Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chữ Kirin”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm zh-yue:西里爾字母
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 115 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q8209 Addbot
Dòng 159: Dòng 159:


[[Thể loại:Bảng chữ cái Cyrill| ]]
[[Thể loại:Bảng chữ cái Cyrill| ]]

[[af:Cyrilliese alfabet]]
[[als:Kyrillisches Alphabet]]
[[ar:أبجدية كيريلية]]
[[an:Alfabeto cirilico]]
[[ast:Alfabetu cirílicu]]
[[az:Kiril əlifbası]]
[[bjn:Abjad Sirilik]]
[[id:Alfabet Sirilik]]
[[ms:Abjad Cyril]]
[[zh-min-nan:Kyril jī]]
[[jv:Aksara Sirilik]]
[[su:Alfabét Kirilik]]
[[ba:Кирил алфавиты]]
[[be:Кірыліца]]
[[be-x-old:Кірыліца]]
[[br:Lizherenneg kirillek]]
[[bg:Кирилица]]
[[ca:Alfabet ciríl·lic]]
[[cv:Кириллица]]
[[cs:Cyrilice]]
[[cy:Yr wyddor Gyrilig]]
[[da:Kyrilliske alfabet]]
[[de:Kyrillisches Alphabet]]
[[dsb:Kyriliski alfabet]]
[[et:Kirillitsa]]
[[el:Κυριλλικό αλφάβητο]]
[[en:Cyrillic script]]
[[es:Alfabeto cirílico]]
[[eo:Cirila alfabeto]]
[[eu:Alfabeto ziriliko]]
[[fa:الفبای سیریلیک]]
[[hif:Cyrillic akchhar]]
[[fr:Alphabet cyrillique]]
[[fy:Sirillyske alfabet]]
[[fur:Alfabet cirilic]]
[[ga:Aibítir Choireallach]]
[[gv:Abbyrlhit Kyrillagh]]
[[gd:Aibidil Cirillach]]
[[gl:Alfabeto cirílico]]
[[gan:西里爾字母]]
[[got:𐌺𐌹𐍂𐌹𐌻𐍃 𐌰𐌶𐌱𐌰𐌲𐌴𐌳𐌰]]
[[xal:Кирилл бичлт]]
[[ko:키릴 문자]]
[[hy:Կիրիլիցա]]
[[hi:सीरिलिक लिपि]]
[[hsb:Kyriliski alfabet]]
[[hr:Ćirilica]]
[[io:Kirila alfabeto]]
[[os:Кириллон алфавит]]
[[is:Kýrillískt stafróf]]
[[it:Alfabeto cirillico]]
[[he:אלפבית קירילי]]
[[ka:კირილიცა]]
[[kk:Кириллица]]
[[sw:Kikyrili]]
[[ht:Alfabèt sirilik]]
[[la:Abecedarium Cyrillicum]]
[[lv:Kirilica]]
[[lb:Kyrillescht Alphabet]]
[[lt:Kirilica]]
[[hu:Cirill ábécé]]
[[mk:Кирилица]]
[[ml:സിറിലിക് അക്ഷരമാല]]
[[krc:Кириллица]]
[[mr:सिरिलिक वर्णमाला]]
[[arz:حروف كيريلى]]
[[mzn:سیریلیک الفبا]]
[[mn:Кирилл үсэг]]
[[nah:Cirilo īmachiyōtlahtōltecpantiliz]]
[[nl:Cyrillisch alfabet]]
[[ja:キリル文字]]
[[no:Det kyrilliske alfabetet]]
[[nn:Det kyrilliske alfabetet]]
[[nrm:A b c Cyrillique]]
[[oc:Alfabet cirillic]]
[[uz:Kirill alifbosi]]
[[pnb:سریلک الفابٹ]]
[[pcd:Alfabet cirilike]]
[[nds:Kyrillisch Alphabet]]
[[pl:Cyrylica]]
[[pt:Alfabeto cirílico]]
[[ro:Alfabetul chirilic]]
[[qu:Kirilitsa]]
[[ru:Кириллица]]
[[rue:Кіріліця]]
[[sah:Кириллица]]
[[se:Kyrillalaš alfabehta]]
[[sq:Alfabeti cirilik]]
[[simple:Cyrillic alphabet]]
[[sk:Cyrilika]]
[[sl:Cirilica]]
[[cu:Словѣньска аꙁъбоукꙑ]]
[[sr:Ћирилица]]
[[sh:Ćirilica]]
[[fi:Kyrillinen kirjaimisto]]
[[sv:Kyrilliska alfabetet]]
[[tl:Alpabetong Siriliko]]
[[ta:சிரில்லிக் எழுத்துக்கள்]]
[[kab:Ssirilik]]
[[roa-tara:Alfabbète cirilleche]]
[[tt:Кириллица]]
[[th:อักษรซีริลลิก]]
[[tg:Алифбои кирилликӣ]]
[[tr:Kiril alfabesi]]
[[uk:Кирилиця]]
[[ur:سیریلیک رسمِ خط]]
[[vep:Kirilline kirjamišt]]
[[vo:Lafab kirilik]]
[[zh-classical:西里爾字母]]
[[war:Ciriliko nga Abakadahan]]
[[yi:קירילישער שריפט]]
[[zh-yue:西里爾字母]]
[[diq:Alfabey Kiril]]
[[bat-smg:Kėrėlėca]]
[[zh:西里尔字母]]

