Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2008

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Mỗi đội đăng ký 23 cầu thủ để bước vào giải đấu. Tuổi của các cầu thủ tính đến ngày 31 tháng 10 năm 2008, thời điểm khai mạc giải đấu.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Tatsuya Makiuchi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Shuichi Gonda (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản FC Tokyo
2 2HV Shoma Kamata (1990-06-15)15 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Nhật Bản Shonan Bellmare
4 2HV Takashi Kanai (1989-02-05)5 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
5 2HV Taisuke Muramatsu (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Honda FC
6 3TV Takuya Aoki (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Omiya Ardija
7 3TV Shinji Kagawa (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka
8 3TV Kota Mizunuma (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
11 4 Keisuke Endo (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Mito Hollyhock
12 3TV Kohei Shimoda (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản FC Tokyo
13 3TV Tomotaka Okamoto (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
14 3TV Kosuke Yamamoto (1989-10-29)29 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Jubilo Iwata
15 3TV Yoichiro Kakitani (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka
16 2HV Jun Sonoda (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Kawasaki Frontale
17 3TV Hiroki Miyazawa (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Consadole Sapporo
18 3TV Jun Suzuki (1989-04-22)22 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Avispa Fukuoka
20 3TV Hiroki Kawano (1989-03-30)30 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Tokyo Verdy
21 1TM Takuya Matsumoto (1989-02-06)6 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Juntendo University
23 3TV Koki Otani (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Urawa Reds
25 4 Kensuke Nagai (1989-03-05)5 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Fukuoka University
29 3TV Fumiya Kogure (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Albirex Niigata
36 2HV Kazunari Ohno (1989-08-04)4 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Albirex Niigata
40 3TV Genki Haraguchi (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (17 tuổi) Nhật Bản Urawa Reds
50 3TV Yuki Yoshida (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Kawasaki Frontale

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

 Iran[sửa | sửa mã nguồn]

 Yemen[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdullah Mohammed Fodel.

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
30 1TM Mohammed Al-WESABI (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
1 1TM Ali Abdulrazzaq AL-Ansi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
18 1TM Abdullah Mohammed Al-Shaibani (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
4 2HV Basem Saeed AL-Aquel (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
14 2HV Faisal Fahd Mohammed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
21 2HV Hamada Ahmed Al-Zubairi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
25 2HV Hadi Yaslam Saeed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
2 2HV Ammar Abdullah Qaidkhalaqi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
3 2HV Mohammed Fuad Mohammed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
6 2HV Ala Saif Mohammed Ali (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
16 2HV Wail Abdullah Al-Mesri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
23 2HV Akram Salem Hussein Omar (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
26 2HV Ala Ahmed Saeed Blaidi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
5 3TV Hussein Al-Ghazi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen Al-Saqr
8 3TV Maged Yahya Ali Aqel (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
11 3TV Najib Ahmed AL-Haddad (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
15 3TV Rian Mohammed Ali Haikl (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
9 4 Muaadh Ali Al-Ameri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
17 4 Ammar Mohammed Al-Blay (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
7 4 Mohammed AL-Khadher (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen
19 4 Zaid Ahmed Hasan Salah (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Yemen

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 UAE[sửa | sửa mã nguồn]

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Cho Dong-Hyun

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Lee Beom-Young (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Busan IPark
2 2HV Jung Joon-Yeon (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
3 2HV Yun Suk-Young (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
4 2HV Oh Jae-Suk (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Hàn Quốc Kyunghee University
5 2HV Kim Young-Gwon (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Hàn Quốc Jeonju University
6 3TV Moon Ki-Han (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
7 3TV Koo Ja-Cheol (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Jeju United
10 4 Cho Young-Cheol (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Yokohama FC
11 3TV Seo Jung-Jin (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors
12 1TM Kim Da-Sol (1989-01-04)4 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
13 3TV Oh Bong-Jin (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Jeju United
14 3TV Lee Chang-Ho (1989-04-05)5 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Soongsil University
15 3TV Seo Yong-Duk (1989-09-10)10 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
16 4 Choi Jung-Han (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
17 3TV Yoo Ji-No (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (18 tuổi) Hàn Quốc Chunnam Dragons
18 4 Kim Dong-Sub (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
19 2HV Yang Joon-A (1989-06-13)13 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Korea University
20 2HV Hong Jeong-Ho (1989-08-12)12 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Chosun University
21 1TM Kim Seung-Gyu (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
23 3TV Kim Bo-Kyung (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Hongik University
24 3TV Park Jong-Woo (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
27 2HV Kim Jae-Min (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Soongsil University
28 4 Han Jae-Man (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Hàn Quốc Dongguk University

