Bước tới nội dung

Đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3).

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Hàn Quốc Shin Tae-yong

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Nadeo Argawinata 9 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 10 0 Indonesia Bali United
1TM Syahrul Fadil 26 tháng 10, 1995 (28 tuổi) 2 0 Indonesia Persikabo 1973
1TM Ernando Ari 27 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 2 0 Indonesia Persebaya Surabaya
1TM Adi Satryo 7 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 1 0 Indonesia Persik Kediri

2HV Fachruddin Aryanto 19 tháng 2, 1989 (35 tuổi) 46 2 Indonesia Madura United
2HV Asnawi Mangkualam (Đội phó) 4 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 17 1 Hàn Quốc Ansan Greeners
2HV Pratama Arhan 21 tháng 12, 2001 (22 tuổi) 16 3 Nhật Bản Tokyo Verdy
2HV Alfeandra Dewangga 28 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 11 0 Indonesia PSIS Semarang
2HV Rizky Ridho 21 tháng 11, 2001 (22 tuổi) 9 0 Indonesia Persebaya Surabaya
2HV Elkan Baggott 23 tháng 10, 2002 (21 tuổi) 6 1 Anh Ipswich Town
2HV Edo Febriansah 25 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 6 0 Indonesia RANS Cilegon
2HV Rizky Dwi Febrianto 22 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 1 0 Indonesia Arema
2HV Rio Fahmi 6 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 0 0 Indonesia Persija Jakarta
2HV Koko Ari 9 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 0 0 Indonesia Persebaya Surabaya

3TV Evan Dimas (Đội trưởng) 13 tháng 3, 1995 (29 tuổi) 43 9 Indonesia Arema
3TV Stefano Lilipaly 10 tháng 1, 1990 (34 tuổi) 24 3 Indonesia Borneo
3TV Rachmat Irianto 3 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 17 2 Indonesia Persib Bandung
3TV Witan Sulaeman 8 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 15 4 Slovakia Senica
3TV Ricky Kambuaya 5 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 14 5 Indonesia Persib Bandung
3TV Syahrian Abimanyu 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 8 0 Indonesia Persija Jakarta
3TV Saddil Ramdani 2 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 7 0 Malaysia Sabah
3TV Terens Puhiri 13 tháng 10, 1996 (27 tuổi) 2 1 Indonesia Borneo
3TV Marselino Ferdinan 9 tháng 9, 2004 (19 tuổi) 2 0 Indonesia Persebaya Surabaya
3TV Marc Klok 20 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 0 0 Indonesia Persib Bandung

4 Irfan Jaya 1 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 18 6 Indonesia Bali United
4 Egy Maulana 7 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 11 3 Slovakia Senica
4 Muhammad Rafli 24 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 3 0 Indonesia Arema
4 Dimas Drajad 30 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 0 0 Indonesia Persikabo 1973
4 Irfan Jauhari 31 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0 Indonesia Persis Solo

 Nepal[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Kuwait Abdullah Al Mutairi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Tikendra Thapa 18 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 0 0 Nepal Jawalakhel
1TM Deep Karki 9 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 0 0 Nepal Himalayan Sherpa Club
1TM Bishal Sunar 9 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 0 0 Nepal Manang Marshyangdi

2HV Suman Aryal 9 tháng 3, 1996 (28 tuổi) 24 0 Nepal Tribhuwan Army Club
2HV Gautam Shrestha 21 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 13 0 Nepal Tribhuwan Army Club
2HV Bikash Khawas 29 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 4 0 Nepal Tribhuwan Army Club
2HV Rajan Gurung 15 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 1 0 Nepal APF Club
2HV Bikash Tamang 27 tháng 1, 1994 (30 tuổi) 0 0 Nepal Tribhuwan Army Club
2HV Shiva Gurung 0 0 Nepal New Road Team

