Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phi kim”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 71 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q19600 Addbot
Dòng 30: Dòng 30:
[[Thể loại:Bảng tuần hoàn]]
[[Thể loại:Bảng tuần hoàn]]
[[Thể loại:Phi kim]]
[[Thể loại:Phi kim]]

[[ar:لا فلز]]
[[an:No metal]]
[[ast:Non metal]]
[[gn:Kuarepoti'ỹ]]
[[id:Nonlogam]]
[[ms:Bukan logam]]
[[bn:অধাতু]]
[[zh-min-nan:Hui-kim-sio̍k]]
[[jv:Nonlogam]]
[[be:Неметалы]]
[[bs:Nemetal]]
[[bg:Неметал]]
[[ca:No metall]]
[[cv:Металмаррисем]]
[[cs:Nekov]]
[[cy:Anfetel]]
[[da:Ikkemetal]]
[[de:Nichtmetalle]]
[[et:Mittemetallid]]
[[el:Αμέταλλα]]
[[en:Nonmetal]]
[[es:No metal]]
[[eo:Nemetalo]]
[[eu:Ez-metal]]
[[fa:نافلزها]]
[[fr:Non-métal]]
[[gl:Non metal]]
[[ko:비금속]]
[[hi:अधातु]]
[[hr:Nemetali]]
[[ia:Nonmetallo]]
[[is:Málmleysingi]]
[[it:Non metallo]]
[[he:אל-מתכת]]
[[ka:არალითონები]]
[[kk:Бейметалдар]]
[[la:Non-metalla]]
[[lv:Nemetāli]]
[[lmo:Minga metàj]]
[[hu:Nemfémek]]
[[mk:Неметал]]
[[ml:അലോഹം]]
[[my:Nonmetal]]
[[nl:Niet-metaal]]
[[ne:अधातु]]
[[ja:非金属元素]]
[[no:Ikke-metall]]
[[nn:Ikkje-metall]]
[[nds:Nichmetall]]
[[pl:Niemetale]]
[[pt:Não metal]]
[[ro:Nemetal]]
[[qu:Mana q'illay]]
[[ru:Неметаллы]]
[[sq:Jometalet]]
[[simple:Nonmetal]]
[[sk:Nekov]]
[[sl:Nekovina]]
[[sr:Неметали]]
[[sh:Nemetali]]
[[fi:Epämetalli]]
[[sv:Icke-metall]]
[[ta:அலோகம்]]
[[te:అలోహం]]
[[th:อโลหะ]]
[[tr:Ametal]]
[[uk:Неметали]]
[[yi:נישט-מעטאל]]
[[yo:Aláìjẹ́-mẹ́tàlì]]
[[zh-yue:非金屬元素]]
[[zh:非金属元素]]

Phiên bản lúc 00:18, ngày 9 tháng 3 năm 2013

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn. Hầu hết các phi kim không dẫn điện; một số nguyên tố có sự biến tính, ví dụ như cacbon: graphit có thể dẫn điện, kim cương thì không. Phi kim thường tồn tại ở dạng phân tử.

Phi kim gồm có:

Vị trí các phi kim trong bảng tuần hoàn

H   He
Li Be   B C N O F Ne
Na Mg   Al Si P S Cl Ar
K Ca Sc   Ti Cr Mn Fe Co Ni Cu Zn Ga Ge As Se Br Kr
Rb   In Sn Sb Te I Xe
Cs Tl Pb Bi Po At Rn
Fr **
Phi kim còn lại Halogen Khí hiếm