Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xô”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
[[Tập tin:Balde.PNG|thumb|right|250px|Một cái xô màu vàng]] |
[[Tập tin:Balde.PNG|thumb|right|250px|Một cái xô màu vàng]] |
||
'''Xô''' là vật dụng không thấm nước, thường có [[hình nón cụt]] hoặc [[hình trụ]] với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường tròn gọi là quai.<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=Bucket|url=http://www.merriam-webster.com/dictionary/bucket|nhà xuất bản=Merriam-Webster|ngày truy cập=ngày 23 tháng 8 năm 2013}}</ref><ref>{{chú thích sách |editor1-first=Stuart |editor1-last=Flexner |editor2-first=:epmpre |editor2-last=Hauck |title=Random House Unabridged Dictionary |format=hardcover |edition=second |year=1993 |month= |origyear=1987 |publisher=Random House |location=New York |isbn=0-679-42917-4 |page=271 }}</ref> Dung tích thông thường là {{nowrap|10 lít (dm³)}}. |
'''Xô''' (phiên âm [[tiếng Pháp]]: ''seau'') là vật dụng không thấm nước, thường có [[hình nón cụt]] hoặc [[hình trụ]] với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường tròn gọi là quai.<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=Bucket|url=http://www.merriam-webster.com/dictionary/bucket|nhà xuất bản=Merriam-Webster|ngày truy cập=ngày 23 tháng 8 năm 2013}}</ref><ref>{{chú thích sách |editor1-first=Stuart |editor1-last=Flexner |editor2-first=:epmpre |editor2-last=Hauck |title=Random House Unabridged Dictionary |format=hardcover |edition=second |year=1993 |month= |origyear=1987 |publisher=Random House |location=New York |isbn=0-679-42917-4 |page=271 }}</ref> Dung tích thông thường là {{nowrap|10 lít (dm³)}}. |
||
==Chú thích== |
==Chú thích== |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
* [http://fivegallonideas.com/ "Uses for Five Gallon Buckets] |
* [http://fivegallonideas.com/ "Uses for Five Gallon Buckets] |
||
{{sơ khai}} |
{{sơ khai}} |
||
[[Thể loại:Từ tiếng Pháp]] |
Phiên bản lúc 05:33, ngày 27 tháng 10 năm 2020
Xô (phiên âm tiếng Pháp: seau) là vật dụng không thấm nước, thường có hình nón cụt hoặc hình trụ với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường tròn gọi là quai.[1][2] Dung tích thông thường là 10 lít (dm³).
Chú thích
- ^ “Bucket”. Merriam-Webster. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2013.
- ^ Flexner, Stuart; Hauck, :epmpre biên tập (1993) [1987]. Random House Unabridged Dictionary (hardcover)
|format=
cần|url=
(trợ giúp) . New York: Random House. tr. 271. ISBN 0-679-42917-4. Chú thích có tham số trống không rõ:|month=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
Tra Xô trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Xô. |