Željko Milinovič
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Željko Milinovič | ||
Ngày sinh | 12 tháng 10 năm 1969 | ||
Nơi sinh | Ljubljana, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Slovan | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991 | Slovan | 17 | (0) |
1992–1994 | Olimpija | 50 | (4) |
1994–1995 | Ljubljana | 25 | (1) |
1995–1998 | Maribor | 99 | (3) |
1998–2000 | LASK Linz | 65 | (6) |
2000–2001 | Grazer AK | 19 | (1) |
2001–2004 | JEF United Ichihara Chiba | 103 | (8) |
2004–2006 | LASK Linz | 46 | (0) |
2006–2007 | Olimpija Bežigrad | 15 | (2) |
Tổng cộng | 439 | (25) | |
Đội tuyển quốc gia | |||
1997–2002 | Slovenia | 38 | (3) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia |
Željko Milinovič (sinh ngày 12 tháng 10 năm 1969 ở Ljubljana) là một cựu cầu thủ bóng đá Slovenia từng tham dự các giải đấu lớn như Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 và Giải vô địch bóng đá thế giới 2002.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Slovenia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 1 | 0 |
1998 | 2 | 0 |
1999 | 9 | 0 |
2000 | 11 | 2 |
2001 | 8 | 1 |
2002 | 7 | 0 |
Tổng cộng | 38 | 3 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Željko Milinovič – Thành tích thi đấu FIFA
- Željko Milinovič tại National-Football-Teams.com
- Željko Milinovič tại J.League (tiếng Nhật)
- Thông tin[liên kết hỏng] tại PrvaLiga (tiếng Slovenia)
- Thông tin tại NZS (tiếng Slovenia)