Shinsuke Nakamura

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Shinsuke Nakamura
Nakamura là IWGP Intercontinental Championship vào tháng 9 năm 2015
Sinh24 tháng 2, 1980 (44 tuổi)[1]
Mineyama, Kyoto, Nhật Bản[1][2]
Nơi cư trúOrlando, Florida, Hoa Kỳ[3]
Vợ hoặc chồng
Harumi Maekawa (cưới 2007)
Sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp
Tên trên võ đàiNakamura[4]
Shinsuke Nakamura[1]
Chiều cao quảng cáo188 cm (6 ft 2 in)[1][5]
Cân nặng quảng cáo104 kg (229 lb)[1][5]
Quảng cáo tạiKyoto, Nhật Bản
Huấn luyện bởiInoki Dojo[6]
Kotetsu Yamamoto[6]
Osamu Kido[6]
Ra mắt lần đầu29/8/2002[1][7]

Shinsuke Nakamura (中邑 真輔 Nakamura Shinsuke?, sinh ngày 24 tháng 2 năm 1980)[1][7] là một đô vật chuyên nghiệp người Nhật và là cựu võ sĩ tổng hợp. Anh hiện đang ký hợp đồng với WWE, biểu diễn trên thương hiệu SmackDown. Trước khi ra mắt dàn sao chính, Nakamura làm việc cho thương hiệu NXT của WWE, nơi anh là một trong hai đô vật duy nhất (cùng với Samoa Joe) từng giữ đai NXT Championship nhiều hơn một lần. Vào tháng 1 năm 2018, Nakamura thắng trận Royal Rumble nam 2018, và sau đó là hai lần WWE United States Championship. Anh giành đai Intercontinental Champion lần đầu tiên vào năm 2019 tại Extreme Rules, khiến anh là đô vật thứ hai (sau Chris Jericho) vô địch cả hai đai WWE và IWGP Intercontinental Championship.

Nakamura còn được biết đến trong thời gian làm việc với New Japan Pro Wrestling (NJPW), nơi anh từng ba lần IWGP Heavyweight Championship, với lần đầu tiên giữ đai ở tuổi 23 và 9 tháng; thành tựu khác của anh với công ty này bao gồm vô địch G1 Climax 2011, và Cup New Japan 2014, lập kỷ lục năm lần và giữ đai IWGP Intercontinental Champion lâu nhất, và vô địch IWGP Third Belt ChampionshipNHF Heavyweight Championship cuối cùng. Anh cũng là cựu thành viên thành lập và lãnh đạo nguyên bản của nhóm Chaos.

Đầu đời[sửa | sửa mã nguồn]

Shinsuke Nakamura sinh ra tại Mineyama, Kyoto vào ngày 24 tháng 2 năm 1980. Khi còn nhỏ, anh là fan hâm mộ thần tượng của đô vật Jushin Thunder Ligher.

Chiêu thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

  • Kinshasa.
  • Middle Rope Kinshasa.
  • Landslide.
  • Spinning Wheel Kick.
  • Flying Cross Armbreaker.

Biệt danh[sửa | sửa mã nguồn]

  • "King" Nakamura ("Vua" Nakamura) (Sau khi đánh bại Baron Corbin tại trận "Battle For The Crown")
  • "The King Of Strong Styles" (Ông vua phong cách mạnh)
  • "The Artist"

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e f g “New Japan Pro Wrestling profile”. New Japan Pro-Wrestling (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2010.
  2. ^ “Purolove profile”. Purolove.com. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2009.
  3. ^ Johnson, Mike (ngày 27 tháng 3 năm 2016). “Nakamura-WWE update”. Pro Wrestling Insider. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2016.
  4. ^ “Viernes 3 de Junio '11”. Consejo Mundial de Lucha Libre (bằng tiếng Tây Ban Nha). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2011.
  5. ^ a b “Shinsuke Nakamura”. WWE. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2016.
  6. ^ a b c “Cagematch profile”. Cagematch. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2009.
  7. ^ a b “Puroresu Central profile”. Puroresu Central. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2009.