3TV Sunil Bal 1 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 20 1 Nepal Machhindra
3TV Santosh Tamang 6 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 16 0 Nepal Tribhuwan Army Club
3TV Pujan Uparkoti 9 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 13 0 Nepal Manang Marshyangdi
3TV Arik Bista 17 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 9 0 Nepal New Road Team
3TV Ayush Ghalan 21 tháng 2, 2004 (20 tuổi) 8 1 Nepal Three Star Club
3TV Suraj Jeu Thakuri 19 tháng 12, 2000 (23 tuổi) 5 0 Nepal Jawalakhel
3TV Akash Budha Magar 14 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 1 0 Nepal Satdobato
3TV Sesehang Aangdembe 3 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 1 0 Nepal Tribhuwan Army Club
3TV Nir Kumar Rai 5 tháng 12, 1991 (32 tuổi) 0 0 Nepal Nepal Police Club
3TV Roshan Rana Magar 0 0 Nepal Brigade Boys Club

4 Nawayug Shrestha 8 tháng 6, 1990 (34 tuổi) 40 7 Nepal Tribhuwan Army Club
4 Manish Dangi 17 tháng 9, 2001 (22 tuổi) 13 2 Nepal Machhindra
4 George Prince Karki 26 tháng 10, 1993 (30 tuổi) 4 0 Nepal Tribhuwan Army Club
4 Darshan Gurung 20 tháng 8, 2002 (21 tuổi) 5 0 Nepal New Road Team

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Palestine[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Tunisia Makram Daboub

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Tawfiq Ali 8 tháng 11, 1989 (34 tuổi) 39 0 Nhà nước Palestine Taraji Wadi Al-Nes
1TM Rami Hamadeh 24 tháng 3, 1994 (30 tuổi) 34 0 Nhà nước Palestine Shabab Al-Khalil
1TM Baraa Kharoub 20 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 0 0 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
1TM Naim Abu Aker 20 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 1 0 Nhà nước Palestine Ahli Al-Khaleel

2HV Musab Al-Battat 12 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 49 1 Ai Cập Ceramica Cleopatra
2HV Abdelatif Bahdari (Đội trưởng) 20 tháng 2, 1984 (40 tuổi) 79 9 Nhà nước Palestine Markaz Balata
2HV Mousa Farawi 22 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 9 0 Nhà nước Palestine Shabab Al-Khalil
2HV Yaser Hamed 9 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 18 5 Ai Cập Al-Masry
2HV Yazan Iwaiwi 6 tháng 6, 1994 (30 tuổi) 5 0 Nhà nước Palestine Shabab Al-Khalil
2HV Samer Jundi 27 tháng 9, 1996 (27 tuổi) 0 0 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
2HV Mohammed Khalil 5 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 9 0 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
2HV Abdelsalam Salama 4 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 1 0 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
2HV Mohammed Saleh 18 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 16 0 Ai Cập Eastern Company SC
2HV Michel Termanini 8 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 3 0 Kuwait Kazma SC

3TV Joaquín Abdala 19 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 0 0 Chile CD Trasandino
3TV Mohammed Darweesh 2 tháng 6, 1991 (33 tuổi) 48 0 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
3TV Odai Kharoub 5 tháng 2, 1993 (31 tuổi) 16 0 Nhà nước Palestine Shabab Al-Khalil
3TV Samir MaaroufINJ 2 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0 Thụy Điển BK Häcken
3TV Mohammed Rashid 29 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 27 1 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
3TV Mohammed Yamin 19 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 29 1 Nhà nước Palestine Shabab Al-Khalil

