Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay Ibiza”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox airport

Infobox airport
| name = Ibiza Airport
| name = Ibiza Airport
| nativename =
| nativename =
Dòng 19: Dòng 18:
| latd = 38 | latm = 52 | lats = 22 | latNS = N
| latd = 38 | latm = 52 | lats = 22 | latNS = N
| longd= 01 | longm= 22 | longs= 33 | longEW= E
| longd= 01 | longm= 22 | longs= 33 | longEW= E
| pushpin_map = Spain Ibiza
| pushpin_map = Spain
| pushpin_label = IBZ
| pushpin_label = IBZ
| pushpin_map_caption = Location within Ibiza
| pushpin_map_caption = Location within Ibiza

Phiên bản lúc 22:50, ngày 6 tháng 3 năm 2015

Ibiza Airport
Aeroport d'Eivissa / Aeropuerto de Ibiza
Mã IATA
IBZ
Mã ICAO
LEIB
Thông tin chung
Kiểu sân bayPublic
Cơ quan quản lýAena
Vị tríIbiza, Spain
Phục vụ bay choVueling
Độ cao24 ft / 7 m
Tọa độ38°52′22″B 01°22′33″Đ / 38,87278°B 1,37583°Đ / 38.87278; 1.37583
Trang mạngaena-aeropuertos.es
Bản đồ
IBZ trên bản đồ Tây Ban Nha
IBZ
IBZ
Location within Ibiza
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
06/24 2,800 9,186 Asphalt / Concrete
Thống kê (2014)
Passengers6,211,882
Passenger change 13-14Tăng8.5%
Aircraft Movements60,142
Movements change 13-14Tăng6.8%
Source: AENA[1][2]

Ibiza Airport (IATA: IBZ, ICAO: LEIB) (Catalan: Aeroport d'Eivissa, Spanish: Aeropuerto de Ibiza) is the airport serving the

Tham khảo