Phiên bản lúc 20:26, ngày 12 tháng 3 năm 2013

Bảng chữ cái Kirin
Thể loại
Thời kỳ
Nhiều biến đổi thời kỳ đầu khoảng năm 940
Hướng viếtTrái sang phải Sửa đổi tại Wikidata
Các ngôn ngữNhiều ngôn ngữ gốc Slav Đông và Nam, và hầu hết các ngôn ngữ ở Liên Xô (cũ)
Hệ chữ viết liên quan
Nguồn gốc
Anh em
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái Coptic
Bảng chữ cái Armenia
Bảng chữ cái Glagolitic
Unicode
U+0400 to U+04FF
U+0500 to U+052F
U+2DE0 to U+2DFF
U+A640 to U+A69F
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA.

Bảng chữ cái Kirin (phát âm /sɨˈrɪlɪk/) là hệ thống chữ viết theo bảng chữ cái phát triển trong Đế quốc Bulgari đệ nhất vào thế kỷ 9[1], và sử dụng trong các ngôn ngữ quốc gia thuộc Slav. Nó cũng từng được sử dụng ở Đông Âu, the Caucasus, và Siberi. Bảng chữ cái Kirin còn được biết đến với tên azbuka.

Bảng chữ cái

Bảng chữ cái trong thời kỳ đầu
А Б В Г Д Е Ж Ѕ З И І
К Л М Н О П Ҁ Р С Т Ѹ
Ф Х Ѡ Ц Ч Ш Щ Ъ ЪІ Ь Ѣ
ІА Ѥ Ю Ѧ Ѫ Ѩ Ѭ Ѯ Ѱ Ѳ Ѵ
Số Kirin
1 2 3 4 5 6 7 8 9
А В Г Д Е Ѕ З И Ѳ
10 20 30 40 50 60 70 80 90
І К Л М Н Ѯ О П Ч
100 200 300 400 500 600 700 800 900
Р С Т Ѵ Ф Х Ѱ Ѡ Ц

Chú thích

  1. ^ Paul Cubberley (1996) "The Slavic Alphabets". In Daniels and Bright, eds. The World's Writing Systems. Oxford University Press. ISBN 0-19-507993-0.

Liên kết ngoài

Chữ cái trong bảng chữ cái Kirin
А
A
Б
Be
В
Ve
Г
Ge
Ґ
Ge upturn
Д
De
Ђ
Dje
Ѓ
Gje
Е
Ye
Ё
Yo
Є
Ye
Ж
Zhe
З
Ze
Ѕ
Dze
И
I
І
Dotted I
Ї
Yi
Й
Short I
Ј
Je
К
Ka
Л
El
Љ
Lje
М
Em
Н
En
Њ
Nje
О
O
П
Pe
Р
Er
С
Es
Т
Te
Ћ
Tshe
Ќ
Kje
У
U
Ў
Short U
Ф
Ef
Х
Kha
Ц
Tse
Ч
Che
Џ
Dzhe
Ш
Sha
Щ
Shcha
Ъ
Hard sign (Yer)
Ы
Yery
Ь
Soft sign (Yeri)
Э
E
Ю
Yu
Я
Ya
Kirinic Non-Slavic Letters
Ӏ
Palochka
Ә
Kirinic Schwa
Ғ
Ayn
Ҙ
Dhe
Ҡ
Bashkir Qa
Қ
Qaf
Ң
Ng
Ө
Barred O
Ү
Straight U
Ұ
Straight U
with stroke
Һ
He
Kirinic Archaic Letters
ІА
A iotified
Ѥ
E iotified
Ѧ
Yus small
Ѫ
Yus big
Ѩ
Yus small iotified
Ѭ
Yus big iotified
Ѯ
Ksi
Ѱ
Psi
Ѳ
Fita
Ѵ
Izhitsa
Ѷ
Izhitsa okovy
Ҁ
Koppa
Ѹ
Uk
Ѡ
Omega
Ѿ
Ot
Ѣ
Yat