Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới. |
|
---|
Nam | Vòng sơ loại | Tổng quan | |
---|
Lượt 1 | |
---|
Lượt 2 | |
---|
Lượt 3 | |
---|
Lượt 4 | |
---|
Lượt 5 | |
---|
Lượt 6 | |
---|
Lượt 7 | |
---|
Lượt 8 | |
---|
Lượt 9 | |
---|
Lượt 10 | |
---|
Lượt 11 | |
---|
Lượt 12 | |
---|
|
---|
Tiebreaker | |
---|
Vòng đấu loại trực tiếp | Bán kết | |
---|
Trận tranh huy chương đồng | |
---|
Trận tranh huy chương vàng | |
---|
|
---|
|
---|
Nữ | Vòng sơ loại | Tổng quan | |
---|
Lượt 1 | |
---|
Lượt 2 | |
---|
Lượt 3 | |
---|
Lượt 4 | |
---|
Lượt 5 | |
---|
Lượt 6 | |
---|
Lượt 7 | |
---|
Lượt 8 | |
---|
Lượt 9 | |
---|
Lượt 10 | |
---|
Lượt 11 | |
---|
Lượt 12 | |
---|
|
---|
Vòng đấu loại trực tiếp | Bán kết | |
---|
Trận tranh huy chương đồng | |
---|
Trận tranh huy chương vàng | |
---|
|
---|
|
---|
Đôi nam nữ | Vòng sơ loại | Tổng quan | |
---|
Lượt 1 | |
---|
Lượt 2 | |
---|
Lượt 3 | |
---|
Lượt 4 | |
---|
Lượt 5 | |
---|
Lượt 6 | |
---|
Lượt 7 | |
---|
|
---|
Tiebreaker | |
---|
Vòng đấu loại trực tiếp | Bán kết | |
---|
Trận tranh huy chương đồng | |
---|
Trận tranh huy chương vàng | |
---|
|
---|
|
---|
|