mượn) 1 (0)
2014–2015Borussia Dortmund II (mượn) 26 (4)
2016–2017Cerezo Osaka U-23 (mượn) 29 (2)
2017V-Varen Nagasaki (mượn) 5 (1)
2018Renofa Yamaguchi (mượn) 12 (1)
2019 Cerezo Osaka U-23 21 (2)
2020–2021 BG Pathum United 12 (0)
2022 Gimpo 7 (0)
2022– RANS Nusantara 1 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2011–2013 U17 Nhật Bản 10 (1)
2014 U20 Nhật Bản 2 (0)
Thành tích huy chương
Cerezo Osaka
Vô địch J.League Cup 2017
Vô địch Emperor's Cup 2017
BG Pathum United
Vô địch Thai League 1 2020
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 Tháng 7 2022

Mitsuru Maruoka (丸岡 満 Maruoka Mitsuru?, sinh ngày 6 tháng 1 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho RANS Nusantara F.C.[1] ở vị trí tiền vệ trung tâm.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Maruoka gia nhập Borussia Dortmund vào tháng 1 năm 2014 theo dạng cho mượn 1,5 năm từ Cerezo Osaka. Anh có màn ra mắt ở 3. Liga ngày 25 tháng 1 năm 2014 trước SpVgg Unterhaching.[2]

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 23 Tháng 7 2022[3][4][5]
Club Season League Cup League Cup Total
Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Borussia Dortmund II 2013–14 8 0 8 0
2014–15 18 1 18 1
Borussia Dortmund 2014–15 1 0 0 0 1 0
2015–16 0 0 0 0 0 0
Cerezo Osaka 2016 3 0 0 0 3 0
Cerezo Osaka U-23 2016 24 2 24 2
Cerezo Osaka 2017 4 0 0 0 4 0 8 0
Cerezo Osaka U-23 2017 5 0 5 0
V-Varen Nagasaki 2017 5 1 5 1
Renofa Yamaguchi 2018 12 1 0 0 12 1
Cerezo Osaka 2019 0 0 0 0 0 0 0 0
Cerezo Osaka U-23 2019 21 2 21 2
BG Pathum United 2020–21 12 0 0 0 0 0 0 0
Gimpo FC 2022 7 0 0 0 7 0
RANS Nusantara 2022–23 1 0 0 0 1 0
Career total 148 14 0 0 4 0 152 14

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Japan - M. Maruoka - Profile with news, career statistics and history - Soccerway”. soccerway.com. Truy cập 20 tháng 9 năm 2015.
  2. ^ “Unterhaching vs. Borussia Dortmund II - 25 tháng 1 năm 2014 - Soccerway”. soccerway.com. Truy cập 20 tháng 9 năm 2015.
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 February 2018, Japan, ISBN 978-4905411529 (p. 233 out of 289)
  4. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 February 2017, Japan, ISBN 978-4905411420 (p. 148 out of 289)
  5. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 February 2016, Japan, ISBN 978-4905411338 (p. 171 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]