 Iraq[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hakim Shaker

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mohannad Qasim (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Iraq Baghdad
2 2HV Waleed Bahar (1991-04-27)27 tháng 4, 1991 (17 tuổi) Iraq Al-Naft
3 2HV Mohammed Hussein Jassim Iraq Maysan FC
4 2HV Faris Hassan Neamah Iraq Al-Sinaa
5 3TV Nadeem Karim (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Iraq Al-Naft
6 2HV Mohammed Abdul-Zahra (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Iraq Al-Naft
7 3TV Salar Abdul-Jabbar Iraq Al-Zawraa
8 3TV Jaber Shakir Iraq Al-Kahraba
9 3TV Qays Tareq Ali Iraq Al-Shorta
10 3TV Mohammed Faisal Mutashar Iraq
11 3TV Nabeel Sabah (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Iraq Al-Kahraba
12 3TV Ali Sabah Abas Iraq
13 3TV Salam Mohsin Sadeq Iraq
14 3TV Hussein Jawad Kadhim Iraq Al-Shatra
15 2HV Hussein Ali Waheed Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
16 4 Akram Hashim Iraq
20 4 Ayood Ayad Mohammed Iraq Peris FC
23 1TM Ali Mutashar (1989-05-07)7 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Iraq Al-Naft
24 3TV Wissam Sajjad Iraq Karbala FC
25 4 Hussein Kareem (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Iraq
27 2HV Saif Jabbar Iraq Al-Jaish
29 4 Ali Oudah Iraq Al-Jaish
40 1TM Salih Qaed Sadeer Iraq Najaf

 Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liu Chunming

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Wu Yan (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Wuhan Optics Valley
4 2HV Liu Yi (1988-08-26)26 tháng 8, 1988 (20 tuổi) Trung Quốc Tianjin Teda F.C.
5 2HV Yu Yang (1989-08-06)6 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing Guoan
6 3TV Hui Jiakang (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Shenzhen Shangqingyin
8 3TV Cao Yunding (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi) Trung Quốc Shanghai East Asia
11 4 Zhang Yuan (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi) Trung Quốc Chengdu Blades
12 4 Zhang Chengdong (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning FC
13 2HV Zheng Zheng (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Shandong Luneng
14 3TV Piao Cheng (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Yanbian FC
15 3TV Zhang Linpeng (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Shanghai East Asia
16 3TV Liu Xiaodong (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Changchun Yatai
17 4 Tan Yang (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Zhejiang Greentown
18 3TV Jiang Xiaoyu (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Chengdu Blades
19 2HV Wu Xi (1989-02-19)19 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Hebei Tiangong
20 2HV Qiu Tianyi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Harbin Yiteng F.C.
21 4 Zhang Jian (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Chongqing Lifan
22 1TM Hou Sen (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing Guoan
23 2HV Li Haozhen (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Shaanxi Chanba
25 1TM Liu Dianzuo (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Trung Quốc Harbin Yiteng F.C.
27 3TV Wang Liang (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Dalian Shide Siwu FC
21 4 Zhou Liao (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Wuhan Optics Valley
33 3TV Li Zhichao (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Trung Quốc Dalian Shide Siwu FC
34 3TV Wang Yunlong (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Trung Quốc Shanghai East Asia

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM O Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
2 2HV Sim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
3 2HV Ri Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
4 2HV Han Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
5 2HV Kang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
6 2HV Kang Chol-Ryong (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang
7 3TV Myong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
8 3TV Pak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
9 4 An Il-Bom (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
10 3TV Ri Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
11 3TV Pak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
12 3TV Ri Kum Song Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
13 3TV O Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
14 4 Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
15 3TV Hong Kum Song (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
16 4 Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kigwancha
17 3TV Han Jin I Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
18 4 Thak Ho Nam Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
19 3TV Jo Jong Chol Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
20 1TM Ri Kang (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
21 4 Jong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
22 1TM Kim Yong Gil Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

