Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alexandre Lopes”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 52: | Dòng 52: | ||
|nationalcaps1=3 |
|nationalcaps1=3 |
||
|nationalgoals1=0 |
|nationalgoals1=0 |
||
|medaltemplates= |
|||
{{MedalCountry|{{BRA}}}} |
|||
{{MedalSport|Bóng đá nam}} |
|||
{{MedalCompetition|[[Cúp Vàng CONCACAF]]}} |
|||
{{MedalSilver|[[Cúp Vàng CONCACAF 1996|Hoa Kỳ 1996]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Đội bóng]]}} |
|||
}} |
}} |
||
'''Alexandre Lopes''' (sinh ngày 29 tháng 10, 1974) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Brasil]]. |
'''Alexandre Lopes''' (sinh ngày 29 tháng 10, 1974) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Brasil]]. |
Phiên bản lúc 16:10, ngày 10 tháng 2 năm 2017
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandre Lopes | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 29 tháng 10, 1974 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1994-1995 | Criciúma | ||||||||||||||||
1996-1997 | Corinthians Paulista | ||||||||||||||||
1997-1998 | Sport Recife | ||||||||||||||||
1999-2000 | Fluminense | ||||||||||||||||
2001 | Goiás | ||||||||||||||||
2001 | Spartak Moscow | ||||||||||||||||
2002-2003 | Tokyo Verdy | ||||||||||||||||
2004 | Internacional | ||||||||||||||||
2005 | Portuguesa Desportos | ||||||||||||||||
2006 | Criciúma | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1995-1996 | Brasil | 3 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alexandre Lopes (sinh ngày 29 tháng 10, 1974) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
Alexandre Lopes thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1995 đến 1996.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 1 | 0 |
1996 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |