Giải bóng đá nữ khách mời FIFA 1988

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải bóng đá nữ khách mời FIFA 1988
Tập tin:1988 FIFA Tourny ISL.jpg
Áp phích chính thức
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàTrung Quốc
Thời gian1–12 tháng 6
Số đội12 (từ 6 liên đoàn)
Vị trí chung cuộc
Vô địch Na Uy
Á quân Thụy Điển
Hạng ba Brasil
Hạng tư Trung Quốc
Thống kê giải đấu
Số trận đấu26
Số bàn thắng81 (3,12 bàn/trận)

Giải bóng đá nữ khách mời FIFA 1988 hay Giải bóng đá nữ quốc tế, được FIFA tổ chức tại Trung Quốc từ ngày 1 đến ngày 12 tháng 6 năm 1988. Giải đấu là một sự thử nghiệm để xét xem liệu việc tổ chức một kỳ World Cup nữ có khả thi hay không sau kinh nghiệm từ các giải đấu không do FIFA tổ chức như Mundialito (1981–88) và Giải bóng đá nữ khách mới thế giới (1978–87).[1] Giải đấu đã thành công và vào ngày 30 tháng 6, FIFA đã chấp thuận việc hình thành World Cup chính thức cho năm 1991, cũng được tổ chức tại Trung Quốc.[2]

Mười hai đội tuyển quốc gia đã góp mặt trong giải đấu - bốn đội từ UEFA, ba đội từ AFC, hai đội từ CONCACAF, còn lại CONMEBOL, CAFOFC mỗi khu vực có một đại diện. Nhà vô địch châu Âu Na Uy đã đánh bại Thụy Điển 1–0 trong trận chung kết để giành chức vô địch, trong khi Brazil giành huy chương đồng sau khi đánh bại đội chủ nhà trong loạt sút luân lưu. Úc, Canada, Hà LanHoa Kỳ cũng đã đi đến giai đoạn cuối cùng.[3]

Địa điểm thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Giải đấu diễn ra tại 4 thành phố thuộc tỉnh Quảng Đông: Quảng Châu, Phật Sơn, Giang MônPhiên Ngung.

Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

12 đội tuyển quốc gia tham dự giải đấu đều do FIFA mời.

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Đ Tr T H B BT BB
 Trung Quốc (H) 6 3 3 0 0 11 1
 Canada 3 3 1 1 1 7 3
 Hà Lan 3 3 1 1 1 4 2
 Bờ Biển Ngà 0 3 0 0 3 1 17
(H): Chủ nhà

Các trận đấu của Trung Quốc tại bảng này được tổ chức tại Quảng Châu, các trận còn lại được tổ chức tại Phật Sơn.

1 tháng 6, 1988
Trung Quốc 2–0 Canada
Hà Lan 3–0 Bờ Biển Ngà
3 tháng 6, 1988
Trung Quốc 1–0 Hà Lan
Canada 6–0 Bờ Biển Ngà
6 tháng 6, 1988
Canada 1–1 Hà Lan
Trung Quốc 8–1 Bờ Biển Ngà

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Đ Tr T H B BT BB
 Brasil 4 3 2 0 1 11 2
 Na Uy 4 3 2 0 1 số 8 2
 Úc 4 3 2 0 1 4 3
 Thái Lan 0 3 0 0 3 0 16

Tất cả các trận đấu được tổ chức tại Giang Môn.

1 tháng 6, 1988
Na Uy 4–0 Thái Lan
Úc 1–0 Brazil
3 tháng 6, 1988
Brazil 2–1 Na Uy
Úc 3–0 Thái Lan
6 tháng 6, 1988
Na Uy 3–0 Úc
Brazil 9–0 Thái Lan

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Đ Tr T H B BT BB
 Thụy Điển 5 3 2 1 0 5 1
 Hoa Kỳ 4 3 1 2 0 6 3
 Tiệp Khắc 3 3 1 1 1 2 2
 Nhật Bản 0 3 0 0 3 3 10

Tất cả các trận đấu được tổ chức tại Phiên Ngung.

