Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1986

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cuộc thi chạy điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 1986 tổ chức ở Seoul, Hàn Quốc.

Tổng kết huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung nam[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
100 mét Talal Mansour
 Qatar
10.30 Fuwa Hiroki
 Nhật Bản
10.44 Trịnh Trần
 Trung Quốc
10.47
200 mét Chang Jae-Keun
 Hàn Quốc
20.71 Lý Phong
 Trung Quốc
20.97 Nagura Masahiro
 Nhật Bản
21.10
400 mét Takano Susumu
 Nhật Bản
45.00 Isidro del Prado
 Philippines
45.96 Mohammed Al-Malki
 Oman
46.42
800 mét Kim Bok-Joo
 Hàn Quốc
1:49.15 Ryu Tae-Kyung
 Hàn Quốc
1:49.89 Najem Al-Sowailem
 Kuwait
1:50.31
1500 mét Oshida Shuji
 Nhật Bản
3:43.88 Ryu Tae-Kyung
 Hàn Quốc
3:44.51 Mohammed Sulaiman
 Qatar
3:44.68
5000 mét Kim Jong-Yoon
 Hàn Quốc
13:50.63 Shintaku Masanari
 Nhật Bản
13:52.65 Kanai Yutaka
 Nhật Bản
13:53.73
10.000 mét Shintaku Masanari
 Nhật Bản
28:26.74 Kim Jong-Yoon
 Hàn Quốc
28:30.54 Seko Toshihiko
 Nhật Bản
29:31.90
Marathon Nakayama Takeyuki
 Nhật Bản
2:08:21 Taniguchi Hiromi
 Nhật Bản
2:10:08 Ryu Jae-Sung
 Hàn Quốc
2:16:55
3000 mét vượt rào Aikyo Shigeyuki
 Nhật Bản
8:36.98 Thành Thọ Quốc
 Trung Quốc
8:37.33 Nagasato Hajime
 Nhật Bản
8:42.30
110 mét rào cản Ngu Chí Thành
 Trung Quốc
14.07 Lư Tiên Tân
 Trung Quốc
14.34 Kim Jin-Tae
 Hàn Quốc
14.37
400 mét rào cản Ahmed Hamada Jassim
 Bahrain
49.31
(NR)
Yoshida Ryoichi
 Nhật Bản
49.40 Jasem Al-Douwaila
 Kuwait
50.22
Nhảy cao Chu Kiếm Hoa
 Trung Quốc
2.31 Lưu Vân Bằng
 Trung Quốc
2.27 Ujino Shuji
 Nhật Bản
2.21
Nhảy sào Cơ Trách Biểu
 Trung Quốc
5.40 Lương Tiết Nhân
 Trung Quốc
5.30 Lee Jae-Bok
 Hàn Quốc
5.00
Nhảy xa Kim Yong-Il
 Hàn Quốc
7.94 Usui Junichi
 Nhật Bản
7.92 Trần Vân Dung
 Trung Quốc
7.80
Nhảy đà 3 bước Yamashita Norifumi
 Nhật Bản
17.01 Park Young-Jun
 Hàn Quốc
15.97 Châu Chân Tiên
 Trung Quốc
15.76
Đẩy bi sắt Mã Vĩnh Phong
 Trung Quốc
18.30 Cung Nghị Thiên
 Trung Quốc
17.82 Urita Yoshihisa
 Nhật Bản
17.51
Ném đĩa Lý Vĩ Nam
 Trung Quốc
58.28 Maeda Hirotaka
 Nhật Bản
54.14 Manjeet Singh
 Ấn Độ
52.80
Búa ném Murofushi Shigenobu
 Nhật Bản
69.20 La Quân
 Trung Quốc
66.34 Lư Đông Bình
 Trung Quốc
66.28
Phóng lao Mizoguchi Kazuhiro
 Nhật Bản
76.60 Kim Jae-Sang
 Hàn Quốc
74.44 Park Jong-Sam
 Hàn Quốc
74.12
Cuộc thi mười môn Trần Tiết Tân
 Trung Quốc
7255 Kojo Takeshi
 Nhật Bản
7171 Park Young-Jun
 Hàn Quốc
7163
20 kilômét chạy đi bộ Tôn Tiểu Quang
 Trung Quốc
1:25:46 Tưởng Thiệu Hồng
 Trung Quốc
1:26:57 Chand Ram
 Ấn Độ
1:28:03
4×100 mét tiếp sức  Trung Quốc
Thái Kiếm Minh
Lý Đào
Vu Trang Huy
Trịnh Trần
39.17  Nhật Bản
Arikawa Hideyuki
Miyazaki Hirofumi
Foike Hirofumi
Fuwa Hiroki
39.31  Hàn Quốc
Sung Nak-Kun
Chang Jae-Kun Ho
Kim Yong-Il
Shim Duk-Sub
39.66
4×400 mét tiếp sức  Nhật Bản
Konakatomi Koichi
Yamauchi Kenji
Kawasumi Hiromi
Takano Susumu
3:02.33  Iraq
Aouf Abdul-Rahman
Ziad Ali
Abbas Ali
Fahim Abdul-Sada
3:07.28  Philippines
Romeo Gido
Honesto Larce
Leopoldo Arnillo
Isidro del Prado
3:09.26

