Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1000 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
→Tham khảo: AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:03.5690975 using AWB |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
⚫ | |||
{{sơ khai năm}} |
{{sơ khai năm}} |
||
⚫ | |||
[[Thể loại:Thế kỷ 11 TCN]] |
Phiên bản lúc 06:03, ngày 3 tháng 9 năm 2018
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1000 TCN CMXCIX TCN |
Ab urbe condita | −246 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3751 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −943 – −942 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2102–2103 |
Lịch Bahá’í | −2843 – −2842 |
Lịch Bengal | −1592 |
Lịch Berber | −49 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 1697 hoặc 1637 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 1698 hoặc 1638 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1283 – −1282 |
Lịch Dân Quốc | 2911 trước Dân Quốc 民前2911年 |
Lịch Do Thái | 2761–2762 |
Lịch Đông La Mã | 4509–4510 |
Lịch Ethiopia | −1007 – −1006 |
Lịch Holocen | 9001 |
Lịch Hồi giáo | 1671 BH – 1670 BH |
Lịch Igbo | −1999 – −1998 |
Lịch Iran | 1621 BP – 1620 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1637 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −455 |
Dương lịch Thái | −456 |
Lịch Triều Tiên | 1334 |
1000 TCN là một năm trong lịch La Mã.