Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lübben (Spreewald)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Liên kết ngoài: clean up, replaced: {{Đô thị của Dahme-Spreewald}} → {{Xã của huyện Dahme-Spreewald}} using AWB |
n →Liên kết ngoài: clean up, replaced: {{Commonscat → {{thể loại Commons using AWB |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
== Liên kết ngoài == |
== Liên kết ngoài == |
||
{{ |
{{thể loại Commons|Lübben}} |
||
* [http://www.luebben.com/cgi-bin/index.pl Lübben (Spreewald)] – Trang mạng chính thức |
* [http://www.luebben.com/cgi-bin/index.pl Lübben (Spreewald)] – Trang mạng chính thức |
||
* [http://www.luebbener-ansichten.de/postkarten old postcards of Lübben] |
* [http://www.luebbener-ansichten.de/postkarten old postcards of Lübben] |
Phiên bản lúc 06:39, ngày 16 tháng 8 năm 2015
Lübben | |
---|---|
Tập tin:Luebben Schloss 26.jpg, 00 8017 Lübben - Bootsfahrt.jpg | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Brandenburg |
Huyện | Dahme-Spreewald |
Phân chia hành chính | 6 Ortsteile bzw. Stadtbezirke |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Lothar Bretterbauer (CDU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 119,91 km2 (4,630 mi2) |
Độ cao | 50 m (160 ft) |
Dân số (2006-12-31) | |
• Tổng cộng | 14.557 |
• Mật độ | 1,2/km2 (3,1/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 15907 |
Mã vùng | 03546 |
Biển số xe | LDS |
Thành phố kết nghĩa | Wolsztyn, Neunkirchen |
Trang web | www.luebben.de |
Lübben (Spreewald) (tiếng Hạ Sorbia: Lubin (Błota)) là một thị xã, thủ phủ huyện Dahme-Spreewald ở vùng Hạ Lusatia của bang Brandenburg, Đức.
Các phường
- Lübben Stadt (Lower Sorbian: Lubin město)
- Hartmannsdorf (Hartmanojce)
- Lubolz (Lubolc)
- Groß Lubolz (Wjelike Lubolce)
- Klein Lubolz (Małe Lubolce)
- Neuendorf (Nowa Wjas)
- Radensdorf (Radom; Radowašojce)
- Steinkirchen (Kamjena)
- Treppendorf (Ranchow)
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Lübben (Spreewald). |
- Lübben (Spreewald) – Trang mạng chính thức
- old postcards of Lübben