Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp VTV9 – Bình Điền 2024”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 48: Dòng 48:


{{Vb res start 5}}
{{Vb res start 5}}
{{Vb res 51|11 tháng 5|14:00|[[Câu lạc bộ bóng chuyền Hóa chất Đức Giang|HCĐG Lào Cai]]|nat1=VIE|–|nat2=VIE|[[Đội tuyển bóng chuyền nữ U-20 quốc gia Việt Nam|U20 Việt Nam]]||–|–|||}}
{{Vb res 51|11 tháng 5|14:00|[[Câu lạc bộ bóng chuyền Hóa chất Đức Giang|HCĐG Lào Cai]]|nat1=VIE|–|nat2=VIE|[[Đội tuyển bóng chuyền nữ U-20 quốc gia Việt Nam|U20 Việt Nam]]|25–14|–|–|||}}
{{Vb res 51|11 tháng 5|20:10|[[Câu lạc bộ bóng chuyền VTV Bình Điền Long An|VTV Bình Điền Long An]]|nat1=VIE|–|nat2=JPN|[[PFU BlueCats]]|–|–|–|||}}
{{Vb res 51|11 tháng 5|20:10|[[Câu lạc bộ bóng chuyền VTV Bình Điền Long An|VTV Bình Điền Long An]]|nat1=VIE|–|nat2=JPN|[[PFU BlueCats]]|–|–|–|||}}
{{Vb res 51|12 tháng 5|17:00|[[Câu lạc bộ bóng chuyền Hóa chất Đức Giang|HCĐG Lào Cai]]|nat1=VIE|–|nat2=JPN|[[PFU BlueCats]]|–|–|–|||}}
{{Vb res 51|12 tháng 5|17:00|[[Câu lạc bộ bóng chuyền Hóa chất Đức Giang|HCĐG Lào Cai]]|nat1=VIE|–|nat2=JPN|[[PFU BlueCats]]|–|–|–|||}}

Phiên bản lúc 07:33, ngày 11 tháng 5 năm 2024

Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2024
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Việt Nam
Thời gian11 tháng 5 – 19 tháng 5
Số đội8

Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2024 là giải đấu lần thứ 14 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt NamCông ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Đắk Lắk, Việt Nam. Mùa giải 2024 đánh dấu sự trở lại của giải đấu sau 4 mùa không tổ chức (2020-2023) vì nhiều lý do khách quan.[1]

Các đội tham dự

8 đội tham dự giải đấu bao gồm:

Vòng bảng

Đội thi đấu bán kết
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8

Bảng A

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
2 Việt Nam HCĐG Lào Cai 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
3 Việt Nam U20 Việt Nam 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
4 Nhật Bản PFU BlueCats 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
11 tháng 5 14:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam Việt Nam U20 Việt Nam 25–14     25–14  
11 tháng 5 20:10 VTV Bình Điền Long An Việt Nam Nhật Bản PFU BlueCats      
12 tháng 5 17:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam Nhật Bản PFU BlueCats      
12 tháng 5 20:00 U20 Việt Nam Việt Nam Việt Nam VTV Bình Điền Long An      
13 tháng 5 20:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam Việt Nam VTV Bình Điền Long An      
14 tháng 5 14:00 PFU BlueCats Nhật Bản Việt Nam U20 Việt Nam      

Bảng B

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Việt Nam BC Thông tin - TTBP 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
2 Việt Nam LP Bank Ninh Bình 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
3 Thái Lan U20 Thái Lan 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
4 Trung Quốc Tứ Xuyên 0 0 0 0 0 MAX 0 0 MAX
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
11 tháng 5 17:00 Tứ Xuyên Trung Quốc Việt Nam LP Bank Ninh Bình      
12 tháng 5 14:00 U20 Thái Lan Thái Lan Việt Nam BC Thông tin - TTBP      
13 tháng 5 14:00 Tứ Xuyên Trung Quốc Việt Nam BC Thông tin - TTBP      
13 tháng 5 17:00 LP Bank Ninh Bình Việt Nam Thái Lan U20 Thái Lan      
14 tháng 5 17:00 Tứ Xuyên Trung Quốc Thái Lan U20 Thái Lan      
14 tháng 5 20:00 BC Thông tin - TTBP Việt Nam Việt Nam LP Bank Ninh Bình      

Vòng đấu loại trực tiếp

Vòng phân hạng 5-8

 
Phân hạng 5-8Trận tranh hạng 5
 
      
 
16 tháng 5
 
 
? 3A
 
19 tháng 5
 
? 4B
 
?
 
17 tháng 5
 
?
 
? 3B
 
 
? 4A
 
Trận tranh hạng 7
 
 
18 tháng 5
 
 
?
 
 
?

Phân hạng 5–8

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
16 tháng 5 17:00 3A ? ? 4B      
17 tháng 5 17:00 3B ? ? 4A      

Trận tranh hạng 7

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
18 tháng 5 17:00   ? ?        

Trận tranh hạng 5

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 17:00   ? ?        

Top 4

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
16 tháng 5
 
 
? 1A
 
19 tháng 5
 
? 2B
 
?
 
17 tháng 5
 
?
 
? 1B
 
 
? 2A
 
Trận tranh hạng 3
 
 
18 tháng 5
 
 
?
 
 
?

Bán kết

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
16 tháng 5 20:10 1A ? ? 2B      
17 tháng 5 20:10 1B ? ? 2A      

Trận tranh hạng 3

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
18 tháng 5 20:10   ? ?        

Chung kết

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 20:10   ? ?        

Xếp hạng chung cuộc

Giải thưởng cá nhân

Tham khảo