Khác biệt giữa bản sửa đổi của “107 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Makecat-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm cs:107 (číslo)
Dòng 15: Dòng 15:
[[ca:Cent set]]
[[ca:Cent set]]
[[cv:107 (хисеп)]]
[[cv:107 (хисеп)]]
[[cs:107 (číslo)]]
[[en:107 (number)]]
[[en:107 (number)]]
[[eu:Ehun eta zazpi]]
[[eu:Ehun eta zazpi]]

Phiên bản lúc 17:46, ngày 20 tháng 11 năm 2012

107
Số đếm107
một trăm lẻ bảy
Số thứ tựthứ một trăm lẻ bảy
Bình phương11449 (số)
Lập phương1225043 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 107
Biểu diễn
Nhị phân11010112
Tam phân102223
Tứ phân12234
Ngũ phân4125
Lục phân2556
Bát phân1538
Thập nhị phân8B12
Thập lục phân6B16
Nhị thập phân5720
Cơ số 362Z36
Lục thập phân1L60
Số La MãCVII
106 107 108

107 (một trăm linh bảy) là một số tự nhiên ngay sau 106 và ngay trước 108.