Sato Yuya

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Yuya Sato)
Yuya Satō
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Yuya Satō
Ngày sinh 10 tháng 2, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Ichikawa, Chiba, Nhật Bản
Chiều cao 1,86 m (6 ft 1 in)
Vị trí Thủ môn
Thông tin đội
Đội hiện nay
JEF United Chiba
Số áo 23
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2001–2003 Trường Trung học Municipal Funabashi
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2006 Ventforet Kofu 5 (0)
2006–2010 Consadole Sapporo 30 (0)
2011–2012 Giravanz Kitakyushu 79 (0)
2013–2015 Tokyo Verdy 117 (0)
2016– JEF United Chiba 72 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2008 Nhật Bản U-23
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 12 năm 2017

Yuya Satō (佐藤 優也 Satō Yūya?, sinh ngày 10 tháng 2 năm 1986 ở Chiba, Nhật Bản) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho JEF United Chiba (formerly Giravanz Kitakyushu, Ventforet Kofu, Consadole SapporoTokyo Verdy).[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 10 tháng 12 năm 2017.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Tổng cộng
2004 Ventforet Kofu J2 League 3 0 0 0 - 3 0
2005 2 0 0 0 - 2 0
2006 J1 League 0 0 - 0 0 0 0
2006 Consadole Sapporo J2 League 6 0 4 0 - 10 0
2007 1 0 1 0 - 2 0
2008 J1 League 15 0 1 0 5 0 21 0
2009 J2 League 5 0 0 0 - 5 0
2010 3 0 1 0 - 4 0
2011 Giravanz Kitakyushu 37 0 2 0 - 39 0
2012 42 0 1 0 - 43 0
2013 Tokyo Verdy 42 0 2 0 - 44 0
2014 34 0 0 0 - 34 0
2015 41 0 1 0 - 42 0
2016 JEF United Chiba 37 0 1 0 - 38 0
2017 35 0 1 0 - 36 0
Tổng cộng sự nghiệp 303 0 15 0 5 0 323 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Yuya Sato Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 196 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 192 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]