Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phi kim”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
* Các [[halogen]] |
* Các [[halogen]] |
||
* Các phi kim còn lại: [[ôxy]], [[lưu huỳnh]], [[selen]], [[nitơ]], [[phốtpho]], [[cacbon]], [[hiđrô]] |
* Các phi kim còn lại: [[ôxy]], [[lưu huỳnh]], [[selen]], [[nitơ]], [[phốtpho]], [[cacbon]], [[hiđrô]] |
||
* Một số á kim là phi kim: [[silic]], [[bo]] |
|||
'''Vị trí các phi kim trong [[bảng tuần hoàn]]''' |
'''Vị trí các phi kim trong [[bảng tuần hoàn]]''' |
||
{|{{prettytable}} |
{|{{prettytable}} |
Phiên bản lúc 15:24, ngày 28 tháng 10 năm 2015
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn. Hầu hết các phi kim không dẫn điện; một số nguyên tố có sự biến tính, ví dụ như cacbon: graphit có thể dẫn điện, kim cương thì không. Phi kim thường tồn tại ở dạng phân tử.
Phi kim gồm có:
- Các khí hiếm
- Các halogen
- Các phi kim còn lại: ôxy, lưu huỳnh, selen, nitơ, phốtpho, cacbon, hiđrô
- Một số á kim là phi kim: silic, bo
Vị trí các phi kim trong bảng tuần hoàn
H | He | |||||||||||||||||
Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | |||||||||||
Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | |||||||||||
K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | |
Rb | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | ||||||||||||
Cs | * | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn | |||||||||||
Fr | ** |
Phi kim còn lại | Halogen | Khí hiếm |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||||||
1 | H | He | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Li | Be | B | C | N | O | F | Ne | ||||||||||||||||||||||||
3 | Na | Mg | Al | Si | P | S | Cl | Ar | ||||||||||||||||||||||||
4 | K | Ca | Sc | Ti | V | Cr | Mn | Fe | Co | Ni | Cu | Zn | Ga | Ge | As | Se | Br | Kr | ||||||||||||||
5 | Rb | Sr | Y | Zr | Nb | Mo | Tc | Ru | Rh | Pd | Ag | Cd | In | Sn | Sb | Te | I | Xe | ||||||||||||||
6 | Cs | Ba | La | Ce | Pr | Nd | Pm | Sm | Eu | Gd | Tb | Dy | Ho | Er | Tm | Yb | Lu | Hf | Ta | W | Re | Os | Ir | Pt | Au | Hg | Tl | Pb | Bi | Po | At | Rn |
7 | Fr | Ra | Ac | Th | Pa | U | Np | Pu | Am | Cm | Bk | Cf | Es | Fm | Md | No | Lr | Rf | Db | Sg | Bh | Hs | Mt | Ds | Rg | Cn | Nh | Fl | Mc | Lv | Ts | Og |