Bản mẫu:Bảng xếp hạng bi đá trên băng nữ Thế vận hội Mùa đông 2018

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
Đội trưởng T B ĐT ĐB Hiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Hàn Quốc Kim Eun-jung 8 1 75 44 41 34 5 15 79%
 Thụy Điển Anna Hasselborg 7 2 64 48 42 34 14 13 83%
 Anh Quốc Eve Muirhead 6 3 61 56 39 38 12 6 79%
 Nhật Bản Fujisawa Satsuki 5 4 59 55 38 36 10 13 75%
 Trung Quốc Wang Bingyu 4 5 57 65 35 38 12 5 78%
 Canada Rachel Homan 4 5 68 59 40 36 10 12 81%
 Thụy Sĩ Silvana Tirinzoni 4 5 60 55 34 37 12 7 78%
 Hoa Kỳ Nina Roth 4 5 56 65 38 39 7 6 78%
 Vận động viên Olympic từ Nga Victoria Moiseeva 2 7 45 76 34 40 8 6 76%
 Đan Mạch Madeleine Dupont 1 8 50 72 32 41 10 6 73%