Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cleveland Heights, Ohio”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (4), Danh dách các quận ở → Danh sách các quận ở using AWB |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bài do bot tạo|cheers!-bot|date=16-10-2012}} |
|||
{{Thông tin khu dân cư |
{{Thông tin khu dân cư |
||
| tên chính thức = |
| tên chính thức = |
||
Dòng 13: | Dòng 12: | ||
| subdivision_type = [[Quốc gia]] |
| subdivision_type = [[Quốc gia]] |
||
| subdivision_type1 = [[Tiểu bang Hoa Kỳ|Tiểu bang]] |
| subdivision_type1 = [[Tiểu bang Hoa Kỳ|Tiểu bang]] |
||
| subdivision_type2 = [[Danh |
| subdivision_type2 = [[Danh sách các quận ở Ohio|Quận]] |
||
| subdivision_name = [[Hoa Kỳ]] |
| subdivision_name = [[Hoa Kỳ]] |
||
| subdivision_name1 = [[Ohio]] |
| subdivision_name1 = [[Ohio]] |
||
Dòng 46: | Dòng 45: | ||
| timezone_DST = '''CDT''' |
| timezone_DST = '''CDT''' |
||
| utc_offset_DST = -4 |
| utc_offset_DST = -4 |
||
| latd = | latm = |
| latd = | latm = | lats = | latNS = N |
||
| longd = |
| longd = | longm = | longs = | longEW = W |
||
| elevation_footnotes= |
| elevation_footnotes= |
||
| elevation_ft = |
| elevation_ft = |
Phiên bản lúc 19:47, ngày 13 tháng 8 năm 2013
Cleveland Heights, Ohio | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí trong Quận Cuyahoga, Ohio | |
Vị trí tiểu bang Ohio ở Hoa Kỷ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Cuyahoga |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 46.121 |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Mã bưu chính | 44118 |
Mã điện thoại | 216 |
Thành phố kết nghĩa | Volzhsky |
Cleveland Heights là một thành phố thuộc quận Cuyahoga, tiểu bang Ohio, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 46121 người.[1]
Dân số
- Dân số năm 2000: 49958 người.
- Dân số năm 2010: 46121 người.
Tham khảo
- ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.