Thành viên:Louis Anderson/nháp

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tuyến Cát Linh – Hà Đông
Left arrow Nhổn – Ga Hà Nội Right arrow
C1 Cát Linh  V 
Đường Vành đai 1
C2 La Thành
Hồ Đống Đa
C3 Thái Hà
Sông Tô Lịch
Đường Vành đai 2
C4 Láng
Left arrow Hoàng Quốc Việt – Trần Hưng Đạo Right arrow
C5 Thượng Đình  H 
C6 Vành đai 3
Left arrow Mai Dịch – Dương Xá Right arrow
Đường Vành đai 3
C7 Phùng Khoang
C8 Văn Quán
Sông Nhuệ
C9 Hà Đông
C10 La Khê  BRT01 
C11 Văn Khê  BRT01 
Đường sắt Bắc Hồng – Văn Điển
Depot Phú Lương
C12 Yên Nghĩa  BRT01 
Tuyến Nhổn – Ga Hà Nội
Depot Nhổn
S1 Nhổn  Đ 
Left arrow Dương Nội – Mê Linh Right arrow
S2 Minh Khai
Up arrow Sơn Đồng – Mai Dịch Down arrow
S3 Phú Diễn  M  N 
Left arrow Ngọc Hồi – Nội Bài Right arrow
Đường sắt Bắc Hồng – Văn Điển
Sông Nhuệ
S4 Cầu Diễn
S5 Lê Đức Thọ
Đường Vành đai 3
S6 Đại học Quốc gia Hà Nội  M 
Up arrow Mai Dịch – Dương Xá Down arrow
S7 Chùa Hà  T 
Left arrow Liên Hà – Mê Linh Right arrow
Sông Tô Lịch
Đường Vành đai 2
S8 Cầu Giấy
Công viên Thủ Lệ
S9 Kim Mã  K 
Left arrow Hòa Lạc – Văn Cao Right arrow
S10 Cát Linh  C 
Left arrow Yên Nghĩa – Cát Linh
S11 Văn Miếu
Left arrow Ngọc Hồi – Yên Viên Right arrow
S12 Ga Hà Nội  L