Umei Daiki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Umei Daiki
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Umei Daiki
Ngày sinh 5 tháng 10, 1989 (34 tuổi)
Nơi sinh Fukui, Fukui, Nhật Bản
Chiều cao 1,92 m (6 ft 3+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
SC Sagamihara
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2005–2007 Trường Trung học Maruoka
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2009 Yokohama F. Marinos 0 (0)
2010 Thespa Kusatsu 5 (0)
2011 Oita Trinita 0 (0)
2012 Zweigen Kanazawa 5 (0)
2013–2015 Saurcos Fukui 39 (10)
2016 Fukushima United FC 19 (1)
2017– SC Sagamihara
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2006–2007 Japan U18 4 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017

Umei Daiki (梅井 大輝 Umei Daiki?, sinh ngày 5 tháng 10 năm 1989 ở Fukui, Fukui) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho SC Sagamihara.[1]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2008 Yokohama F. Marinos J1 League 0 0 0 0 0 0 0 0
2009 0 0 1 0 0 0 1 0
2010 Thespa Kusatsu J2 League 5 0 0 0 5 0
2011 Oita Trinita 0 0 0 0 0 0
2012 Zweigen Kanazawa JFL 5 0 0 0 5 0
2013 Saurcos Fukui JRL
(Hokushinetsu,
Div. 1)
12 1 2 0 14 1
2014 13 5 2 0 15 5
2015 14 4 1 0 15 4
2016 Fukushima United FC J3 League 19 1 0 0 19 1
Tổng cộng sự nghiệp 68 11 6 0 0 0 74 11

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Umei Daiki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 263 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]