Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1825”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: thêm bản mẫu sơ khai năm
Dòng 5: Dòng 5:


'''1825''' ([[số La Mã]]: '''MDCCCXXV''') là một [[năm]] thường bắt đầu vào [[thứ Bảy]] trong [[lịch Gregory]].
'''1825''' ([[số La Mã]]: '''MDCCCXXV''') là một [[năm]] thường bắt đầu vào [[thứ Bảy]] trong [[lịch Gregory]].
{{Tháng trong năm 1825}}
== Sự kiện ==
== Sự kiện ==


== Sinh ==
== Sinh ==

* [[17 tháng 8]] – [[Nguyễn Phúc Miên Mật]], tước phong Quảng Ninh Quận vương, hoàng tử con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1847]]).
* [[1 tháng 10]] – [[Nguyễn Phúc Thục Tĩnh]], phong hiệu Xuân An Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1856]]).
* 1 tháng 10 – [[Nguyễn Phúc Trang Tĩnh]], phong hiệu Hòa Mỹ Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1847]]).
* [[22 tháng 11]] – [[Nguyễn Phúc Trang Nhàn]], phong hiệu Triêm Đức Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1892]])
* [[25 tháng 11]] – [[Nguyễn Phúc Gia Thụy]], phong hiệu Bình Xuân Công chúa, công chúa con vua [[Minh Mạng]] (m. [[1860]]).


== Mất ==
== Mất ==
Dòng 16: Dòng 21:
{{thể loại Commons|1825}}
{{thể loại Commons|1825}}
==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{tham khảo}}{{Tháng trong năm 1825}}

[[Thể loại:Năm 1825| ]]
[[Thể loại:Năm 1825| ]]
[[Thể loại:Thập niên 1820|*25]]
[[Thể loại:Thập niên 1820|*25]]

Phiên bản lúc 08:58, ngày 13 tháng 3 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
1825 trong lịch khác
Lịch Gregory1825
MDCCCXXV
Ab urbe condita2578
Năm niên hiệu AnhGeo. 4 – 6 Geo. 4
Lịch Armenia1274
ԹՎ ՌՄՀԴ
Lịch Assyria6575
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1881–1882
 - Shaka Samvat1747–1748
 - Kali Yuga4926–4927
Lịch Bahá’í−19 – −18
Lịch Bengal1232
Lịch Berber2775
Can ChiGiáp Thân (甲申年)
4521 hoặc 4461
    — đến —
Ất Dậu (乙酉年)
4522 hoặc 4462
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1541–1542
Lịch Dân Quốc87 trước Dân Quốc
民前87年
Lịch Do Thái5585–5586
Lịch Đông La Mã7333–7334
Lịch Ethiopia1817–1818
Lịch Holocen11825
Lịch Hồi giáo1240–1241
Lịch Igbo825–826
Lịch Iran1203–1204
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1187
Lịch Nhật BảnVăn Chính 8
(文政8年)
Phật lịch2369
Dương lịch Thái2368
Lịch Triều Tiên4158

1825 (số La Mã: MDCCCXXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.

Sự kiện

Sinh

Mất

Xem thêm

Tham khảo

Bản mẫu:Tháng trong năm 1825