1 tháng 6, 1988
Hoa Kỳ 5–2 Nhật Bản
Sweden 1–0 Tiệp Khắc SvFF (tiếng Thụy Điển)
3 tháng 6, 1988
Sweden 1–1 Hoa Kỳ SvFF (tiếng Thụy Điển)
Tiệp Khắc 2–1 Nhật Bản
6 tháng 6, 1988
Tiệp Khắc 0–0 Hoa Kỳ
Sweden 3–0 Nhật Bản SvFF (tiếng Thụy Điển)

Xếp hạng các đội đứng thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]

TT Đội Tr T H B BT BB HS Đ
1  Úc 3 2 0 1 4 3 1 4
2  Hà Lan 3 1 1 1 4 2 2 3
3  Tiệp Khắc 3 1 1 1 2 2 0 3

Vòng loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
8 tháng 6 — Quảng Châu
 
 
 Thụy Điển1
 
10 tháng 6 — Phiên Ngung
 
 Canada0
 
 Thụy Điển2
 
8 tháng 6 — Quảng Châu
 
 Trung Quốc1
 
 Trung Quốc7
 
12 tháng 6 — Quảng Châu
 
 Úc0
 
 Thụy Điển0
 
8 tháng 6 — Phật Sơn
 
 Na Uy1
 
 Brasil2
 
10 tháng 6 — Quảng Châu
 
 Hà Lan1
 
 Brasil1
 
8 tháng 6 — Phiên Ngung
 
 Na Uy2Tranh hạng ba
 
 Hoa Kỳ0
 
12 tháng 6 — Quảng Châu
 
 Na Uy1
 
 Brasil0 (4)
 
 
 Trung Quốc0 (3)
 

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Thụy Điển 1–0 Canada
Sundhage SvFF (tiếng Thụy Điển)



Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]


Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Thụy Điển 0–1 Na Uy
Na Uy
Thụy Điển
SvFF
Medalen  58'
Khán giả: 30,000 (theo Na Uy)
35,000 (theo Thụy Điển)
Thụy Điển
Na Uy
Thụy Điển

THỤY ĐIỂN
TM 1 Elisabeth Leidinge
HV 3 Marie Karlsson
HV 4 Pia Syrén
HV 5 Eva Zeikfalvy Thay ra
TV 6 Ingrid Johansson (c)
TV 7 Pia Sundhage
TV 9 Pärnilla Larsson
11 Anneli Gustafsson
13 Anneli Andelén
14 Helen Johansson Thay ra
TV 16 Gunilla Axén
Dự bị:
TV 8 Camilla Andersson Vào sân
HV 14 Tina Nilsson Vào sân
10 Lena Videkull
TM 12 Ing-Marie Olsson
TV 17 Anette Palm
Huấn luyện viên:
Gunilla Paijkull
Na Uy

NA UY
TM 1 Hege Ludvigsen
HV 2 Cathrine Zaborowski
HV 3 Liv Strædet
TV 4 Bjørg Storhaug
HV 5 Gunn Nyborg
HV 6 Toril Hoch-Nielsen Thay ra
TV 7 Tone Haugen
TV 8 Heidi Støre (c)
9 Birthe Hegstad
10 Ellen Scheel
11 Linda Medalen Thay ra
Dự bị:
TM 12 Reidun Seth
13 Lisbeth Bakken
14 Turid Storhaug Vào sân
TV 15 Agnete Carlsen
16 Sissel Grude Vào sân
Huấn luyện viên:
Dag Steinar Vestlund

Erling Hokstad

Đội hình tiêu biểu[sửa | sửa mã nguồn]

Đội hình tiêu biểu do báo chí Trung Quốc bình chọn.[3]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]