Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Đức 2023

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ 2023 German motorcycle Grand Prix)
Đức   MotoGP Đức 2023
Thông tin chi tiết
Chặng 7 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2023
Ngày17–18 tháng Sáu năm 2023
Tên chính thứcLiqui Moly Motorrad Grand Prix Deutschland
Địa điểmSachsenring
Hohenstein-Ernstthal, Đức
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 3.671 km (2.281 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Ý Francesco Bagnaia Ducati
Thời gian 1:21.409
Fastest lap
Tay đua Pháp Johann Zarco Ducati
Thời gian 1:21.225 on lap 8
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati
Hạng nhì Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng ba Pháp Johann Zarco Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:23.858
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Thời gian 1:23.673 on lap 3
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Pedro Acosta Kalex
Hạng nhì Ý Tony Arbolino Kalex
Hạng ba Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Thời gian 1:25.130
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
Thời gian 1:25.694 on lap 3
Podium
Chiến thắng Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Hạng nhì Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna
Hạng ba Tây Ban Nha Daniel Holgado KTM
MotoE Race 1
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati
Thời gian 1:34.601
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Thời gian 1:27.914 on lap 2
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati
Hạng nhì Thụy Sĩ Randy Krummenacher Ducati
Hạng ba Ý Nicholas Spinelli Ducati
MotoE Race 2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati
Thời gian 1:34.601
Fastest lap
Tay đua Thụy Sĩ Randy Krummenacher Ducati
Thời gian 1:27.545 on lap 2
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Héctor Garzó Ducati
Hạng nhì Ý Mattia Casadei Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Jordi Torres Ducati

Chặng đua MotoGP Đức 2023 là chặng đua thứ 7 của mùa giải đua xe MotoGP 2023. Chặng đua diễn ra từ ngày 16/06/2023 đến ngày 18/06/2023 ở trường đua Sachsenring, Đức.

Tay đua Jorge Martin của đội đua Pramac Racing chiến thắng cả hai cuộc đua Print race và đua chính của thể thức MotoGP.[1][2] Sau chặng đua Francesco Bagnaia tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng tổng với 160 điểm.

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả
Q1[3] Q2[4]
1 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1'21.409
2 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1'21.487
3 43 Úc Jack Miller KTM Vào thẳng Q2 1'21.492
4 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1'21.765
5 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1'21.936
6 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1'21.995
7 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda 1'25.681 1'22.013
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Ducati Vào thẳng Q2 1'22.044
9 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM 1'24.655 1'22.047
10 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1'22.222
11 23 Ý Enea Bastianini Ducati Vào thẳng Q2 1'22.239
12 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1'22.421
13 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1'27.269 N/A
14 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1'27.692 N/A
15 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández KTM 1'27.734 N/A
16 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Aprilia 1'27.882 N/A
17 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1'27.908 N/A
18 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1'28.404 N/A
19 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Aprilia 1'29.119 N/A
20 94 Đức Jonas Folger KTM 1'29.712 N/A
Kết quả chính thức

Kết quả Sprint race[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 15 20:21.871 6 12
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 15 +2.468 1 9
3 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 15 +3.287 3 7
4 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 15 +5.487 2 6
5 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 15 +5.538 4 5
6 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 15 +6.289 9 4
7 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 15 +6.956 5 3
8 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 15 +9.261 8 2
9 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 15 +9.691 10 1
10 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 15 +9.715 11
11 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 15 +10.828 7
12 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 15 +10.905 14
13 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 15 +11.366 12
14 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 15 +12.593 15
15 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 15 +12.905 17
16 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 15 +13.837 16
17 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 15 +14.505 18
18 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 15 +28.959 19
Ret 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 11 Ngã xe 13
Ret 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 6 Bỏ cuộc 20
Fastest sprint lap: Tây Ban Nha Jorge Martín (Ducati) – 1:20.886 (lap 7)
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 30 40:52.449 6 25
2 1 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 30 +0.064 1 20
3 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 30 +7.013 4 16
4 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 30 +8.430 5 13
5 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 30 +11.679 2 11
6 43 Úc Jack Miller Red Bull KTM Factory Racing KTM 30 +11.904 3 10
7 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Gresini Racing MotoGP Ducati 30 +14.040 7 9
8 23 Ý Enea Bastianini Ducati Lenovo Team Ducati 30 +14.859 10 8
9 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 30 +17.061 13 7
10 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 30 +19.648 15 6
11 37 Tây Ban Nha Augusto Fernández GasGas Factory Racing Tech3 KTM 30 +19.997 14 5
12 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 30 +22.949 16 4
13 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 30 +25.117 11 3
14 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 30 +25.327 17 2
15 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández CryptoData RNF MotoGP Team Aprilia 30 +25.503 18 1
16 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 30 +28.543 9
17 94 Đức Jonas Folger GasGas Factory Racing Tech3 KTM 30 +48.962 19
Ret 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 18 Ngã xe 8
Ret 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 8 Hư động cơ 12
DNS 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda Không tham gia
Fastest lap: Pháp Johann Zarco (Ducati) – 1:21.225 (lap 8)
Kết quả chính thức
  • Marc Márquez bị chấn thương ở phiên chạy khởi động nên không tham gia cuộc đua chính

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “JORGE MARTIN WINS SECOND SPRINT RACE EVENT IN GERMAN GRAND PRIX AT SACHSENRING, MARC MARQUEZ STRUGGLES”. Eurosport. 17 tháng 6 năm 2023.
  2. ^ “Martin piles pressure on Bagnaia with German GP win”. Reuters. 16 tháng 8 năm 2023.
  3. ^ “Liqui Moly Motorrad Grand Prix Deutschland MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
  4. ^ “Liqui Moly Motorrad Grand Prix Deutschland MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2023” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Ý 2023
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2023
Chặng sau:
Chặng đua TT Assen 2023
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Đức 2022
Chặng đua MotoGP Đức Năm sau:
Chặng đua MotoGP Đức 2024