4 Mahmoud Abu Warda 31 tháng 5, 1995 (29 tuổi) 20 1 Nhà nước Palestine Markaz Balata
4 Saleh Chihadeh 25 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 5 0 Ai Cập Future
4 Oday Dabbagh 3 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 24 11 Bồ Đào Nha FC Arouca
4 Badr Moussa 4 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 3 0 Ai Cập El Entag El Harby SC
4 Mohammed Obeid 30 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 0 0 Nhà nước Palestine Hilal Al-Quds
4 Shehab QumborWD 10 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 0 0 Nhà nước Palestine Jabal Al-Mukaber
4 Tamer Seyam 25 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 49 11 Nhà nước Palestine Shabab Al-Khalil
4 Mahmoud Wadi 25 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 14 0 Ai Cập Pyramids FC
4 Nicolás Zedán 7 tháng 6, 2000 (24 tuổi) 0 0 Chile Deportes Recoleta

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Afghanistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Anoush Dastgir

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ovays Azizi 29 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 36 0 Thụy Điển Ariana
22 1TM Faisal Hamidi 6 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 2 0 Afghanistan Toofan Harirod
23 1TM Hellal Hosainie 21 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 0 0 Đức Hessen Dreieich

21 2HV Sharif Mukhammad 21 tháng 3, 1990 (34 tuổi) 25 2 Ấn Độ Gokulam Kerala
2 2HV David Najem 26 tháng 5, 1992 (32 tuổi) 9 0 Hoa Kỳ New Mexico United
14 2HV Maziar Kouhyar 30 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 7 0 Anh York
12 2HV Najim Haidary 26 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 6 0 Hà Lan Den Bosch

10 3TV Faysal Shayesteh 21 tháng 6, 1991 (32 tuổi) 50 9 Hà Lan DUNO
4 3TV Abassin Alikhil 19 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 39 0 Đức Hessen Dreieich
19 3TV Omid Popalzay 25 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 30 5 Bangladesh Chittagong Abahani
8 3TV Farshad Noor (Đội trưởng) 2 tháng 10, 1994 (29 tuổi) 25 1 Bahrain Al Hala
17 3TV Mustafa Zazai 4 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 24 2 Campuchia Boeung Ket
16 3TV Milad Intezar 4 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 23 0 Hà Lan SteDoCo
5 3TV Adam Najem 19 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 15 0 Canada Edmonton
6 3TV Noor Husin 3 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 14 0 Anh Southend United
13 3TV Mohammad Naeem Rahimi 4 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 5 0 Úc Altona Magic
15 3TV Hossein Zamani 23 tháng 11, 2002 (21 tuổi) 3 2 Hà Lan NEC
3 3TV Habibulla Askar 9 tháng 8, 1999 (24 tuổi) 0 0 Thụy Điển Ariana

20 4 Mustafa Hadid 25 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 37 1 Đức Eintracht Rheine
11 4 Norlla Amiri 23 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 31 4 Thụy Điển Ariana
7 4 Zubayr Amiri 2 tháng 5, 1990 (34 tuổi) 30 4 Đức Hessen Dreieich
9 4 Fareed Sadat 10 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 3 0 Campuchia Phnom Penh Crown

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 Turkmenistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Said Seýidow

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Batyr Babaýew 21 tháng 8, 1991 (32 tuổi) 1 0 Turkmenistan Nebitçi
1TM Rasul Çaryýew 30 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 2 0 Turkmenistan Ahal
1TM Dovletmukhammed Dzhallov Unknown 0 0 Turkmenistan Altyn Asyr

2HV Güýçmyrat Annagulyýew 10 tháng 6, 1996 (28 tuổi) 7 2 Turkmenistan Altyn Asyr
2HV Zafar Babajanow 9 tháng 2, 1987 (37 tuổi) 12 1 Turkmenistan Altyn Asyr
2HV Gurbangeldi Batyrow 28 tháng 7, 1988 (35 tuổi) 12 1 Turkmenistan Altyn Asyr
2HV Mekan Saparow 22 tháng 4, 1994 (30 tuổi) 29 1 Turkmenistan Altyn Asyr

