Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Lanthan”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Đổi ckb:لانتانایدەکان thành ckb:لانتانیدەکان |
n r2.7.3) (Bot: Thêm mk:Лантаноиди |
||
Dòng 69: | Dòng 69: | ||
[[lmo:Lantanid]] |
[[lmo:Lantanid]] |
||
[[hu:Lantanoidák]] |
[[hu:Lantanoidák]] |
||
[[mk:Лантаноиди]] |
|||
[[ml:ലാന്തനൈഡുകൾ]] |
[[ml:ലാന്തനൈഡുകൾ]] |
||
[[nl:Lanthanide]] |
[[nl:Lanthanide]] |
Phiên bản lúc 22:34, ngày 3 tháng 1 năm 2013
Nhóm Lantan là tên nhóm gồm 14 nguyên tố La, Ce, Pr, Nd, Pm, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Er, Tm, Yb, và Lu. Các nguyên tố trong nhóm Lantan là kim loại có ánh kim, mềm và có phản ứng hóa học tốt. Cấu hình electron lớp ngoài cùng nhóm Lantan có điểm chung là lớp 4fn 6s2 với n từ 2 Ce cho đến 14 như Yb và Lu (+ 5d1), vì thế chúng có 1 số tính chất hóa học và vật lí giống nhau. Các nguyên tố nhóm Lantan là các nguyên tố hiếm, trong lớp vỏ trái đất, chúng có tỉ lệ 0,02 %.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ Lanthan. |
H | He | |||||||||||||||||
Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | |||||||||||
Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | |||||||||||
K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | |
Rb | Sr | Y | Zr | Nb | Mo | Tc | Ru | Rh | Pd | Ag | Cd | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | |
Cs | Ba | La | * | Hf | Ta | W | Re | Os | Ir | Pt | Au | Hg | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn |
Fr | Ra | Ac | ** | Rf | Db | Sg | Bh | Hs | Mt | Ds | Rg | Cn | ||||||
* | Ce | Pr | Nd | Pm | Sm | Eu | Gd | Tb | Dy | Ho | Er | Tm | Yb | Lu |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||||||
1 | H | He | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | ||||||||||||||||||||||||
3 | Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | ||||||||||||||||||||||||
4 | K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | ||||||||||||||
5 | Rb | Sr | Y | Zr | Nb | Mo | Tc | Ru | Rh | Pd | Ag | Cd | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | ||||||||||||||
6 | Cs | Ba | La | Ce | Pr | Nd | Pm | Sm | Eu | Gd | Tb | Dy | Ho | Er | Tm | Yb | Lu | Hf | Ta | W | Re | Os | Ir | Pt | Au | Hg | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn |
7 | Fr | Ra | Ac | Th | Pa | U | Np | Pu | Am | Cm | Bk | Cf | Es | Fm | Md | No | Lr | Rf | Db | Sg | Bh | Hs | Mt | Ds | Rg | Cn | Nh | Fl | Mc | Lv | Ts | Og |