Sân bay Bilbao
Sân bay Bilbao | |||
---|---|---|---|
Bilboko aireportua (eu) Aeropuerto de Bilbao (es) | |||
![]() | |||
| |||
Vị trí | |||
Vị trí | Bilbao, Tây Ban Nha | ||
Độ cao | 42 m / 137 ft | ||
Tọa độ | 43°18′4″B 002°54′38″T / 43,30111°B 2,91056°T | ||
Thông tin chung | |||
Kiểu sân bay | Công cộng | ||
Cơ quan chủ quản | Aena | ||
Khánh thành | 1928 | ||
Phục vụ bay cho | Vueling | ||
Trang mạng | |||
Các đường băng | |||
Thống kê (2014) | |||
Số khách | 4.015.352 | ||
Thay đổi số khách 13-14 | ![]() | ||
Số chuyến bay | 42.590 | ||
Thay đổi số chuyến 13-14 | ![]() | ||
Nguồn: Passenger Traffic, AENA[1] Spanish AIP, AENA[2] |
Sân bay Bilbao (IATA: BIO, ICAO: LEBB) là một sân bay công cộng có cự ly 9 km (5,6 mi) về phía bắc của Bilbao [2], trong khu đô thị tự quản Loiu, trong Biscay. Đây là sân bay quan trọng nhất của xứ Basque và miền Bắc Tây Ban Nha, với 4.045.613 lượt khách thông qua trong năm 2011. Sân bay nổi tiếng với nhà ga chính mới khai trương vào năm 2000 và được thiết kế bởi Santiago Calatrava. Đây là cơ sở quan trọng thứ nhì cho Vueling, với số lượng điểm đến nhiều thứ hai của hãng.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ AENA passenger statistics and aircraft movements
- ^ a b Spanish AIP (AENA) Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “AIP” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác