Nhóm nguyên tố 14
Nhóm | 14 |
Chu kỳ | |
2 | 6 C |
3 | 14 Si |
4 | 32 Ge |
5 | 50 Sn |
6 | 82 Pb |
7 | 114 Fl |
Nhóm nguyên tố 14 hay nhóm cacbon là nhóm gồm các nguyên tố phi kim cacbon (C); á kim silic (Si) và germani (Ge); kim loại thiếc (Sn), chì (Pb) và flerovi (Fl).
Cacbon | Silic | Gecmani | Thiếc | Chì | Flerovi |
---|---|---|---|---|---|
![]()
|
![]()
|
![]()
|
![]() |
![]()
|
(Chất phóng xạ) |
Tính chất vật lý[sửa | sửa mã nguồn]
Nguyên tố | Điểm nóng chảy (K) | Điểm sôi (K) | Nguyên tử khối | D (kg/m³) | Độ cứng | Độ dẫn điện (S/m) | Độ âm điện |
Cacbon | 3823 | 5100 | 12,011 | 2250 - 3510 | 0,5 - 10,0 | 10−4 - 3.106 | 2,5 |
Silic | 1683 | 2628 | 28,086 | 2330 | 6,5 | 2,52.10−4 | 1,7 |
Germani | 1211 | 3093 | 72,59 | 5323 | 6 | 1,45 | 2,0 |
Thiếc | 505 | 2875 | 118,71 | 7310 | 1,5 | 9,17·106 | ? |
Chì | 601 | 2022 | 207,2 | 11340 | 1,5 | 4,81·106 | 1,6 |
Tính chất hóa học[sửa | sửa mã nguồn]
- phản ứng với oxy tạo oxide
- X + O2 → XO2
- phản ứng với hydro
- không có liên kết chuỗi: X + 2H2 → XH4
- có liên kết chuỗi: hình thành hợp chất XH3-(XH2)n-XH3
- X + 2Cl2 → XCl4
- X + Cl2 → XCl2
- không tác dụng với nước
Tồn tại trong tự nhiên[sửa | sửa mã nguồn]
27,7 % vỏ Trái Đất được cấu tạo từ các nguyên tố nhóm cacbon, trong đó Si chiếm 99,8 % và là nguyên tố phổ biến thứ 2 sau oxy. Trong 0,2 % còn lại:
- 99,1% cacbon
- 0,94% chì
- 0,02% thiếc
- 0,01% germani
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||||||
1 | H | He | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | ||||||||||||||||||||||||
3 | Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | ||||||||||||||||||||||||
4 | K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | ||||||||||||||
5 | Rb | Sr | Y | Zr | Nb | Mo | Tc | Ru | Rh | Pd | Ag | Cd | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | ||||||||||||||
6 | Cs | Ba | La | Ce | Pr | Nd | Pm | Sm | Eu | Gd | Tb | Dy | Ho | Er | Tm | Yb | Lu | Hf | Ta | W | Re | Os | Ir | Pt | Au | Hg | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn |
7 | Fr | Ra | Ac | Th | Pa | U | Np | Pu | Am | Cm | Bk | Cf | Es | Fm | Md | No | Lr | Rf | Db | Sg | Bh | Hs | Mt | Ds | Rg | Cn | Nh | Fl | Mc | Lv | Ts | Og |