Sony Xperia E5

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sony Xperia E5
Mã sản phẩmBassoon
Nhãn hiệuSony
Nhà sản xuấtSony Mobile Communications
Khẩu hiệuThe one to rely on
Dòng máySony Xperia
Mô-đenF3311, F3313
Phát hành lần đầuJune 2016
Sản phẩm trướcSony Xperia E4
Sản phẩm sauSony Xperia L1
Có liên hệ vớiSony Xperia X
Sony Xperia XA
Sony Xperia X Performance
Kiểu máyTouchscreen smartphone
Dạng máyRounded square slate
Kích thước143 mm (5,6 in) H
69 mm (2,7 in) W
8,2 mm (0,32 in) D
Khối lượng147 g (5,2 oz)
Hệ điều hànhAndroid 6.0.1 Marshmallow
SoCMediaTek MT6735
CPUQuad-core 64-bit
GPUMali T720 MP2
Bộ nhớ1.5 GB RAM
Dung lượng lưu trữ16 GB
Thẻ nhớ mở rộngUp to 200 GB microSDXC
Pinnon-user removable Li-ion 2300 mAh
Dạng nhập liệuMulti-touch, capacitive touchscreen, proximity sensor
Màn hình5,0 in (130 mm) 720p IPS LCD
HD 1280 x 720 px
Máy ảnh sauOmniVision PureCel OV13850 13 MP
Máy ảnh trước5 MP
Chuẩn kết nốiWi-Fi
DLNA
GPS/GLONASS/BeiDou
Bluetooth 4.1
MHL 3.0
USB 2.0 (Micro-B port, USB charging)
3,5 mm (0,14 in) headphone jack
Khácnano-SIM
Trang webOfficial website

Sony Xperia E5 là điện thoại thông minh sử dụng hệ điều hành Android sản xuất bởi Sony Mobile Communications. Thiết bị được công bố vào tháng 5 năm 2016 và được phát hành vào tháng 6 năm 2016.

Thông số kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Phần cứng[sửa | sửa mã nguồn]

Thiết bị có kích cỡ 5.0 inches (13 cm) với màn hình có độ phân giải 720p, chạy con chip lõi tứ 64-bit 1.3 GHz đến từ MediaTek MT6735 với 1,5 GB RAM. Ngoài ra thiết bị cũng được trang bị 16 GB bộ nhớ trong với thẻ nhớ mở rộng lên tới 200 GB cùng với pin 2300 mAh không thể tháo rời.[1]

Camera phía sau của Xperia E5 có độ phân giải 13 megapixel OV13850 từ OmniVision. Còn camera mặt trước là 5MP.

Phần mềm[sửa | sửa mã nguồn]

Xperia E5 được cài đặt sẵn Android 6.0.1 Marshmallow với giao diện và phần mềm tùy chỉnh của Sony.[2] Sony Xperia E5 sẽ không nhận được bản cập nhật cho Android 7.0 Nougat.

Biến thể[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là mô tả đầy đủ về các biến thể Xperia E5 trên thế giới:

Mô hình Băng tần Chú thích
F3311 GSM GPRS / EDGE 850, 900, 1800, 1900   MHz

UMTS HSPA + 850 (Băng tần V), 900 (Băng VIII), 1900 (Băng II), 2100 (Băng I) Băng tần LTE 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20

[3]
F3313 GSM GPRS / EDGE: 850, 900, 1800, 1900   MHz

UMTS HSPA +: 850 (Băng V), 900 (Băng VIII), 1700 (Băng IV), 1900 (Băng II), 2100 (Băng I) MHz LTE: Băng tần 2, 4, 5, 7, 12, 17, 28

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Sony Xperia E5 specifications”. Sony Mobile.
  2. ^ “Sony Xperia E5 officially announced”. Xperia Blog. ngày 31 tháng 5 năm 2016.
  3. ^ “Sony Xperia E5 Specifications” (PDF). Sony Mobile. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]