3TV Myrat Annaýew 6 tháng 5, 1993 (31 tuổi) 7 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Ahmet Ataýew 19 tháng 9, 1990 (33 tuổi) 28 1 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Welmyrat Ballakow 4 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 2 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Begmyrat Baýow 5 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 0 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Vezirgeldy Ilyasov 18 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 9 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Rovshengeldy Khalmammedov 19 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 2 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Begençmyrat Myradow 9 tháng 8, 2001 (22 tuổi) 2 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Berdimurad Rezhebov 19 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 2 0 Turkmenistan Altyn Asyr
3TV Yhlas Saparmammedov 25 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 2 0 Turkmenistan Köpetdag Aşgabat
3TV Ilýa Tamurkin 9 tháng 5, 1989 (35 tuổi) 11 0 Turkmenistan Ahal
3TV Furkat Tursunow 5 tháng 2, 1991 (33 tuổi) 3 0 Turkmenistan Altyn Asyr

4 Arslanmyrat Amanow 28 tháng 3, 1990 (34 tuổi) 49 13 Turkmenistan Ahal
4 Altymyrat Annadurdyýew 13 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 22 7 Turkmenistan Altyn Asyr
4 Rahman Myratberdiýew 31 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 2 0 Turkmenistan Altyn Asyr
4 Elman Tagaýew 2 tháng 6, 1989 (35 tuổi) 8 1 Turkmenistan Ahal
4 Mihail Titow 18 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 7 1 Turkmenistan Altyn Asyr

 Malaysia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Hàn Quốc Kim Pan-gon

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Farizal Marlias 29 tháng 6, 1986 (37 tuổi) 50 0 Malaysia Johor Darul Ta'zim
1TM Khairulazhan Khalid 7 tháng 11, 1989 (34 tuổi) 14 0 Malaysia Selangor
1TM Kalamullah Al-Hafiz 30 tháng 7, 1995 (28 tuổi) 0 0 Malaysia Petaling Jaya City
1TM Syihan Hazmi 26 tháng 2, 1996 (28 tuổi) 0 0 Malaysia Negeri Sembilan

2HV Shahrul Saad 8 tháng 7, 1993 (30 tuổi) 45 5 Malaysia Johor Darul Ta'zim
2HV Matthew Davies 7 tháng 2, 1995 (29 tuổi) 33 0 Malaysia Johor Darul Ta'zim
2HV Syahmi Safari 5 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 18 1 Malaysia Johor Darul Ta'zim
2HV La'Vere Corbin-Ong 22 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 15 1 Malaysia Johor Darul Ta'zim
2HV Junior Eldstål 16 tháng 9, 1991 (32 tuổi) 15 1 Thái Lan Chonburi
2HV Dominic Tan 12 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 8 0 Malaysia Sabah
2HV Dion Cools 4 tháng 6, 1996 (28 tuổi) 6 0 Bỉ Zulte Waregem
2HV Khuzaimi Piee 11 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 2 0 Malaysia Negeri Sembilan
2HV Khair Jones 29 tháng 9, 1989 (34 tuổi) 4 1 Malaysia Negeri Sembilan
2HV Shahrul Nizam 25 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 0 0 Malaysia Terengganu

3TV Safiq Rahim 5 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 77 15 Malaysia Johor Darul Ta'zim
3TV Syamer Kutty Abba 1 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 24 0 Malaysia Johor Darul Ta'zim
3TV Nor Azam Azih 3 tháng 1, 1995 (29 tuổi) 17 0 Malaysia Sri Pahang
3TV Nazmi Faiz Mansor 16 tháng 8, 1994 (29 tuổi) 12 0 Malaysia Johor Darul Ta'zim
3TV Kogileswaran Raj 21 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 8 2 Malaysia Petaling Jaya City
3TV Liridon Krasniqi 1 tháng 1, 1992 (32 tuổi) 6 1 Ấn Độ Odisha
3TV Mohd Afiq Fazail 29 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 4 0 Malaysia Johor Darul Ta'zim

