Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1000 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{year nav BC|-100}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-100}}|BC}} '''100 TCN''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== ==Sinh…”
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 1: Dòng 1:
{{year nav BC|-100}}
{{year nav BC|-1000}}


{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-100}}|BC}}
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-1000}}|BC}}


'''100 TCN''' là một năm trong [[lịch La Mã]].
'''1000 TCN''' là một năm trong [[lịch La Mã]].


==Sự kiện==
==Sự kiện==
Dòng 14: Dòng 14:
{{tham khảo}}
{{tham khảo}}


[[Thể loại:Năm 100 TCN]]
[[Thể loại:Năm 1000 TCN]]


{{sơ khai năm}}
{{sơ khai năm}}

Phiên bản lúc 07:10, ngày 2 tháng 9 năm 2018

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1000 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1000 TCN
CMXCIX TCN
Ab urbe condita−246
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3751
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−943 – −942
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2102–2103
Lịch Bahá’í−2843 – −2842
Lịch Bengal−1592
Lịch Berber−49
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
1697 hoặc 1637
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
1698 hoặc 1638
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1283 – −1282
Lịch Dân Quốc2911 trước Dân Quốc
民前2911年
Lịch Do Thái2761–2762
Lịch Đông La Mã4509–4510
Lịch Ethiopia−1007 – −1006
Lịch Holocen9001
Lịch Hồi giáo1671 BH – 1670 BH
Lịch Igbo−1999 – −1998
Lịch Iran1621 BP – 1620 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1637
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−455
Dương lịch Thái−456
Lịch Triều Tiên1334

1000 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo