Bản mẫu:2013–14 Bundesliga table

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
hoặc xuống hạng
1 Bayern Munich (C) 34 29 3 2 94 23 +71 90 Lọt vào vòng bảng Champions League
2 Borussia Dortmund 34 22 5 7 80 38 +42 71
3 Schalke 04 34 19 7 8 63 43 +20 64
4 Bayer Leverkusen 34 19 4 11 60 41 +19 61 Lọt vào vòng play-off Champions League
5 VfL Wolfsburg 34 18 6 10 63 50 +13 60 Lọt vào vòng bảng Europa League[a]
6 Borussia Mönchengladbach 34 16 7 11 59 43 +16 55 Lọt vào vòng play-off Europa League[a]
7 Mainz 05 34 16 5 13 52 54 −2 53 Lọt vào vòng loại thứ ba Europa League[a]
8 FC Augsburg 34 15 7 12 47 47 0 52
9 1899 Hoffenheim 34 11 11 12 72 70 +2 44
10 Hannover 96 34 12 6 16 46 59 −13 42
11 Hertha BSC 34 11 8 15 40 48 −8 41
12 Werder Bremen 34 10 9 15 42 66 −24 39
13 Eintracht Frankfurt 34 9 9 16 40 57 −17 36
14 SC Freiburg 34 9 9 16 43 61 −18 36
15 VfB Stuttgart 34 8 8 18 49 62 −13 32
16 Hamburger SV (O) 34 7 6 21 51 75 −24 27 Lọt vào vòng play-off xuống hạng
17 1. FC Nürnberg (R) 34 5 11 18 37 70 −33 26 Xuống hạng đến 2. Bundesliga
18 Eintracht Braunschweig (R) 34 6 7 21 29 60 −31 25
Nguồn: DFB
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được.
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (R) Xuống hạng
Ghi chú:
  1. ^ a b c Đội lọt vào chung kết DFB-Pokal 2013-14 (Borussia Dortmund và Bayern Munich) lọt vào UEFA Champions League, do vậy 3 suất tham dự Europa League được phân phối thông qua vị trí bảng xếp hạng.