Cúp VTV9 – Bình Điền 2018

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2018
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Việt Nam
Thời gian12 tháng 5 – 20 tháng 5
Số đội8
Vô địchTrung Quốc Giang Tô (lần thứ 2)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtHoa Kỳ Holly Toliver

Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2018 là giải đấu lần thứ 12 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt NamCông ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Quảng Nam, Việt Nam.

Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

8 đội tham dự giải đấu bao gồm:

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội thi đấu bán kết
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 3 0 9 9 2 4.500 270 228 1.184
2 Trung Quốc Phúc Kiến 2 1 5 6 6 1.000 272 270 1.007
3 Thái Lan Est Cola 1 2 3 5 7 0.714 266 281 0.947
4 Việt Nam Thông tin LVPB 0 3 1 4 9 0.444 278 307 0.906
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
12 tháng 5 16:10 Phúc Kiến Trung Quốc 3–2 Việt Nam Thông tin LVPB 27–29 26–24 23–25 25–21 15–10 116–109 P2
12 tháng 5 19:30 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–1 Thái Lan Est Cola 27–25 25–18 20–25 25–19   97–87 P2
14 tháng 5 16:10 Thông tin LVPB Việt Nam 1–3 Thái Lan Est Cola 19–25 25–18 18–25 21–25   83–93 P2
14 tháng 5 19:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–0 Trung Quốc Phúc Kiến 25–20 25–17 25–18     75–55 P2
16 tháng 5 16:10 Est Cola Thái Lan 1–3 Trung Quốc Phúc Kiến 26–24 25–27 18–25 17–25   86–101 P2
16 tháng 5 19:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–1 Việt Nam Thông tin LVPB 25–23 25–19 23–25 25–19   98–86 P2

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Trung Quốc Giang Tô 3 0 7 9 4 2.250 296 235 1.260
2 Hoa Kỳ Bring It Promotions 2 1 7 8 4 2.000 263 243 1.082
3 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 1 2 3 4 6 0.667 217 212 1.024
4 Kazakhstan Almaty 0 3 1 2 9 0.222 173 259 0.668
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
13 tháng 5 16:10 Bring It Promotions Hoa Kỳ 3–1 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 21–25 25–21 25–20 25–21   96–87 P2
13 tháng 5 19:00 Giang Tô Trung Quốc 3–2 Kazakhstan Almaty 25–17 18–25 25–9 26–28 15–9 109–88 P2
15 tháng 5 16:10 Bring It Promotions Hoa Kỳ 3–0 Kazakhstan Almaty 25–15 25–20 25–10     75–45 P2
15 tháng 5 19:00 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 0–3 Trung Quốc Giang Tô 24–26 16–25 15–25     55–76 P2
17 tháng 5 16:10 Almaty Kazakhstan 0–3 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 13–25 10–25 17–25     40–75 P2
17 tháng 5 19:00 Bring It Promotions Hoa Kỳ 2–3 Trung Quốc Giang Tô 19–25 25–23 19–25 25–23 4–15 92–111 P2

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng 5-8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Phân hạng 5-8Trận tranh hạng 5
 
      
 
19 tháng 5
 
 
Thái Lan Est Cola3
 
20 tháng 5
 
Kazakhstan Almaty1
 
Thái Lan Est Cola3
 
19 tháng 5
 
Việt Nam Ngân hàng Công Thương1
 
Việt Nam Ngân hàng Công Thương3
 
 
Việt Nam Thông tin LVPB2
 
Trận tranh hạng 7
 
 
20 tháng 5
 
 
Kazakhstan Almaty1
 
 
Việt Nam Thông tin LVPB3

Phân hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 12:10 Est Cola Thái Lan 3–1 Kazakhstan Almaty 17–25 25–23 26–24 25–15   93–87 P2
19 tháng 5 14:00 Ngân hàng Công Thương Việt Nam 3–2 Việt Nam Thông tin LVPB 29–27 23–25 20–25 25–23 15–12 112–112 P2

Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
20 tháng 5 12:10 Almaty Kazakhstan 1–3 Việt Nam Thông tin LVPB 22–25 19–25 25–16 18–25   84–91  

Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
20 tháng 5 14:00 Est Cola Thái Lan 3–1 Việt Nam Ngân hàng Công Thương 25–17 16–25 25–22 25–19   91–83  

Top 4[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
19 tháng 5
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An2
 
20 tháng 5
 
Hoa Kỳ Bring It Promotions3
 
Hoa Kỳ Bring It Promotions2
 
19 tháng 5
 
Trung Quốc Giang Tô3
 
Trung Quốc Giang Tô3
 
 
Trung Quốc Phúc Kiến1
 
Trận tranh hạng 3
 
 
20 tháng 5
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An3
 
 
Trung Quốc Phúc Kiến0

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 17:10 Giang Tô Trung Quốc 3–1 Trung Quốc Phúc Kiến 20–25 25–17 25–23 25–16   95–81 P2
19 tháng 5 19:00 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 2–3 Hoa Kỳ Bring It Promotions 25–18 17–25 23–25 25–18 8–15 98–101 P2

Trận tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
20 tháng 5 16:10 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 3–0 Trung Quốc Phúc Kiến 27–25 25–15 25–22     77–62  

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
20 tháng 5 20:00 Bring It Promotions Hoa Kỳ 2–3 Trung Quốc Giang Tô 25–21 25–21 22–25 17–25 6–15 95–107  

Xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]