4 Norshahrul Idlan 8 tháng 6, 1986 (38 tuổi) 80 14 Malaysia Melaka United
4 Safawi Rasid 5 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 37 15 Malaysia Johor Darul Ta'zim
4 Akhyar Rashid 1 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 28 7 Malaysia Johor Darul Ta'zim
4 Syafiq Ahmad 28 tháng 6, 1995 (28 tuổi) 24 8 Malaysia Kedah Darul Aman
4 Mohamadou Sumareh 20 tháng 9, 1994 (29 tuổi) 24 6 Malaysia Johor Darul Ta'zim
4 Guilherme de Paula 9 tháng 11, 1986 (37 tuổi) 9 1 Malaysia Johor Darul Ta'zim
4 Darren Lok 18 tháng 9, 1991 (32 tuổi) 9 1 Malaysia Petaling Jaya City
4 Arif Aiman Hanapi 4 tháng 5, 2002 (22 tuổi) 9 0 Malaysia Johor Darul Ta'zim
4 Faisal Halim 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 5 0 Malaysia Terengganu

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 Singapore[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên : Nhật Bản Takayuki Nishigaya

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Hassan Sunny 2 tháng 4, 1984 (40 tuổi) 94 0 Singapore Lion City Sailors
1TM Zaiful Nizam 24 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 3 0 Singapore Geylang International
1TM Syazwan Buhari 22 tháng 9, 1992 (31 tuổi) 0 0 Singapore Tampines Rovers
1TM Zharfan Rohaizad 21 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 0 0 Singapore Tanjong Pagar United

2HV Hariss Harun (Đội trưởng) 19 tháng 11, 1990 (33 tuổi) 109 11 Singapore Lion City Sailors
2HV Safuwan Baharudin 22 tháng 9, 1991 (32 tuổi) 105 13 Malaysia Selangor
2HV Nazrul Nazari 11 tháng 2, 1991 (33 tuổi) 50 0 Singapore Hougang United
2HV Irfan Fandi 13 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 38 1 Thái Lan BG Pathum United
2HV Amirul Adli 13 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 15 0 Singapore Lion City Sailors
2HV Iqram Rifqi 25 tháng 2, 1996 (28 tuổi) 4 0 Singapore Lion City Sailors
2HV Nur Adam Abdullah 13 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 4 0 Singapore Lion City Sailors
2HV Ryaan Sanizal 31 tháng 5, 2002 (22 tuổi) 0 0 Singapore Tampines Rovers
2HV Ryhan Stewart 15 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 0 0 Singapore Young Lions

3TV Shahdan Sulaiman 9 tháng 5, 1988 (36 tuổi) 76 6 Singapore Lion City Sailors
3TV Yasir Hanapi 21 tháng 6, 1989 (34 tuổi) 40 1 Singapore Tampines Rovers
3TV Adam Swandi 12 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 13 1 Singapore Lion City Sailors
3TV Song Ui-young 8 tháng 11, 1993 (30 tuổi) 8 1 Singapore Lion City Sailors
3TV Saifullah Akbar 31 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 5 0 Singapore Lion City Sailors
3TV Christopher van Huizen 28 tháng 11, 1992 (31 tuổi) 5 0 Singapore Tampines Rovers
3TV Shah Shahiran 14 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 1 0 Singapore Young Lions

4 Faris Ramli 24 tháng 8, 1992 (31 tuổi) 66 10 Singapore Lion City Sailors
4 Gabriel Quak 22 tháng 12, 1990 (33 tuổi) 38 5 Singapore Lion City Sailors
4 Ikhsan Fandi 9 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 27 13 Thái Lan BG Pathum United
4 Shawal Anuar 29 tháng 4, 1991 (33 tuổi) 20 2 Singapore Hougang United
4 Hafiz Nor 22 tháng 8, 1988 (35 tuổi) 11 1 Singapore Lion City Sailors
4 Taufik Suparno 31 tháng 10, 1995 (28 tuổi) 2 0 Singapore Tampines Rovers
4 Glenn Kweh 26 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 0 0 Singapore Young Lions