Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bậc độ lớn (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14: Dòng 14:


== 10<sup>14</sup>==
== 10<sup>14</sup>==
{{Số
| số = 100000000000000
| phân tích = 2<sup>14</sup> x 5<sup>14</sup>
| nhị phân = 10110101111001100010000011110100100000000000000
| thập lục phân = 5AF3107A4000
}}
Lũy thừa của 10
Lũy thừa của 10
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
Dòng 20: Dòng 26:
|}
|}
'''Một trăm ngàn tỷ''' (100000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001.
'''Một trăm ngàn tỷ''' (100000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001.

=== Tính chất ===
'''[[Phân tích nhân tử]]''' = 2<sup>14</sup> x 5<sup>14</sup>

=== Biểu diễn ===
[[Hệ nhị phân|'''Hệ nhị phân''']] = 10110101111001100010000011110100100000000000000

[[Hệ thập lục phân|'''Hệ thập lục phân''']] = 5AF3107A4000


== 10<sup>15</sup>==
== 10<sup>15</sup>==

Phiên bản lúc 11:52, ngày 10 tháng 4 năm 2016

1013

10000000000000
Số đếm10000000000000
mười ngàn tỷ
Số thứ tựthứ mười ngàn tỷ
Bình phương1.0E+26 (số)
Lập phương1.0E+39 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử213 x 513
Biểu diễn
Nhị phân10010001100001001110011100101010000000000000
Tam phân10221012222020120200202111013
Tứ phân21012010321302220000004
Ngũ phân23023200000000000005
Lục phân331335341450241446
Bát phân2214116345200008
Thập nhị phân115609792505412
Thập lục phân9184E72A000
Nhị thập phânJACA00000020
Cơ số 363JLXPT2PS36
Lục thập phân3DX4UHKE60
Số La MãN/A
9999999999999 10000000000000 10000000000001

Lũy thừa của 10

1012 1013 1014

Mười ngàn tỷ (10000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 9999999999999 và ngay trước 10000000000001.

1014

100000000000000
Số đếm100000000000000
một trăm ngàn tỷ
Số thứ tựthứ một trăm ngàn tỷ
Bình phương1.0E+28 (số)
Lập phương1.0E+42 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử214 x 514
Biểu diễn
Nhị phân10110101111001100010000011110100100000000000000
Tam phân1110100012201102210221120212013
Tứ phân1122330301001322100000004
Ngũ phân1011014000000000000005
Lục phân5524032110024305446
Bát phân26571420364400008
Thập nhị phânB27080580245412
Thập lục phân5AF3107A4000
Nhị thập phân9F65000000020
Cơ số 36ZG3D62R5S36
Lục thập phânADTNMVKE60
Số La MãN/A
99999999999999 100000000000000 1.0E+14

Lũy thừa của 10

1013 1014 1015

Một trăm ngàn tỷ (100000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001.

1015

Lũy thừa của 10

1014 1015 1016

Một triệu tỉ (1000000000000000) là một số tự nhiên đứng ngay sau 999999999999999 và đứng ngay trước 1000000000000001.

Tính chất

Phân tích nhân tử = 215 x 515

Biểu diễn

Hệ nhị phân = 11100011010111111010100100110001101000000000000000

Hệ thập lục phân = 38D7EA4C68000

1016

Lũy thừa của 10

1015 1016 1017

Mười triệu tỉ (10000000000000000) là một số tự nhiên đứng ngay sau 9999999999999999 và đứng ngay trước 10000000000000001.

Tính chất

Phân tích nhân tử = 215 x 515

Tham khảo