Cúp VTV – Bình Điền 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV – Bình Điền 2016
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Việt Nam
Thời gian19 tháng 3 – 27 tháng 3
Số đội8
Vô địchViệt Nam Ngân hàng Công Thương (lần thứ 2)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtTrung Quốc Yang Wenjing

Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV – Bình Điền 2016 là giải đấu lần thứ 10 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt NamCông ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Ninh Bình, Việt Nam.

Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

8 đội tham dự giải đấu bao gồm:

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội thi đấu bán kết
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Trung Quốc Giang Tô 3 0 9 9 3 3.000 266 242 1.099
2 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 2 1 6 7 4 1.750 262 222 1.180
3 Thái Lan U20 Thái Lan 1 2 3 5 6 0.833 241 241 1.000
4  Malaysia 0 3 0 1 9 0.111 173 237 0.730
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 3 17:00 U20 Thái Lan Thái Lan 3–0  Malaysia 25–18 25–12 25–17     75–47  
19 tháng 3 20:30 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 1–3 Trung Quốc Giang Tô 25–10 20–25 20–25 22–25   87–85  
21 tháng 3 15:30 Giang Tô Trung Quốc 3–1 Thái Lan U20 Thái Lan 19–25 25–17 25–21 25–19   94–82  
21 tháng 3 17:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–0  Malaysia 25–15 25–21 25–17     75–53  
23 tháng 3 15:30 Malaysia  1–3 Trung Quốc Giang Tô 15–25 20–25 25–12 13–25   73–87  
23 tháng 3 17:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–1 Thái Lan U20 Thái Lan 25–18 25–16 23–25 27–25   100–84  

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 2 1 7 8 4 2.000 279 236 1.182
2 Việt Nam Thông tin LVPB 2 1 4 7 7 1.000 293 313 0.936
3 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25 SC 1 2 4 6 6 1.000 270 251 1.076
4 Trung Quốc Phúc Kiến 1 2 3 3 7 0.429 189 249 0.759
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
20 tháng 3 15:30 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 3–1 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25 SC 25–23 25–22 21–25 25–19   96–89  
20 tháng 3 17:00 Thông tin LVPB Việt Nam 1–3 Trung Quốc Phúc Kiến 23–25 26–24 19–25 22–25   90–99  
22 tháng 3 15:30 April 25 SC Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 2–3 Việt Nam Thông tin LVPB 25–20 24–26 22–25 25–16 10–15 106–102  
22 tháng 3 17:00 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 3–0 Trung Quốc Phúc Kiến 25–10 25–23 25–13     75–46  
24 tháng 3 15:30 April 25 SC Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 3–0 Trung Quốc Phúc Kiến 25–22 25–8 25–23     75–53  
24 tháng 3 17:00 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 2–3 Việt Nam Thông tin LVPB 25–16 25–18 24–26 20–25 14–16 108–101  

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng 5-8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Phân hạng 5-8Trận tranh hạng 5
 
      
 
26 tháng 3
 
 
Thái Lan U20 Thái Lan0
 
27 tháng 3
 
Trung Quốc Phúc Kiến3
 
Trung Quốc Phúc Kiến3
 
26 tháng 3
 
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25 SC1
 
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25 SC3
 
 
 Malaysia0
 
Trận tranh hạng 7
 
 
27 tháng 3
 
 
Thái Lan U20 Thái Lan3
 
 
 Malaysia0

Phân hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
26 tháng 3 11:00 U20 Thái Lan Thái Lan 0–3 Trung Quốc Phúc Kiến 19–25 13–25 23–25     55–75  
26 tháng 3 13:00 April 25 SC Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 3–0  Malaysia 25–13 25–16 25–11     75–40  

Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 3 10:00 U20 Thái Lan Thái Lan 3–0  Malaysia 25–17 25–18 25–19     75–54  

Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 3 13:00 Phúc Kiến Trung Quốc 3–1 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25 SC 17–25 26–24 25–19 25–17   93–85  

Top 4[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
26 tháng 3
 
 
Trung Quốc Giang Tô3
 
27 tháng 3
 
Việt Nam Thông tin LVPB2
 
Trung Quốc Giang Tô1
 
26 tháng 3
 
Việt Nam Ngân hàng Công Thương3
 
Việt Nam Ngân hàng Công Thương3
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An0
 
Trận tranh hạng 3
 
 
27 tháng 3
 
 
Việt Nam Thông tin LVPB1
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An3

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
26 tháng 3 15:00 Giang Tô Trung Quốc 3–2 Việt Nam Thông tin LVPB 25–16 20–25 25–22 18–25 15–13 103–101  
26 tháng 3 17:00 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 3–0 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 25–21 25–20 25–23     75–64  

Trận tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 3 17:00 Thông tin LVPB Việt Nam 1–3 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 21–25 25–14 18–25 23–25   87–89  

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
27 tháng 3 20:00 Giang Tô Trung Quốc 1–3 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 23–25 24–26 25–21 36–38   108–110  

Xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]