Yokoshibahikari, Chiba
Yokoshibahikari 横芝光町 | |
---|---|
Tòa thị chính Yokoshibahikari | |
Vị trí Yokoshibahikari trên bản đồ tỉnh Chiba | |
Tọa độ: 35°40′B 140°30′Đ / 35,667°B 140,5°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Chiba |
Huyện | Sanbu |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 67,01 km2 (25,87 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 22,075 |
• Mật độ | 330/km2 (850/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 289-1727 |
Điện thoại | 0479-84-1211 |
Địa chỉ tòa thị chính | 11902 Miyagawa, Yokoshibahikari-machi, Chiba-ken 289-1727 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Sternula albifrons |
Hoa | Anh đào |
Cây | Prunus mume |
Yokoshibahikari (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Đô thị lân cận[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Yokoshibahikari, Chiba | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 21.1 | 25.3 | 25.7 | 30.3 | 32.3 | 35.5 | 37.4 | 38.1 | 36.9 | 33.5 | 26.7 | 24.3 | 38,1 |
Trung bình cao °C (°F) | 10.4 | 11.0 | 14.0 | 18.6 | 22.6 | 25.2 | 29.1 | 30.7 | 27.5 | 22.5 | 17.7 | 12.8 | 20,18 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 4.7 | 5.5 | 8.8 | 13.7 | 18.0 | 21.1 | 24.7 | 26.1 | 23.1 | 17.9 | 12.3 | 7.1 | 15,25 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −0.4 | 0.5 | 3.7 | 8.7 | 13.9 | 17.8 | 21.4 | 22.7 | 19.6 | 14.0 | 7.6 | 2.1 | 10,97 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −8 | −7.4 | −4.4 | −1.6 | 5.3 | 10.0 | 12.8 | 15.9 | 8.2 | 2.8 | −1.5 | −5.7 | −8 |
Giáng thủy mm (inch) | 78.4 (3.087) |
69.9 (2.752) |
127.3 (5.012) |
119.8 (4.717) |
130.8 (5.15) |
159.5 (6.28) |
125.6 (4.945) |
90.4 (3.559) |
201.5 (7.933) |
238.9 (9.406) |
103.8 (4.087) |
63.6 (2.504) |
1.509,4 (59,425) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 6.5 | 6.9 | 11.3 | 10.8 | 10.6 | 11.8 | 9.6 | 6.9 | 11.0 | 11.9 | 8.9 | 6.7 | 112,9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 188.5 | 168.7 | 166.4 | 180.2 | 182.2 | 132.7 | 165.6 | 205.6 | 143.0 | 132.6 | 145.9 | 167.4 | 1.975,8 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Yokoshibahikari (Chiba, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2022.