Khác biệt giữa bản sửa đổi của “13 tháng 2”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Thêm zea:13 feberwari; sửa sh:13. 2.
Dòng 150: Dòng 150:
[[ckb:١٣ی شوبات]]
[[ckb:١٣ی شوبات]]
[[sr:13. фебруар]]
[[sr:13. фебруар]]
[[sh:13.2.]]
[[sh:13. 2.]]
[[fi:13. helmikuuta]]
[[fi:13. helmikuuta]]
[[sv:13 februari]]
[[sv:13 februari]]
Dòng 171: Dòng 171:
[[yo:13 February]]
[[yo:13 February]]
[[zh-yue:2月13號]]
[[zh-yue:2月13號]]
[[zea:13 feberwari]]
[[bat-smg:Vasarė 13]]
[[bat-smg:Vasarė 13]]
[[zh:2月13日]]
[[zh:2月13日]]

Phiên bản lúc 20:30, ngày 20 tháng 9 năm 2011

Ngày 13 tháng 2 là ngày thứ 44 trong lịch Gregory. Còn 321 ngày trong năm (322 ngày trong năm nhuận).

<< Tháng 2 năm 2024 >>
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
  1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29

Sự kiện

Người sinh

Người chết

Những ngày lễ và kỷ niệm