Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Imabari, Ehime”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.5.2) (robot Thêm: de, es, fr, gl, it, ja, ka, ko, pl, pt, ro, ru, sv, tg, tl, tr, uk, war, zh |
|||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Ehime]] |
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Ehime]] |
||
[[de:Imabari]] |
|||
[[en:Imabari, Ehime]] |
[[en:Imabari, Ehime]] |
||
[[es:Imabari (Ehime)]] |
|||
[[fr:Imabari]] |
|||
[[gl:Imabari]] |
|||
[[ko:이마바리 시]] |
|||
[[it:Imabari]] |
|||
[[ka:იმაბარი]] |
|||
[[ja:今治市]] |
|||
[[pl:Imabari]] |
|||
[[pt:Imabari]] |
|||
[[ro:Imabari, Ehime]] |
|||
[[ru:Имабари]] |
|||
[[sv:Imabari]] |
|||
[[tl:Imabari, Ehime]] |
|||
[[tg:Имабари]] |
|||
[[tr:Imabari]] |
|||
[[uk:Імабарі]] |
|||
[[war:Imabari, Ehime]] |
|||
[[zh:今治市]] |
Phiên bản lúc 06:48, ngày 5 tháng 12 năm 2010
Imabari 今治市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Biểu trưng chính thức của Imabari Biểu tượng | |
Vị trí của Imabari ở Ehime | |
Tọa độ: 34°4′B 133°0′Đ / 34,067°B 133°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Ehime |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 419,56 km2 (16,199 mi2) |
Dân số (January 1, 2010) | |
• Tổng cộng | 172,384 |
• Mật độ | 410,87/km2 (106,410/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
794-8511 | |
Thành phố kết nghĩa | Onomichi, Marugame |
- Cây | Camphor Laurel |
- Hoa | Azalea |
Điện thoại | (0898) 32-5200 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-4-1 Bekku-chō, Imabari-shi, Ehime-ken 794-8511 |
Trang web | City of Imabari |
Imabari (今治市 Imabari-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Ehime, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Imabari, Ehime tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Website chính thức
- Bản mẫu:Wikitravel