Nội dung nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
100 mét Lydia de Vega
 Philippines
11.53 P.T. Usha
 Ấn Độ
11.67 Ratjai Sripet
 Thái Lan
11.75
200 mét P.T. Usha
 Ấn Độ
23.44 Lydia de Vega
 Philippines
23.47 Park Mi-Sun
 Hàn Quốc
23.8
400 mét P.T. Usha
 Ấn Độ
52.16 Shiny Abraham
 Ấn Độ
53.32 Isozaki Hiromi
 Nhật Bản
53.76
800 mét Lim Chun-Ae
 Hàn Quốc
2:05.72 Dương Lưu Hạ
 Trung Quốc
2:06.04 Josephine Mary Singarayar
 Malaysia
2:07.44
1500 mét Lim Chun-Ae
 Hàn Quốc
4:21.38 Dương Lưu Hạ
 Trung Quốc
4:22.07 Kim Wei-Ja
 Hàn Quốc
4:23.47
3000 mét Lim Chun-Ae
 Hàn Quốc
9:11.92 Trương Tú Vân
 Trung Quốc
9:12.64 Suman Rawat
 Ấn Độ
9:14.70
10.000 mét Vương Tú Đình
 Trung Quốc
32:47.77 Araki Kumi
 Nhật Bản
33:20.75 Tiểu Hồng Yên
 Trung Quốc
33:47.22
Marathon Asai Eriko
 Nhật Bản
2:41:03 Miyahara Misako
 Nhật Bản
2:41:36 Vương Yên Dân
 Trung Quốc
2:42:21
100 mét rào cản Trần Khắc Mai
 Trung Quốc
13.76 Akimoto Chizuko
 Nhật Bản
13.88 Jojima Naomi
 Nhật Bản
14.07
400 mét rào cản P.T. Usha
 Ấn Độ
56.08 Triệu Tiên Tiên
 Trung Quốc
59.37 Trần Vũ Anh
 Trung Quốc
59.37
Nhảy cao Sato Megumi
 Nhật Bản
1.89 Trịnh Đại Chân
 Trung Quốc
1.89 Kim Hee-sun
 Hàn Quốc
1.89
Nhảy xa Liêu Văn Phan
 Trung Quốc
6.37 Hoàng Đông Hoắc
 Trung Quốc
6.19 Isogai Minako
 Nhật Bản
6.14
Đẩy bi sắt Hoàng Chí Hồng
 Trung Quốc
17.51 Khổng Vũ Chân
 Trung Quốc
17.44 Suzuki Aya
 Nhật Bản
15.06
Ném đĩa Hầu Tiết Mai
 Trung Quốc
59.28 Lý Tiểu Huy
 Trung Quốc
58.94 Lee Sang-Yuk
 Hàn Quốc
50.26
Phóng lao Lý Bảo Liên
 Trung Quốc
59.42 Matsui Emi
 Nhật Bản
55.00 Jang Sun-Hee
 Hàn Quốc
52.78
Cuộc thi bảy môn Chu Vũ Khánh
 Trung Quốc
5580 Diệp Liên Anh
 Trung Quốc
5413 Ji Jung-Mi
 Hàn Quốc
5067
10 kilômét chạy đi bộ Quản Bình
 Trung Quốc
48:40:00 Tô Vĩnh Chú
 Trung Quốc
49:50:00 Hirayama Hideko
 Nhật Bản
51:12:00
4×100 mét tiếp sức  Trung Quốc
Phan Vĩ Tân
Thiệu Lệ Uy
La Tân
Thiên Vũ Mai
44.78  Thái Lan
Jaree Patarach
Reawadee Srithoa
Ratjai Sripet
Walapa Tangjitnusorn
45.14  Hàn Quốc
Yun Mi-Kyung
An Sin-Young
Park Mi-Sun
Lee Young-Sook
45.59
4×400 mét tiếp sức  Ấn Độ
M. D. Valsamma
Vandana Rao
Shiny Abraham
P. T. Usha
3:34.58  Nhật Bản
Honda Keiko
Koshimoto Hitomi
Arai Ayako
Isozaki Hiromi
3:39.77  Trung Quốc
Triệu Tiên Tiên
Lâm Trịnh Lan
Trần Vũ Anh
Hoàng Kinh
3:41.59

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

1  Trung Quốc 17 18 8 43
2  Nhật Bản 11 13 11 35
3  Hàn Quốc 7 5 13 25
4  Ấn Độ 4 2 3 9
5  Philippines 1 2 1 4
6  Qatar 1 0 1 2
7  Bahrain 1 0 0 1
8  Thái Lan 0 1 1 2
9  Iraq 0 1 0 1
10  Kuwait 0 0 2 2
11  Oman 0 0 1 1
 Malaysia 0 0 1 1

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]