Cúp VTV9 – Bình Điền 2019

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2019
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Việt Nam
Thời gian11 tháng 5 – 19 tháng 5
Số đội8
Vô địchTrung Quốc Tứ Xuyên (lần thứ 1)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtHoa Kỳ Lindsay Stalzer

Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2019 là giải đấu lần thứ 13 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt NamCông ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Kiên Giang, Việt Nam.

Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

8 đội tham dự giải đấu bao gồm:

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội thi đấu bán kết
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 3 0 8 9 3 3.000 285 233 1.223
2 Thái Lan U23 Thái Lan 2 1 6 8 5 1.600 283 263 1.076
3 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 1 2 4 6 6 1.000 271 268 1.011
4 Trung Quốc Đại học Nam Kinh 0 3 0 0 9 0.000 150 225 0.667
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
11 tháng 5 16:00 U23 Thái Lan Thái Lan 3–2 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 25–22 23–25 22–25 25–22 15–9 110–103  
11 tháng 5 19:30 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–0 Trung Quốc Đại học Nam Kinh 25–17 25–18 25–7     75–42  
13 tháng 5 16:00 Đại học Nam Kinh Trung Quốc 0–3 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 22–25 18–25 17–25     57–75  
13 tháng 5 19:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–2 Thái Lan U23 Thái Lan 25–15 23–25 20–25 25–19 16–14 109–98  
15 tháng 5 16:00 Đại học Nam Kinh Trung Quốc 0–3 Thái Lan U23 Thái Lan 10–25 18–25 23–25     51–75  
15 tháng 5 19:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–1 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 21–25 27–25 28–26 25–17   101–93  

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Trung Quốc Tứ Xuyên 3 0 9 9 0 MAX 225 166 1.355
2 Hoa Kỳ Bring It Promotions 2 1 6 6 4 1.500 226 205 1.102
3 Việt Nam Thông tin LVPB 1 2 3 4 7 0.571 217 242 0.897
4 Việt Nam HCĐG Hà Nội 0 3 0 1 9 0.111 189 244 0.775
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
12 tháng 5 16:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 3–0 Việt Nam Thông tin LVPB 25–12 25–19 25–19     75–50  
12 tháng 5 19:00 Bring It Promotions Hoa Kỳ 3–0 Việt Nam HCĐG Hà Nội 25–20 25–19 25–18     75–57  
14 tháng 5 16:00 Thông tin LVPB Việt Nam 3–1 Việt Nam HCĐG Hà Nội 26–24 18–25 25–13 25–21   94–83  
14 tháng 5 19:00 Bring It Promotions Hoa Kỳ 0–3 Trung Quốc Tứ Xuyên 22–25 22–25 23–25     67–75  
16 tháng 5 16:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 3–0 Việt Nam HCĐG Hà Nội 25–16 25–20 25–13     75–49  
16 tháng 5 19:00 Bring It Promotions Hoa Kỳ 3–1 Việt Nam Thông tin LVPB 9–25 25–17 25–18 25–13   84–73  

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng 5-8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Phân hạng 5-8Trận tranh hạng 5
 
      
 
18 tháng 5
 
 
Việt Nam Ngân hàng Công Thương0
 
19 tháng 5
 
Việt Nam HCĐG Hà Nội3
 
Việt Nam HCĐG Hà Nội1
 
18 tháng 5
 
Việt Nam Thông tin LVPB3
 
Việt Nam Thông tin LVPB3
 
 
Trung Quốc Đại học Nam Kinh0
 
Trận tranh hạng 7
 
 
19 tháng 5
 
 
Việt Nam Ngân hàng Công Thương3
 
 
Trung Quốc Đại học Nam Kinh0

Phân hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
18 tháng 5 12:10 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 0–3 Việt Nam HCĐG Hà Nội 18–25 16–25 17–25     51–75  
18 tháng 5 14:00 Thông tin LVPB Việt Nam 3–0 Trung Quốc Đại học Nam Kinh 25–20 25–20 25–15     75–55  

Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 12:10 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 3–0 Trung Quốc Đại học Nam Kinh 25–7 25–18 25–20     75–45  

Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 14:00 HCĐG Hà Nội Việt Nam 1–3 Việt Nam Thông tin LVPB 25–17 14–25 16–25 22–25   77–92  

Top 4[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
19 tháng 5
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An1
 
20 tháng 5
 
Hoa Kỳ Bring It Promotions3
 
Hoa Kỳ Bring It Promotions0
 
19 tháng 5
 
Trung Quốc Tứ Xuyên3
 
Trung Quốc Tứ Xuyên3
 
 
Thái Lan U23 Thái Lan2
 
Trận tranh hạng 3
 
 
20 tháng 5
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An2
 
 
Thái Lan U23 Thái Lan3

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
18 tháng 5 16:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 1–3 Hoa Kỳ Bring It Promotions 22–25 25–23 13–25 20–25   80–98  
18 tháng 5 19:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 3–2 Thái Lan U23 Thái Lan 30–28 17–25 24–26 25–13 15–9 111–101  

Trận tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 16:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 2–3 Thái Lan U23 Thái Lan 25–16 26–24 23–25 19–25 10–15 103–105  

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 19:30 Bring It Promotions Hoa Kỳ 0–3 Trung Quốc Tứ Xuyên 23–25 24–26 18–25     65–76  

Xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]