Mazières-en-Mauges
Tọa độ: 47°02′48″B 0°48′59″T / 47,0466666667°B 0,816388888889°T
Mazières-en-Mauges |
|
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Maine-et-Loire |
Quận | Cholet |
Tổng | Cholet 2 |
Xã (thị) trưởng | Paul Huvelin (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 88–163 m (289–535 ft) (bình quân 108 m/354 ft) |
Diện tích đất1 | 8,86 km2 (3,42 sq mi) |
Nhân khẩu2 | 963 (2006[1]) |
- Mật độ | 109 /km2 (280 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 49195/ 49280 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Mazières-en-Mauges là một xã thuộc tỉnh Maine-et-Loire trong vùng Pays de la Loire phía tây nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 108 mét trên mực nước biển.