 Tajikistan[sửa | sửa mã nguồn]

 Liban[sửa | sửa mã nguồn]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
Mohamad Dakramanji
Niazy Shheme
Simon Assaf
Omar Ouaida
Mohamad Alame
Hussein Awada
Abdallah Taleb
Mohamad Jaafar
Ali Bazzi
Kassem Leila
Ali Farran
Ahmad Zreik
Kassem Mannaa
Nour Mansour
Hassan Alaouieh
Rabih Ataya
Amin Ismail Fadel
Mohamad Haidar
Nazih Hassan Khodr Assaad
Mohamad Hijazi
A. Termoss
Mustapha Chahine
Milan Ismail Fadel

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
2 2HV Ryall, SebastianSebastian Ryall (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Úc Melbourne Victory
3 3TV Kantarovski, BenBen Kantarovski (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (16 tuổi) Úc Newcastle Jets
4 2HV DeVere, LukeLuke DeVere (1989-11-05)5 tháng 11, 1989 (18 tuổi) Úc Queensland Roar
5 2HV Tsattalios, NikolasNikolas Tsattalios (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Úc Sydney FC
6 3TV Nichols, MitchMitch Nichols (1989-05-01)1 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Úc Queensland Roar
7 4 Minniecon, TahjTahj Minniecon (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Úc Queensland Roar
8 3TV Holland, JamesJames Holland (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Úc Newcastle Jets
9 4 Lujic, MilosMilos Lujic (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Úc Melbourne Victory
11 3TV Oar, TommyTommy Oar (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (16 tuổi) Úc Queensland Roar
12 4 Naidovski, JasonJason Naidovski (1989-07-19)19 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Úc Newcastle Jets
14 3TV Bozanic, OliverOliver Bozanic (1989-01-08)8 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Anh Reading
15 2HV Jurman, MatthewMatthew Jurman (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi) Úc Sydney FC
16 2HV Cvetanovski, PeterPeter Cvetanovski (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
18 1TM Redmayne, AndrewAndrew Redmayne (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Úc Central Coast Mariners
19 3TV Munro, SamSam Munro (1990-11-23)23 tháng 11, 1990 (17 tuổi) Úc Sydney FC
20 4 Jesic, MarkoMarko Ješić (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Úc Newcastle Jets
23 3TV Cernak, IsakaIsaka Cernak (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Úc Queensland Roar
24 3TV Brown, JamesJames Brown (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Úc Úcn Institute of Sport
28 2HV Mullen, DanielDaniel Mullen (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Úc Adelaide United
34 2HV McGowan, RyanRyan McGowan (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Scotland Hearts
36 4 Elasi, NathanNathan Elasi (1989-11-18)18 tháng 11, 1989 (18 tuổi) Úc Melbourne Victory
41 1TM McEntegart, MichaelMichael McEntegart (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Anh Everton
42 1TM Ireland, DannyDanny Ireland (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi) Anh Coventry City

 Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

The following players were called for Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2008 in Ả Rập Xê Út

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Doniyor Usmanov (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FK Neftchi Farg'ona
16 1TM Mukhiddin Khudoyrov (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi) Uzbekistan FC Bunyodkor
2 2HV Sherzod Azamov (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Uzbekistan Nasaf
3 4 Ivan Nagaev (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan Nasaf
4 2HV Kamoliddin Tadjibaev (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FC Bunyodkor
8 3TV Sunnatulla Mamadaliyev (1990-12-20)20 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Uzbekistan Nasaf
14 2HV Dilyorbek Irmatov (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FK Neftchi Farg'ona
5 3TV Zohir Pirimov (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Uzbekistan Olmaliq FK
18 3TV Jasur Hasanov (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FK Buxoro
6 4 Kenja Turaev (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan Nasaf Qarshi
7 3TV Fozil Musaev (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan Mash'al Mubarek
10 2HV Islom Tukhtakhodjaev (1989-10-30)30 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FK Neftchi Farg'ona
12 2HV Zohid Raupov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan Olmaliq FK
17 3TV Oybek Kilichev (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FC Pakhtakor
9 2HV Murod Khalmukhammedov (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Uzbekistan FC Pakhtakor
13 2HV Gulom Urunov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FC Pakhtakor
15 3TV Sherzod Karimov (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Uzbekistan FC Pakhtakor
11 4 Sanat Shikhov (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (18 tuổi) Uzbekistan FC Pakhtakor

 Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kawin Thamsatchanan (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Muangthong United
2 3TV Yordrak Namuangrak (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Sriracha
4 2HV Nawapol Tantraseni (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Muangthong United
5 2HV Komkrit Camsokchuerk (1989-04-20)20 tháng 4, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Bangkok University
7 2HV Chalermsuk Kaewsuktae (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Nakhon Pathom
8 2HV Jattupol Sitthilor (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Khonkaen
9 3TV Supaphorn Prompinit (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Sriracha
10 3TV Kroekrit Thaweekarn (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (17 tuổi) Thái Lan Sriracha
12 4 Kraikitti In-utane (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Tobacco Monopoly
13 3TV Attapong Nooprom (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Sriracha
14 3TV Niranrit Jarernsuk (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Coke Bangpra
15 2HV Seeket Madputeh (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Coke Bangpra
16 2HV Sujarit Jantakul (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Sriracha
18 1TM Samuel Cunningham (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Raj Pracha
19 3TV Wattanasap Jarernsri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Chula-Sinthana
20 3TV Anusorn Srichaluang (1989-10-08)8 tháng 10, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Bangkok Bank
21 2HV Theeraton Bunmathan (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Raj Pracha
23 4 Charin Boodhad (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Khonkaen
24 3TV Rachanon Srinork (1989-06-24)24 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Osotspa
25 2HV Wasan Pramkum (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Coke Bangpra
27 2HV Tanasak Srisai (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (19 tuổi) Thái Lan Prachinburi
29 4 Ekkachai Rittipan (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Sriracha
33 1TM Todsaporn Sri-reung (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Thái Lan Samut Songkhram

 Jordan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jordan Ahmed Abdel-Qader

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Feras Saleh Jordan Al-Wahdat SC
2 2HV Tareq Khattab Jordan Al-Wahdat SC
3 2HV Oday Zahran Jordan Shabab Al-Ordon
4 3TV Khalil Bani Attiah Jordan Al-Faisaly
5 2HV Zaid Jaber Jordan Shabab Al-Ordon
6 2HV Ibrahim Al-Zawahreh Jordan Al-Faisaly
7 3TV Yusuf Al-Thudan Jordan Al-Arabi (Irbid)
8 4 Lo'ay Adous Jordan Al-Baqa'a SC
9 3TV Yousef Al-Naber Jordan Shabab Al-Ordon
10 4 Amer Abu Hwaiti Jordan Al-Wahdat SC
11 3TV Anas Al-Jbarat Jordan Shabab Al-Ordon
12 1TM Mustafa Abu Musameh Jordan Al-Arabi (Irbid)
14 4 Yusuf Al-Rawashdeh Jordan Al-Arabi (Irbid)
15 4 Saleh Al-Jawhari Jordan Al-Jazeera
16 3TV Omar Jarwan
17 3TV Ahmed Shaalan Jordan Al-Wahdat SC
18 2HV Yasser Al-Rawashdeh Jordan Al-Arabi (Irbid)
19 2HV Ahmed Habboul
21 2HV Mohammad Fatma
22 1TM Adel Yaseen
22 1TM Maali Al-Hattab
23 3TV Saeed Murjan Jordan Al-Arabi (Irbid)
24 3TV Tariq Nader
3TV Ahmed Samir Jordan Al-Jazeera
4 Mohammad Omar Shishani Jordan Al-Ahli
3TV Ahmed Elias Jordan Al-Wahdat SC
1TM Abdullah Al-Zubi Jordan Al-Ramtha SC
1TM Salah Massad Jordan Al-Yarmouk FC
2HV Karim Obeidat Jordan Kufrsoum SC
2HV Amjad Al-Fadel Jordan Al-Ramtha SC
3TV Hamza Ibrahim
2HV Mahmoud Al-Amoush
2HV Ghassan Ayyeh
3TV Hamza Ibrahim

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Archived copy” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2008.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]