Parma victoriae
Parma victoriae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Parma |
Loài (species) | P. victoriae |
Danh pháp hai phần | |
Parma victoriae (Günther, 1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Parma victoriae là một loài cá biển thuộc chi Parma trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1863.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh được đặt theo tên gọi của bang Victoria, nơi mà mẫu định danh được thu thập ở vùng biển ngoài khơi bang này.[2]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]P. victoriae là một loài đặc hữu của Úc và được tìm thấy ở vùng biển phía nam nước này, từ Dongara (Tây Úc) trải dài đến eo biển Bass. P. victoriae sinh sống tập trung gần những rạn đá ngầm ở độ sâu khoảng từ 3 đến 35 m.[1][3]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài tối đa được ghi nhận ở P. victoriae là 25 cm. Cá trưởng thành có màu nâu đen toàn thân hoặc màu nâu cam của rỉ sét (bụng trắng), có những chấm nhạt dọc theo đường bên. Cá con P. victoriae màu vàng cam với các sọc đốm màu xanh lam ánh kim và thêm một đốm đen lớn viền xanh trên vây lưng.[4][5]
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 16–17; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 15–16; Số tia vây ở vây ngực: 19–21; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số vảy đường bên: 21–22; Số lược mang: 20–23.[4]
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn chủ yếu của P. victoriae là tảo. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng bám vào nền tổ.[3] Mùa sinh sản kéo dài từ tháng 11 đến tháng 2 năm sau.[6]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Allen, G (2010). “Parma victoriae”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T154718A115227032. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T154718A115227032.en. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2021.
- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2021.[liên kết hỏng]
- ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Parma victoriae trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ a b Bray, D. J. (2018). “Scalyfin, Parma victoriae (Günther 1863)”. Fishes of Australia. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Parma victoriae Pomacentridae”. Reef Life Survey. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2021.
- ^ Norman, M. D.; Jones, G. P. (1984). “Determinants of territory size in the pomacentrid reef fish, Parma victoriae”. Oecologia. 61 (1): 60–69. doi:10.1007/BF00379090. ISSN 1432-1939.