Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Vẹt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm hu:Papagájalakúak |
n r2.7.2+) (Bot: Thêm ceb:Langgam nga adunay periko |
||
Dòng 51: | Dòng 51: | ||
[[bg:Папагалоподобни]] |
[[bg:Папагалоподобни]] |
||
[[ca:Lloro]] |
[[ca:Lloro]] |
||
[[ceb:Langgam nga adunay periko]] |
|||
[[cs:Papoušci]] |
[[cs:Papoušci]] |
||
[[cy:Parot]] |
[[cy:Parot]] |
Phiên bản lúc 09:47, ngày 8 tháng 2 năm 2013
Vẹt | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: 54–0 triệu năm trước đây Early Eocene[1] – Recent | |
Agapornis roseicollis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neognathae |
Bộ (ordo) | Psittaciformes Wagler, 1830 |
Họ | |
|
Vẹt là những loài chim thuộc bộ Psittaciformes,[2] với gần 372 loài trong 86 chi, chủ yếu sống ở vùng nhiệt đới ấm áp.
Chú thích
- ^ Waterhouse, David M. (2006). “Parrots in a nutshell: The fossil record of Psittaciformes (Aves)”. Historical Biology. 18 (2): 223–234. doi:10.1080/08912960600641224.
- ^ “Zoological Nomenclature Resource: Psittaciformes (Version 9.013)”. www.zoonomen.net. 29 tháng 12 năm 2008.
Liên kết ngoài
- World Parrot Trust — Saving Parrots Worldwide
- Parrots, Macaws and Allies
- Parrot videos on the Internet Bird Collection